Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Jadeline
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.716.036,00 ₫
    từ 1.572.885 ₫
  2. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Tionna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.721.278,00 ₫
    từ 1.775.113 ₫
  3. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Scol
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    7.308.021,00 ₫
    từ 3.180.600 ₫
  4. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Allynna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.634.956,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  5. Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Vàng Trắng 14K
    3.532.252,00 ₫
    từ 2.049.245 ₫
  6. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Carmina
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.299.969,00 ₫
    từ 1.686.357 ₫
  7. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Magdalia
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.981.461,00 ₫
    từ 1.460.536 ₫
  8. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Oricg
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.670.718,00 ₫
    từ 2.198.669 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Louvain
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.735.416,00 ₫
    từ 1.589.176 ₫
  11. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Dikla
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.458.287,00 ₫
    từ 1.771.743 ₫
  12. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Jerline
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    4.283.023,00 ₫
    từ 1.775.113 ₫
  13. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Sseteaa
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sseteaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    3.975.749,00 ₫
    từ 2.241.362 ₫
  14. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Bartini
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.743.840,00 ₫
    từ 2.155.977 ₫
  15. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Adoucir
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.340.601,00 ₫
    từ 1.814.436 ₫
  16. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Brouillard
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Brouillard

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    2.815.745,00 ₫
    từ 1.600.972 ₫
  17. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Homer
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.568.670,00 ₫
    từ 1.835.782 ₫
  18. Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Vàng Trắng 14K
    2.134.068,00 ₫
    từ 1.335.829 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi GLAMIRA Benretses

    Vàng Trắng 14K
    3.863.400,00 ₫
    từ 2.241.362 ₫
  21. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Violence
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Violence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.768.746,00 ₫
    từ 2.753.673 ₫
  22. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Magot
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Magot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    4.057.202,00 ₫
    từ 2.027.898 ₫
  23. Khuyên Mũi GLAMIRA Hrogd

    Vàng Trắng 14K
    4.709.670,00 ₫
    từ 2.732.327 ₫
  24. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Surah
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Surah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.333.486,00 ₫
    từ 2.540.210 ₫
  25. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Urentobil
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Urentobil

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.015 crt

    3.385.075,00 ₫
    từ 1.963.860 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Sneard
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Sneard

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.072 crt

    3.973.784,00 ₫
    từ 2.305.401 ₫
  28. Khuyên mũi GLAMIRA Cocalo

    Vàng Trắng 14K
    3.311.486,00 ₫
    từ 1.921.167 ₫
  29. Khuyên mũi GLAMIRA Aerops

    Vàng Trắng 14K
    3.421.869,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  30. Khuyên mũi GLAMIRA Distard

    Vàng Trắng 14K
    3.421.869,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  31. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Kmkia
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Kmkia

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.036 crt

    4.783.258,00 ₫
    từ 2.775.019 ₫
  32. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Virgie
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Virgie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.916.765,00 ₫
    từ 2.027.898 ₫
  33. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Tormenta
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tormenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    4.959.927,00 ₫
    từ 1.899.821 ₫
  34. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Jerrell
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    8.557.623,00 ₫
    từ 2.732.327 ₫
  35. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Noite
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    5.292.198,00 ₫
    từ 1.750.397 ₫
  36. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Lionser
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lionser

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.861.902,00 ₫
    từ 2.348.093 ₫
  37. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Azares
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Azares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.488.716,00 ₫
    từ 1.942.513 ₫
  38. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Ofendl
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    5.855.348,00 ₫
    từ 2.924.444 ₫
  39. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Elwyna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.729.514,00 ₫
    từ 1.842.523 ₫
  40. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Wangex
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wangex

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.170.394,00 ₫
    từ 2.305.401 ₫
  41. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Banlieue
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    3.933.337,00 ₫
    từ 1.793.090 ₫
  42. Khuyên Mũi GLAMIRA Finni

    Vàng Trắng 14K
    3.863.400,00 ₫
    từ 2.241.362 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Diomhte
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Diomhte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    4.067.033,00 ₫
    từ 1.707.704 ₫
  45. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Boueuxuse
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Boueuxuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.068.530,00 ₫
    từ 1.600.972 ₫
  46. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Rovens
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Rovens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    4.661.639,00 ₫
    từ 1.857.128 ₫
  47. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Pinard
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Pinard

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    2.943.543,00 ₫
    từ 1.707.704 ₫
  48. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Laxe
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.13 crt

    4.930.435,00 ₫
    từ 2.860.405 ₫
  49. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Tiebac
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tiebac

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.015 crt

    3.458.663,00 ₫
    từ 2.006.552 ₫
  50. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Saveriol
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Saveriol

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.004 crt

    3.569.046,00 ₫
    từ 2.070.591 ₫
  51. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Hlifi
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.287.330,00 ₫
    từ 1.793.090 ₫
  52. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Laranja
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.02 crt - VS1

    4.254.936,00 ₫
    từ 1.686.357 ₫
  53. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Still
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Still

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.194.549,00 ₫
    từ 2.433.478 ₫
  54. Vàng Trắng 14K Khuyên Mũi Mortad
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mortad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.788.314,00 ₫
    từ 2.305.401 ₫
  55. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Cramponi
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.378.144,00 ₫
    từ 2.348.093 ₫
  56. Khuyên mũi GLAMIRA Yearn

    Vàng Trắng 14K
    3.311.486,00 ₫
    từ 1.921.167 ₫
  57. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Wardon
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Wardon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.024 crt - VS1

    4.354.646,00 ₫
    từ 1.793.090 ₫
  58. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Novum
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Novum

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.024 crt

    4.157.755,00 ₫
    từ 2.412.132 ₫
  59. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Clame
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Clame

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.008 crt - AAA

    3.837.278,00 ₫
    từ 2.177.323 ₫
  60. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Hizmol
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Hizmol

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.015 crt

    4.120.961,00 ₫
    từ 2.390.786 ₫
  61. Khuyên mũi GLAMIRA Piovera

    Vàng Trắng 14K
    2.833.160,00 ₫
    từ 1.643.665 ₫
  62. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Vasilia
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Vasilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.25 crt

    4.120.961,00 ₫
    từ 2.390.786 ₫
  63. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Armet
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Armet

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.052 crt

    4.010.578,00 ₫
    từ 2.326.747 ₫
  64. Vàng Trắng 14K Khuyên mũi Funabites
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Funabites

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.018 crt

    3.532.252,00 ₫
    từ 2.049.245 ₫

You’ve viewed 60 of 2122 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng