Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.631.013,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.325.354,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    25.013.088,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    33.548.896,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    37.055.482,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  6. Nhẫn Gyaros Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    33.792.292,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  7. Nhẫn Creteil Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    41.863.950,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  8. Nhẫn Partaloa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    48.761.085,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Padules Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    40.581.882,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  11. Nhẫn Ohanes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    56.476.145,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  12. Nhẫn Mykonou Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    22.751.778,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  13. Nhẫn Deregulate Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    57.828.968,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  14. Nhẫn Cultured Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    52.038.430,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  15. Nhẫn Arles Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    26.473.458,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  16. Nhẫn Authoritative Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    53.408.235,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    67.714.769,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    72.183.617,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    67.697.791,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    53.314.838,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    53.348.802,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    31.904.563,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    25.165.916,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    23.428.187,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    21.042.350,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    28.417.788,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    35.643.223,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    40.983.767,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    37.983.781,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    39.455.472,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  32. Nhẫn Detrain Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Bạch Kim 950
    17.193.313,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  33. Nhẫn Emblish Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    30.987.586,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  34. Nhẫn Agaric Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    27.169.681,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  35. Nhẫn Johna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    36.200.769,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  36. Nhẫn Shanice Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    60.973.294,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  37. Nhẫn Celestine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    37.448.876,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  38. Nhẫn Tova Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    30.764.003,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  39. Nhẫn Simonay Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    31.386.640,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  40. Nhẫn Shyla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Bạch Kim 950
    17.575.388,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  41. Nhẫn Mazie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    43.737.527,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Nhẫn Manuel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    40.089.430,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  44. Nhẫn Julee Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    24.981.956,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  45. Nhẫn Joslyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Bạch Kim 950
    21.472.538,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  46. Nhẫn Concha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.441.318,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  47. Nhẫn Angila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    30.254.571,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    55.352.565,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  49. Nhẫn Ciera Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    39.390.375,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  50. Nhẫn Janna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.521.571,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  51. Nhẫn Sanjuana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    55.389.359,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  52. Nhẫn Joye Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    33.147.012,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  53. Nhẫn Inocenta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    30.891.360,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  54. Nhẫn Geneva Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    46.332.798,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  55. Nhẫn Enid Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    23.617.810,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  56. Nhẫn Emmanila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.006.380,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  57. Nhẫn Sabra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Bạch Kim 950
    17.575.388,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  58. Nhẫn Lizzie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Bạch Kim 950
    21.701.781,00 ₫
    5.626.387  - 60.282.727  5.626.387 ₫ - 60.282.727 ₫
  59. Nhẫn Vernin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    30.161.176,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  60. Nhẫn Urwine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    46.579.024,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  61. Nhẫn Tonyetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    39.033.776,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  62. Nhẫn Toinette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    29.844.197,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  63. Nhẫn Tishal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    55.697.847,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng