Đang tải...
Tìm thấy 1152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Sambac Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Sambac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    6.461.289  - 88.796.743  6.461.289 ₫ - 88.796.743 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Harlan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Harlan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    19.051.889,00 ₫
    3.544.793  - 71.872.294  3.544.793 ₫ - 71.872.294 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Jaxton Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    13.540.971,00 ₫
    2.903.758  - 97.428.776  2.903.758 ₫ - 97.428.776 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Tyrelli Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Tyrelli

    Vàng Trắng 14K
    15.471.151,00 ₫
    3.714.604  - 53.136.534  3.714.604 ₫ - 53.136.534 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Swollen Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Swollen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen
    22.745.268,00 ₫
    7.557.982  - 102.806.109  7.557.982 ₫ - 102.806.109 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Gaiva Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Gaiva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.492.760,00 ₫
    2.764.514  - 50.292.210  2.764.514 ₫ - 50.292.210 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Johan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Johan

    Vàng Trắng 14K
    18.437.176,00 ₫
    4.995.258  - 70.117.591  4.995.258 ₫ - 70.117.591 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Aldo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Aldo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    16.181.526,00 ₫
    3.926.867  - 103.796.674  3.926.867 ₫ - 103.796.674 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Torm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    90.455.795,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    35.565.678,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Corries Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Corries

    Vàng Trắng 14K
    14.848.230,00 ₫
    4.330.167  - 57.594.061  4.330.167 ₫ - 57.594.061 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Enzo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Enzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.256 crt - AAA

    26.674.684,00 ₫
    10.209.856  - 139.938.014  10.209.856 ₫ - 139.938.014 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Iotion Men Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Iotion Men

    Vàng Trắng 14K
    15.812.188,00 ₫
    4.652.807  - 63.112.906  4.652.807 ₫ - 63.112.906 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Tuperb Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Vàng Trắng 14K
    16.917.088,00 ₫
    4.542.430  - 61.414.801  4.542.430 ₫ - 61.414.801 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Awaking Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Awaking

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.767.923,00 ₫
    6.018.083  - 82.768.470  6.018.083 ₫ - 82.768.470 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Unsound Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Unsound

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.27 crt - VS1

    47.796.281,00 ₫
    7.447.605  - 942.802.131  7.447.605 ₫ - 942.802.131 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Monosperma Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Monosperma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    32.859.465,00 ₫
    11.346.737  - 169.216.172  11.346.737 ₫ - 169.216.172 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nam Area Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Area

    Vàng Trắng 14K
    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 52.853.519  5.200.446 ₫ - 52.853.519 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Henry Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Henry

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.017 crt - AAA

    22.222.818,00 ₫
    7.118.456  - 91.485.412  7.118.456 ₫ - 91.485.412 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Sunanaco Men Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Sunanaco Men

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    15.612.659,00 ₫
    3.775.452  - 58.061.039  3.775.452 ₫ - 58.061.039 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Punka Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Punka

    Vàng Trắng 14K
    13.179.841,00 ₫
    3.374.983  - 48.042.219  3.374.983 ₫ - 48.042.219 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Lileep Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Lileep

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    54.924.643,00 ₫
    8.864.108  - 216.366.895  8.864.108 ₫ - 216.366.895 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Palos Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Palos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.444.759,00 ₫
    5.412.709  - 56.278.027  5.412.709 ₫ - 56.278.027 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nam Keylor Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Keylor

    Vàng Trắng 14K
    32.474.279,00 ₫
    16.898.976  - 181.909.514  16.898.976 ₫ - 181.909.514 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Nathan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Nathan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    21.663.575,00 ₫
    6.976.381  - 98.475.945  6.976.381 ₫ - 98.475.945 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Lucas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Lucas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    47.747.884,00 ₫
    5.626.388  - 225.734.775  5.626.388 ₫ - 225.734.775 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Gulpin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Gulpin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.659.131,00 ₫
    5.590.161  - 94.952.373  5.590.161 ₫ - 94.952.373 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Deos Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Deos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    13.109.654,00 ₫
    6.176.857  - 72.183.619  6.176.857 ₫ - 72.183.619 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Mahulena Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Mahulena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    17.217.087,00 ₫
    3.753.944  - 57.594.065  3.753.944 ₫ - 57.594.065 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Greasier Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Greasier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    17.982.932,00 ₫
    4.245.262  - 63.735.541  4.245.262 ₫ - 63.735.541 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Amsu Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Amsu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.670.197,00 ₫
    4.958.466  - 71.504.373  4.958.466 ₫ - 71.504.373 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Kalin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Kalin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    40.509.994,00 ₫
    7.018.834  - 384.422.701  7.018.834 ₫ - 384.422.701 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Undrou Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Undrou

    Vàng Trắng 14K
    11.733.905,00 ₫
    2.592.439  - 39.763.959  2.592.439 ₫ - 39.763.959 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Cuddlies Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cuddlies

    Vàng Trắng 14K
    12.468.052,00 ₫
    2.033.196  - 35.943.219  2.033.196 ₫ - 35.943.219 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Darejan Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Darejan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.681.448,00 ₫
    2.716.967  - 44.065.825  2.716.967 ₫ - 44.065.825 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Owens Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Owens

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.301.922,00 ₫
    2.527.912  - 48.495.051  2.527.912 ₫ - 48.495.051 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Emmitt Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Emmitt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.124.229,00 ₫
    5.609.406  - 88.584.482  5.609.406 ₫ - 88.584.482 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Ayal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ayal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.819.927,00 ₫
    5.248.276  - 70.301.547  5.248.276 ₫ - 70.301.547 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Cestrum Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cestrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    79.898.958,00 ₫
    5.726.010  - 2.481.908.044  5.726.010 ₫ - 2.481.908.044 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Torberta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Torberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    13.121.822,00 ₫
    5.179.220  - 1.263.277.025  5.179.220 ₫ - 1.263.277.025 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Beagin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.5 crt - AAA

    13.036.917,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Bari Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Bari

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.425 crt - VS

    34.040.213,00 ₫
    9.849.009  - 519.733.378  9.849.009 ₫ - 519.733.378 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Emeraude Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Emeraude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.27 crt - AAA

    21.555.462,00 ₫
    6.540.534  - 927.943.708  6.540.534 ₫ - 927.943.708 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Unforge Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Unforge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.309.817,00 ₫
    4.351.393  - 66.721.378  4.351.393 ₫ - 66.721.378 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Ormer Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ormer

    Vàng Trắng 14K
    9.153.917,00 ₫
    4.754.694  - 48.395.992  4.754.694 ₫ - 48.395.992 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Kyle Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Kyle

    Vàng Trắng 14K
    31.309.661,00 ₫
    12.781.070  - 151.838.896  12.781.070 ₫ - 151.838.896 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Hazlitt Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Hazlitt

    Vàng Trắng 14K
    18.956.229,00 ₫
    5.447.520  - 73.089.271  5.447.520 ₫ - 73.089.271 ₫
  51. Men's Bracelets
  52. Mặt dây chuyền nam Affilenes Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Affilenes

    Vàng Trắng 14K
    17.658.594,00 ₫
    4.734.316  - 65.660.064  4.734.316 ₫ - 65.660.064 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Apprehensive Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Apprehensive

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    25.486.858,00 ₫
    7.749.019  - 126.565.432  7.749.019 ₫ - 126.565.432 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Fameran Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Fameran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.208 crt - AAA

    22.402.534,00 ₫
    6.812.797  - 104.744.785  6.812.797 ₫ - 104.744.785 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Corwin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Corwin

    Vàng Trắng 14K
    9.487.595,00 ₫
    4.945.731  - 50.306.362  4.945.731 ₫ - 50.306.362 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Tinyson Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Tinyson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    19.264.434,00 ₫
    5.834.688  - 78.820.374  5.834.688 ₫ - 78.820.374 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Vacher Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Vacher

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    15.465.491,00 ₫
    6.011.292  - 119.673.959  6.011.292 ₫ - 119.673.959 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Oddish Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Oddish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    21.961.592,00 ₫
    6.243.365  - 88.782.593  6.243.365 ₫ - 88.782.593 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Levonda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Levonda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.8 crt - AAA

    26.290.629,00 ₫
    6.560.345  - 195.989.632  6.560.345 ₫ - 195.989.632 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Preston Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Preston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    20.074.148,00 ₫
    6.466.383  - 93.211.820  6.466.383 ₫ - 93.211.820 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Brecken Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Brecken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.544.156,00 ₫
    4.096.678  - 69.976.080  4.096.678 ₫ - 69.976.080 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Lewis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Lewis

    Vàng Trắng 14K
    20.402.165,00 ₫
    6.045.253  - 81.367.531  6.045.253 ₫ - 81.367.531 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Mason Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Mason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    33.742.479,00 ₫
    11.624.095  - 1.575.218.944  11.624.095 ₫ - 1.575.218.944 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Spine Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nam Spine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    12.848.145,00 ₫
    3.120.267  - 46.796.941  3.120.267 ₫ - 46.796.941 ₫

You’ve viewed 60 of 1152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng