Đang tải...
Tìm thấy 1150 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Anotera Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Anotera

    Vàng Hồng 14K
    15.471.151,00 ₫
    3.714.604  - 53.136.534  3.714.604 ₫ - 53.136.534 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Tuperb Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Vàng Hồng 14K
    16.917.088,00 ₫
    4.542.430  - 61.414.801  4.542.430 ₫ - 61.414.801 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Corries Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Corries

    Vàng Hồng 14K
    14.848.230,00 ₫
    4.330.167  - 57.594.061  4.330.167 ₫ - 57.594.061 ₫
  4. Dây chuyền nam Caudal Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nam Caudal

    Vàng Hồng 14K
    15.997.564,00 ₫
    10.556.552  - 64.174.216  10.556.552 ₫ - 64.174.216 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Opuntia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Opuntia

    Vàng Hồng 14K
    13.142.767,00 ₫
    3.353.757  - 47.829.961  3.353.757 ₫ - 47.829.961 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Munarefser Men Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Munarefser Men

    Vàng Hồng 14K
    17.658.594,00 ₫
    4.734.316  - 65.660.064  4.734.316 ₫ - 65.660.064 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Gowpen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Gowpen

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    16.640.013,00 ₫
    4.004.697  - 80.419.426  4.004.697 ₫ - 80.419.426 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Kade Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Kade

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    24.514.410,00 ₫
    5.051.862  - 94.980.679  5.051.862 ₫ - 94.980.679 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Harlan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Harlan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    19.051.889,00 ₫
    3.544.793  - 71.872.294  3.544.793 ₫ - 71.872.294 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Luke Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Luke

    Vàng Hồng 14K
    27.364.680,00 ₫
    14.244.272  - 153.324.743  14.244.272 ₫ - 153.324.743 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Yunuen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Yunuen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    14.927.474,00 ₫
    3.905.641  - 56.292.181  3.905.641 ₫ - 56.292.181 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Aurella Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Aurella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    19.075.379,00 ₫
    5.094.314  - 84.933.552  5.094.314 ₫ - 84.933.552 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Decovien Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Decovien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    15.688.792,00 ₫
    3.390.549  - 58.103.496  3.390.549 ₫ - 58.103.496 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Ridere Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ridere

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    30.525.985,00 ₫
    9.986.272  - 159.749.240  9.986.272 ₫ - 159.749.240 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Zielony Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Zielony

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    21.891.121,00 ₫
    6.873.929  - 136.485.199  6.873.929 ₫ - 136.485.199 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Bids Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Bids

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.656 crt - VS1

    23.313.567,00 ₫
    5.773.556  - 107.815.520  5.773.556 ₫ - 107.815.520 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    35.565.678,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nam Jackson Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Jackson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    17.473.783,00 ₫
    5.752.330  - 72.240.222  5.752.330 ₫ - 72.240.222 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Jennell Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Jennell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    19.243.775,00 ₫
    4.814.127  - 82.343.944  4.814.127 ₫ - 82.343.944 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Matias Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Matias

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    26.319.496,00 ₫
    6.622.609  - 144.395.538  6.622.609 ₫ - 144.395.538 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Camena Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Camena

    Vàng Hồng 14K
    7.930.432,00 ₫
    4.054.225  - 41.391.307  4.054.225 ₫ - 41.391.307 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Cuddlies Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cuddlies

    Vàng Hồng 14K
    12.468.052,00 ₫
    2.033.196  - 35.943.219  2.033.196 ₫ - 35.943.219 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Terry Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Terry

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.196 crt - AAA

    19.929.809,00 ₫
    6.262.610  - 99.494.805  6.262.610 ₫ - 99.494.805 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nam Claudette Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Claudette

    Vàng Hồng 14K
    17.176.615,00 ₫
    4.469.412  - 62.900.641  4.469.412 ₫ - 62.900.641 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Claw Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Claw

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    14.081.536,00 ₫
    3.502.341  - 54.749.737  3.502.341 ₫ - 54.749.737 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Jaxton Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    13.540.971,00 ₫
    2.903.758  - 97.428.776  2.903.758 ₫ - 97.428.776 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Barney Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Barney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    33.146.161,00 ₫
    11.176.361  - 178.060.469  11.176.361 ₫ - 178.060.469 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Blancheflour Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Blancheflour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.2 crt - VS1

    28.150.053,00 ₫
    5.179.220  - 73.726.059  5.179.220 ₫ - 73.726.059 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Beagin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Hồng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.5 crt - AAA

    13.036.917,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Theuderic Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Theuderic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    34.282.194,00 ₫
    7.143.928  - 157.286.986  7.143.928 ₫ - 157.286.986 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Arnould Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Arnould

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    20.388.298,00 ₫
    5.208.087  - 90.749.564  5.208.087 ₫ - 90.749.564 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Remy Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Remy

    Vàng Hồng 14K
    21.484.708,00 ₫
    7.531.095  - 95.589.166  7.531.095 ₫ - 95.589.166 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Bretagne Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Bretagne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    18.729.815,00 ₫
    5.447.520  - 83.702.428  5.447.520 ₫ - 83.702.428 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Mason Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Mason

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    33.742.479,00 ₫
    11.624.095  - 1.575.218.944  11.624.095 ₫ - 1.575.218.944 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Jose Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Jose

    Vàng Hồng 14K
    16.887.372,00 ₫
    5.074.503  - 69.268.539  5.074.503 ₫ - 69.268.539 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Paulo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Paulo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.861.333,00 ₫
    6.647.515  - 97.485.384  6.647.515 ₫ - 97.485.384 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Yardena Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Yardena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    41.139.709,00 ₫
    8.919.296  - 170.249.187  8.919.296 ₫ - 170.249.187 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Gaiva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Gaiva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.492.760,00 ₫
    2.764.514  - 50.292.210  2.764.514 ₫ - 50.292.210 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Arjun Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Arjun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    37.265.481,00 ₫
    9.196.936  - 151.414.370  9.196.936 ₫ - 151.414.370 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Kalin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Kalin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    40.509.994,00 ₫
    7.018.834  - 384.422.701  7.018.834 ₫ - 384.422.701 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Clefairy Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Clefairy

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    15.612.943,00 ₫
    7.647.133  - 85.584.495  7.647.133 ₫ - 85.584.495 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Viktor Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Viktor

    Vàng Hồng 14K
    11.956.356,00 ₫
    2.439.610  - 41.037.534  2.439.610 ₫ - 41.037.534 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Neva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Neva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    14.025.781,00 ₫
    3.778.283  - 52.499.750  3.778.283 ₫ - 52.499.750 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Felix Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Felix

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.419.076,00 ₫
    3.981.489  - 60.381.781  3.981.489 ₫ - 60.381.781 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Janyskl Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Janyskl

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.528 crt - AAA

    17.350.387,00 ₫
    4.563.656  - 93.721.246  4.563.656 ₫ - 93.721.246 ₫
  49. Dây chuyền nam Stremalin Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nam Stremalin

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen
    24.098.942,00 ₫
    11.589.567  - 137.971.042  11.589.567 ₫ - 137.971.042 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Torberta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Torberta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    13.121.822,00 ₫
    5.179.220  - 1.263.277.025  5.179.220 ₫ - 1.263.277.025 ₫
  51. Vòng đeo tay nam
  52. Mặt dây chuyền nam Fluent Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Fluent

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.398 crt - AAA

    27.295.906,00 ₫
    9.042.409  - 123.395.635  9.042.409 ₫ - 123.395.635 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Johan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Johan

    Vàng Hồng 14K
    18.437.176,00 ₫
    4.995.258  - 70.117.591  4.995.258 ₫ - 70.117.591 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Aperto Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Aperto

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.526.354,00 ₫
    5.518.841  - 63.395.919  5.518.841 ₫ - 63.395.919 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Juan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Juan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    24.401.770,00 ₫
    5.094.315  - 108.140.995  5.094.315 ₫ - 108.140.995 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Spine Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Spine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    12.848.145,00 ₫
    3.120.267  - 46.796.941  3.120.267 ₫ - 46.796.941 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Darkrai Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Darkrai

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    20.541.975,00 ₫
    5.712.425  - 306.734.391  5.712.425 ₫ - 306.734.391 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Kaylyn Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Kaylyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.352 crt - AAA

    23.966.488,00 ₫
    6.914.117  - 127.754.106  6.914.117 ₫ - 127.754.106 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Area Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Area

    Vàng Hồng 14K
    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 52.853.519  5.200.446 ₫ - 52.853.519 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Mahulena Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Mahulena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    17.217.087,00 ₫
    3.753.944  - 57.594.065  3.753.944 ₫ - 57.594.065 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Newts Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    1.86 crt - AAA

    26.236.006,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Hyacinth Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Hyacinth

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.165 crt - AAA

    18.614.627,00 ₫
    5.332.049  - 86.348.640  5.332.049 ₫ - 86.348.640 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Cairo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cairo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    22.288.761,00 ₫
    5.956.952  - 177.168.967  5.956.952 ₫ - 177.168.967 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Iotion Men Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nam Iotion Men

    Vàng Hồng 14K
    15.812.188,00 ₫
    4.652.807  - 63.112.906  4.652.807 ₫ - 63.112.906 ₫

You’ve viewed 60 of 1150 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng