Đang tải...
Tìm thấy 1150 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 2.50 mm Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nam Lobris - 2.50 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    14.28 crt - VS

    169.065.613,00 ₫
    25.109.314  - 1.896.868.365  25.109.314 ₫ - 1.896.868.365 ₫
  2. Dây chuyền nam Stremalin Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nam Stremalin

    18K Vàng Hồng với Rhodium Đen
    32.377.204,00 ₫
    11.589.567  - 137.971.042  11.589.567 ₫ - 137.971.042 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Pamvotida Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Pamvotida

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    32.957.954,00 ₫
    6.323.742  - 132.989.928  6.323.742 ₫ - 132.989.928 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nam Tuperb Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Vàng Hồng 18K
    20.151.979,00 ₫
    4.542.430  - 61.414.801  4.542.430 ₫ - 61.414.801 ₫
  5. Dây chuyền nam Kasugai Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nam Kasugai

    Vàng Hồng 18K
    31.480.604,00 ₫
    11.626.359  - 134.150.302  11.626.359 ₫ - 134.150.302 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nam Ashok Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Ashok

    Vàng Hồng 18K
    30.109.667,00 ₫
    8.128.262  - 109.386.271  8.128.262 ₫ - 109.386.271 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Sunay Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Sunay

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    44.305.826,00 ₫
    8.772.127  - 149.079.477  8.772.127 ₫ - 149.079.477 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Hong Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Hong

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    50.653.343,00 ₫
    14.565.213  - 194.843.411  14.565.213 ₫ - 194.843.411 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Aback Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Aback

    Vàng Hồng 18K
    19.328.964,00 ₫
    7.349.965  - 79.598.677  7.349.965 ₫ - 79.598.677 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Jase Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jase

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.231 crt - VS

    29.001.369,00 ₫
    5.985.820  - 94.159.927  5.985.820 ₫ - 94.159.927 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Vacher Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Vacher

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    19.222.548,00 ₫
    6.011.292  - 119.673.959  6.011.292 ₫ - 119.673.959 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Yaniv Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Yaniv

    Vàng Hồng 18K
    23.339.888,00 ₫
    5.630.916  - 74.999.641  5.630.916 ₫ - 74.999.641 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    42.179.797,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Wrath Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Wrath

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    14.175.779,00 ₫
    5.359.219  - 59.476.125  5.359.219 ₫ - 59.476.125 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Perras Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Perras

    Vàng Hồng 18K
    13.102.578,00 ₫
    5.221.673  - 53.065.784  5.221.673 ₫ - 53.065.784 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Mitorte Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Mitorte

    Vàng Hồng 18K
    11.458.812,00 ₫
    4.521.204  - 46.061.099  4.521.204 ₫ - 46.061.099 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Limnothalassa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Limnothalassa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    32.621.729,00 ₫
    6.857.513  - 126.862.599  6.857.513 ₫ - 126.862.599 ₫
    Mới

  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nam Beagin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Hồng 18K & Đá Zircon Nâu

    0.5 crt - AAA

    16.144.449,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Petar Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Petar

    Vàng Hồng 18K
    27.868.168,00 ₫
    8.554.204  - 99.834.429  8.554.204 ₫ - 99.834.429 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Hope Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Hope

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    30.881.738,00 ₫
    4.458.940  - 103.428.749  4.458.940 ₫ - 103.428.749 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Lucas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Lucas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    56.790.294,00 ₫
    5.626.388  - 225.734.775  5.626.388 ₫ - 225.734.775 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Kalin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Kalin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    47.591.093,00 ₫
    7.018.834  - 384.422.701  7.018.834 ₫ - 384.422.701 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Darejan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Darejan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.821.060,00 ₫
    2.716.967  - 44.065.825  2.716.967 ₫ - 44.065.825 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nam Stian Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    27.383.641,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Wesley Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Wesley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.013 crt - VS

    80.451.691,00 ₫
    12.548.996  - 228.267.779  12.548.996 ₫ - 228.267.779 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Harlan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Harlan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    21.688.197,00 ₫
    3.544.793  - 71.872.294  3.544.793 ₫ - 71.872.294 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Felix Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Felix

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    18.615.758,00 ₫
    3.981.489  - 60.381.781  3.981.489 ₫ - 60.381.781 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Tony Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Tony

    Vàng Hồng 18K
    30.557.967,00 ₫
    8.997.126  - 111.296.641  8.997.126 ₫ - 111.296.641 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Keylor Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Keylor

    Vàng Hồng 18K
    43.337.907,00 ₫
    16.898.976  - 181.909.514  16.898.976 ₫ - 181.909.514 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Kyle Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Kyle

    Vàng Hồng 18K
    40.071.883,00 ₫
    12.781.070  - 151.838.896  12.781.070 ₫ - 151.838.896 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Joseph Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Joseph

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    34.591.532,00 ₫
    7.055.626  - 110.872.112  7.055.626 ₫ - 110.872.112 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Tyrelli Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Tyrelli

    Vàng Hồng 18K
    18.209.345,00 ₫
    3.714.604  - 53.136.534  3.714.604 ₫ - 53.136.534 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Lewis Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Lewis

    Vàng Hồng 18K
    24.834.219,00 ₫
    6.045.253  - 81.367.531  6.045.253 ₫ - 81.367.531 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Taniqua Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Taniqua

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    38.934.152,00 ₫
    10.059.857  - 372.465.212  10.059.857 ₫ - 372.465.212 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Matias Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Matias

    Vàng Hồng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    32.891.163,00 ₫
    6.622.609  - 144.395.538  6.622.609 ₫ - 144.395.538 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Joe Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Joe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    50.460.891,00 ₫
    10.650.515  - 235.923.406  10.650.515 ₫ - 235.923.406 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Jose Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jose

    Vàng Hồng 18K
    20.695.373,00 ₫
    5.074.503  - 69.268.539  5.074.503 ₫ - 69.268.539 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Chiraz Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Chiraz

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.754 crt - VS

    62.319.325,00 ₫
    16.974.259  - 500.304.230  16.974.259 ₫ - 500.304.230 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Dona Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Dona

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.511.991,00 ₫
    2.936.589  - 50.801.642  2.936.589 ₫ - 50.801.642 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Jaxton Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    16.024.450,00 ₫
    2.903.758  - 97.428.776  2.903.758 ₫ - 97.428.776 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Sean Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Sean

    Vàng Hồng 18K
    22.638.004,00 ₫
    5.655.821  - 77.546.799  5.655.821 ₫ - 77.546.799 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Barboach Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Barboach

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.41 crt - AA

    38.516.420,00 ₫
    7.766.000  - 1.300.295.722  7.766.000 ₫ - 1.300.295.722 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Milan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Milan

    Vàng Hồng 18K
    14.917.286,00 ₫
    2.776.401  - 44.646.009  2.776.401 ₫ - 44.646.009 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Latios Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Latios

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.58 crt - AAA

    42.123.195,00 ₫
    12.159.847  - 194.135.867  12.159.847 ₫ - 194.135.867 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Paulo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Paulo

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    21.535.367,00 ₫
    6.647.515  - 97.485.384  6.647.515 ₫ - 97.485.384 ₫
  49. Dây chuyền nam Gerald Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nam Gerald

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.543.602,00 ₫
    5.190.541  - 113.999.457  5.190.541 ₫ - 113.999.457 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Michelle Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Michelle

    Vàng Hồng 18K
    58.452.174,00 ₫
    21.587.161  - 230.163.999  21.587.161 ₫ - 230.163.999 ₫
  51. Vòng đeo tay nam
  52. Mặt dây chuyền nam Opuntia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Opuntia

    Vàng Hồng 18K
    15.664.453,00 ₫
    3.353.757  - 47.829.961  3.353.757 ₫ - 47.829.961 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Jennell Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jennell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    23.637.622,00 ₫
    4.814.127  - 82.343.944  4.814.127 ₫ - 82.343.944 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Sebastian Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Sebastian

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.671.201,00 ₫
    4.463.751  - 81.777.907  4.463.751 ₫ - 81.777.907 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Gensio Men Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Gensio Men

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.085 crt - AAA

    31.009.662,00 ₫
    7.300.436  - 108.749.480  7.300.436 ₫ - 108.749.480 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Gofera Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Gofera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    21.710.839,00 ₫
    4.712.241  - 73.103.424  4.712.241 ₫ - 73.103.424 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Rocco Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Rocco

    Vàng Hồng 18K
    23.534.603,00 ₫
    6.203.743  - 81.367.531  6.203.743 ₫ - 81.367.531 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Donovan Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Donovan

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    24.487.806,00 ₫
    6.262.610  - 98.617.451  6.262.610 ₫ - 98.617.451 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Barney Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Barney

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    40.876.784,00 ₫
    11.176.361  - 178.060.469  11.176.361 ₫ - 178.060.469 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Akari Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Akari

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    23.713.469,00 ₫
    4.733.467  - 98.957.070  4.733.467 ₫ - 98.957.070 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Nazione Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Nazione

    Vàng Hồng 18K
    17.037.653,00 ₫
    6.438.648  - 69.834.569  6.438.648 ₫ - 69.834.569 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Hyacinth Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Hyacinth

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.165 crt - AAA

    22.588.192,00 ₫
    5.332.049  - 86.348.640  5.332.049 ₫ - 86.348.640 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Naunet Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Naunet

    Vàng Hồng 18K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    20.102.166,00 ₫
    6.993.362  - 1.286.413.708  6.993.362 ₫ - 1.286.413.708 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Innard Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nam Innard

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    38.474.533,00 ₫
    3.323.757  - 1.268.795.872  3.323.757 ₫ - 1.268.795.872 ₫

You’ve viewed 60 of 1150 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng