Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Tova Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.940.493,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  6. Nhẫn Celestine Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    18.273.307,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  7. Nhẫn Shanice Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    22.888.192,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  8. Nhẫn Johna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.967.734,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  9. Nhẫn Agaric Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.089.560,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  10. Nhẫn Emblish Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    15.171.719,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.055 crt - VS

    19.070.569,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    19.212.077,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.296.983,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.018.407,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.948.885,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.740.032,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.832.664,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    28.072.507,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    28.331.185,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - VS

    39.611.131,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  24. Nhẫn Arles Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  25. Nhẫn Cultured Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    31.149.190,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  26. Nhẫn Deregulate Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    38.198.590,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  27. Nhẫn Mykonou Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.461.359,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  28. Nhẫn Ohanes Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    29.528.632,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  29. Nhẫn Padules Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    21.816.971,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  30. Nhẫn Kim Cương
  31. Nhẫn Partaloa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  32. Nhẫn Creteil Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  33. Nhẫn Gyaros Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.660.505,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫

You’ve viewed 92 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng