Đang tải...
Tìm thấy 422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    14.445.779,00 ₫
    7.784.113  - 21.235.369  7.784.113 ₫ - 21.235.369 ₫
  2. Bông tai nữ Gender

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    9.863.159,00 ₫
    5.377.332  - 57.480.858  5.377.332 ₫ - 57.480.858 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Incident - A

    Bông tai nữ Incident - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    14.189.364,00 ₫
    7.556.567  - 85.584.492  7.556.567 ₫ - 85.584.492 ₫
  4. Bông tai nữ Stylization

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    17.982.648,00 ₫
    9.291.464  - 103.966.480  9.291.464 ₫ - 103.966.480 ₫
  5. Bông tai nữ Furthermare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.270.987,00 ₫
    5.613.935  - 59.815.750  5.613.935 ₫ - 59.815.750 ₫
  6. Bông tai nữ Styling

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.814.734,00 ₫
    8.334.299  - 94.174.075  8.334.299 ₫ - 94.174.075 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    14.794.174,00 ₫
    8.129.678  - 85.711.855  8.129.678 ₫ - 85.711.855 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    17.094.822,00 ₫
    9.006.749  - 101.914.606  9.006.749 ₫ - 101.914.606 ₫
  9. Dây chuyền nữ Abnormally

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    18.736.041,00 ₫
    9.331.087  - 29.687.405  9.331.087 ₫ - 29.687.405 ₫
  10. Dây chuyền nữ Mignant

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    13.311.445,00 ₫
    5.735.067  - 68.914.765  5.735.067 ₫ - 68.914.765 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Incident - SET

    Bông tai nữ Incident - SET

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    14.765.022,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.853.736  - 91.499.562  7.853.736 ₫ - 91.499.562 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Incident - B

    Bông tai nữ Incident - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    15.501.718,00 ₫
    8.129.678  - 97.202.366  8.129.678 ₫ - 97.202.366 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Conclusion

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    13.396.915,00 ₫
    5.433.936  - 62.207.246  5.433.936 ₫ - 62.207.246 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.362.954,00 ₫
    7.132.041  - 81.622.247  7.132.041 ₫ - 81.622.247 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Antikeros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    9.567.406,00 ₫
    3.333.945  - 39.070.563  3.333.945 ₫ - 39.070.563 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    15.057.097,00 ₫
    5.205.258  - 70.952.491  5.205.258 ₫ - 70.952.491 ₫
  17. Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - AAA

    13.864.461,00 ₫
    6.466.383  - 63.254.411  6.466.383 ₫ - 63.254.411 ₫
  18. Bông tai nữ Sustainable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    17.232.653,00 ₫
    8.538.072  - 107.164.583  8.538.072 ₫ - 107.164.583 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    13.882.009,00 ₫
    7.429.209  - 80.914.707  7.429.209 ₫ - 80.914.707 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Amusement

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    22.180.365,00 ₫
    11.024.098  - 130.456.926  11.024.098 ₫ - 130.456.926 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Symbolist

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    12.583.240,00 ₫
    4.968.655  - 58.202.547  4.968.655 ₫ - 58.202.547 ₫
  23. Bông tai nữ Readjust

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.345.137,00 ₫
    5.656.953  - 60.240.273  5.656.953 ₫ - 60.240.273 ₫
  24. Bông tai nữ Intelligent

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - AAA

    18.828.022,00 ₫
    9.088.258  - 107.773.068  9.088.258 ₫ - 107.773.068 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Enhance

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.269 crt - AAA

    19.066.039,00 ₫
    7.577.793  - 92.645.781  7.577.793 ₫ - 92.645.781 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Samothrace

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    10.777.305,00 ₫
    6.022.612  - 62.377.057  6.022.612 ₫ - 62.377.057 ₫
  27. Bông tai nữ Andover

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    17.324.066,00 ₫
    5.420.351  - 87.367.504  5.420.351 ₫ - 87.367.504 ₫
  28. Bông tai nữ Federal

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.733.707,00 ₫
    7.344.304  - 83.744.882  7.344.304 ₫ - 83.744.882 ₫
  29. Bông tai nữ Expertise

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    8.589.863,00 ₫
    4.753.562  - 49.853.534  4.753.562 ₫ - 49.853.534 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    10.740.230,00 ₫
    6.001.102  - 62.164.792  6.001.102 ₫ - 62.164.792 ₫
  31. Bông tai nữ Theodoroi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    8.367.411,00 ₫
    4.624.505  - 48.579.952  4.624.505 ₫ - 48.579.952 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dionysades

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    12.087.678,00 ₫
    4.516.959  - 57.367.651  4.516.959 ₫ - 57.367.651 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    11.830.130,00 ₫
    6.452.799  - 71.773.238  6.452.799 ₫ - 71.773.238 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    20.363.393,00 ₫
    10.616.553  - 119.277.734  10.616.553 ₫ - 119.277.734 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    22.553.098,00 ₫
    10.856.552  - 126.056.002  10.856.552 ₫ - 126.056.002 ₫
  36. Vòng tay nữ Distinctly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    14.371.629,00 ₫
    7.743.359  - 82.867.531  7.743.359 ₫ - 82.867.531 ₫
  37. Bông tai nữ Ignorance

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.752.966,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    22.793.948,00 ₫
    11.594.661  - 139.909.711  11.594.661 ₫ - 139.909.711 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vryonisi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    12.284.658,00 ₫
    6.919.778  - 70.669.473  6.919.778 ₫ - 70.669.473 ₫
  40. Bông tai nữ Apostoloi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    9.344.105,00 ₫
    5.076.201  - 54.509.170  5.076.201 ₫ - 54.509.170 ₫
  41. Bông tai nữ Pursue

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.048.535,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  42. Bông tai nữ Arnaouti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    14.257.289,00 ₫
    6.282.988  - 72.829.885  6.282.988 ₫ - 72.829.885 ₫
  43. Vòng tay nữ Covington

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.532 crt - AAA

    34.291.817,00 ₫
    13.153.239  - 219.522.542  13.153.239 ₫ - 219.522.542 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Kefalonia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    18.992.739,00 ₫
    9.536.558  - 104.659.879  9.536.558 ₫ - 104.659.879 ₫
  45. Bông tai nữ Radjustment

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    9.789.008,00 ₫
    5.334.313  - 57.056.328  5.334.313 ₫ - 57.056.328 ₫
  46. Bông tai nữ Stabilize

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    19.057.832,00 ₫
    9.865.990  - 110.122.113  9.865.990 ₫ - 110.122.113 ₫
  47. Dây chuyền nữ Strongyli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    13.852.574,00 ₫
    7.458.077  - 20.438.392  7.458.077 ₫ - 20.438.392 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Theorist

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    13.607.764,00 ₫
    7.450.436  - 78.919.435  7.450.436 ₫ - 78.919.435 ₫
  49. Vòng tay nữ Unalterable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    14.202.384,00 ₫
    6.834.873  - 79.556.224  6.834.873 ₫ - 79.556.224 ₫
  50. Vòng tay nữ Unaware

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.312 crt - AAA

    14.017.008,00 ₫
    6.728.741  - 83.476.014  6.728.741 ₫ - 83.476.014 ₫
  51. Bông tai nữ Aiginis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    8.317.600,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    15.187.285,00 ₫
    8.532.978  - 87.537.316  8.532.978 ₫ - 87.537.316 ₫
  53. Vòng tay nữ Chrysi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    15.189.266,00 ₫
    8.130.527  - 87.636.374  8.130.527 ₫ - 87.636.374 ₫
  54. Bông tai nữ Agistri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    9.850.423,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  55. Bông tai nữ Atalanti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.086 crt - AAA

    16.462.562,00 ₫
    8.721.468  - 98.546.701  8.721.468 ₫ - 98.546.701 ₫
  56. Dây chuyền nữ Souda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    11.747.207,00 ₫
    5.369.408  - 56.079.919  5.369.408 ₫ - 56.079.919 ₫
  57. Vòng tay nữ Petalouda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.108.153,00 ₫
    5.922.141  - 68.051.556  5.922.141 ₫ - 68.051.556 ₫
  58. Bông tai nữ Diaporion

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    9.603.631,00 ₫
    5.226.767  - 55.995.010  5.226.767 ₫ - 55.995.010 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Ithoca

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.332.757,00 ₫
    8.405.620  - 91.414.660  8.405.620 ₫ - 91.414.660 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.698 crt - AAA

    28.872.030,00 ₫
    11.513.152  - 169.768.061  11.513.152 ₫ - 169.768.061 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    24.420.449,00 ₫
    12.005.603  - 150.706.832  12.005.603 ₫ - 150.706.832 ₫

You’ve viewed 60 of 422 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu da
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng