Đang tải...
Tìm thấy 131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Julee 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  2. Nhẫn Jesasia 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn A 0.039 Carat

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  4. Nhẫn Gerwin 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  5. Nhẫn Toinette 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  6. Nhẫn Jabilio 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  7. Nhẫn Manjari 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn L 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.041.248,00 ₫
    4.782.996  - 83.122.243  4.782.996 ₫ - 83.122.243 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Simonay 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn S 0.034 Carat

    Nhẫn GLAMIRA S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    14.147.478,00 ₫
    4.782.996  - 75.112.844  4.782.996 ₫ - 75.112.844 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn N 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.864.460,00 ₫
    4.782.996  - 77.490.191  4.782.996 ₫ - 77.490.191 ₫
  13. Nhẫn Tonyetta 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn M 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn R 0.026 Carat

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  16. Nhẫn Hansika 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  17. Nhẫn Dietmar 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  18. Nhẫn Joye 0.081 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Tova 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - M 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  22. Nhẫn Draven 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    17.474.349,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn G 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA G

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.778.792,00 ₫
    4.782.996  - 84.452.429  4.782.996 ₫ - 84.452.429 ₫
  24. Nhẫn Fridolin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Q 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Q

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.836.158,00 ₫
    4.782.996  - 74.801.524  4.782.996 ₫ - 74.801.524 ₫
  29. Nhẫn Janna 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  30. Nhẫn Shyla

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Vàng Hồng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  31. Nhẫn Jacenty 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  32. Nhẫn Enid 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  33. Nhẫn Johna 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn E 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.662.090,00 ₫
    4.782.996  - 83.759.034  4.782.996 ₫ - 83.759.034 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn F 0.069 Carat

    Nhẫn GLAMIRA F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.069 crt - AAA

    16.928.975,00 ₫
    4.782.996  - 94.725.964  4.782.996 ₫ - 94.725.964 ₫
  37. Nhẫn Tieshia 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  38. Nhẫn Creteil 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  39. Nhẫn Quanika 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    24.995.256,00 ₫
    10.044.291  - 135.919.162  10.044.291 ₫ - 135.919.162 ₫
  41. Nhẫn Celestine 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn J 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.300.874,00 ₫
    4.782.996  - 72.112.862  4.782.996 ₫ - 72.112.862 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Aditya 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn V 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    13.203.049,00 ₫
    4.782.996  - 69.438.345  4.782.996 ₫ - 69.438.345 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn D 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.757.466,00 ₫
    4.782.996  - 88.584.481  4.782.996 ₫ - 88.584.481 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn T 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    13.061.540,00 ₫
    4.782.996  - 69.296.836  4.782.996 ₫ - 69.296.836 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn B 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.040.483,00 ₫
    4.782.996  - 93.650.495  4.782.996 ₫ - 93.650.495 ₫
  49. Nhẫn Cienian 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  50. Nhẫn Angila 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn K 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    15.416.813,00 ₫
    4.782.996  - 85.825.062  4.782.996 ₫ - 85.825.062 ₫
  52. Nhẫn Josanne 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  53. Nhẫn Jobina 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  54. Nhẫn Cheslie 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn H 0.063 Carat

    Nhẫn GLAMIRA H

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.063 crt - AAA

    15.603.037,00 ₫
    4.782.996  - 87.070.335  4.782.996 ₫ - 87.070.335 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn W 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA W

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.042 crt - AAA

    13.162.861,00 ₫
    4.782.996  - 73.259.085  4.782.996 ₫ - 73.259.085 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Nhẫn C 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.926.230,00 ₫
    4.782.996  - 86.023.174  4.782.996 ₫ - 86.023.174 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    26.406.665,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  59. Nhẫn Roassina 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn Z 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Z

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    12.806.825,00 ₫
    4.782.996  - 69.042.121  4.782.996 ₫ - 69.042.121 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Nhẫn P 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.863.428,00 ₫
    4.782.996  - 71.759.089  4.782.996 ₫ - 71.759.089 ₫
  62. Nhẫn Malvika 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  63. Nhẫn Manuel 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  64. Nhẫn Mazie 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    24.382.525,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫

You’ve viewed 60 of 131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng