Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.660.505,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  6. Nhẫn Gyaros Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  7. Nhẫn Creteil Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  8. Nhẫn Partaloa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Padules Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    21.816.971,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  11. Nhẫn Ohanes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    29.528.632,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  12. Nhẫn Mykonou Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.461.359,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  13. Nhẫn Deregulate Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    38.198.590,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  14. Nhẫn Cultured Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    31.149.190,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  15. Nhẫn Arles Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  16. Nhẫn Authoritative Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    28.506.372,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    26.406.665,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    26.204.591,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.568.495,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.341.261,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.617.400,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.137.573,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    21.589.425,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    18.589.439,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    20.061.130,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  32. Nhẫn Detrain Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Vàng Trắng 14K
    8.341.941,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  33. Nhẫn Emblish Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    15.369.831,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  34. Nhẫn Agaric Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    13.400.879,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  35. Nhẫn Johna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  36. Nhẫn Shanice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    40.831.504,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  37. Nhẫn Celestine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  38. Nhẫn Tova Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  39. Nhẫn Simonay Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  40. Nhẫn Shyla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Vàng Trắng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  41. Nhẫn Mazie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    24.382.525,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Nhẫn Manuel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  44. Nhẫn Julee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  45. Nhẫn Joslyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Vàng Trắng 14K
    10.418.157,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  46. Nhẫn Concha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    24.964.407,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  47. Nhẫn Angila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  49. Nhẫn Ciera Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  50. Nhẫn Janna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  51. Nhẫn Sanjuana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    33.634.651,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  52. Nhẫn Joye Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  53. Nhẫn Inocenta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  54. Nhẫn Geneva Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  55. Nhẫn Enid Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  56. Nhẫn Emmanila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  57. Nhẫn Sabra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Vàng Trắng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  58. Nhẫn Lizzie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Vàng Trắng 14K
    10.529.383,00 ₫
    5.626.387  - 60.282.727  5.626.387 ₫ - 60.282.727 ₫
  59. Nhẫn Vernin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  60. Nhẫn Urwine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  61. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  62. Nhẫn Toinette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  63. Nhẫn Tishal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng