Đang tải...
Tìm thấy 1152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Jaxton Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jaxton

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    16.024.450,00 ₫
    2.903.758  - 97.428.776  2.903.758 ₫ - 97.428.776 ₫
  2. Mặt dây chuyền nam Kalin Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Kalin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    47.591.093,00 ₫
    7.018.834  - 384.422.701  7.018.834 ₫ - 384.422.701 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Harlan Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Harlan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    21.688.197,00 ₫
    3.544.793  - 71.872.294  3.544.793 ₫ - 71.872.294 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Miles Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Miles

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    32.422.487,00 ₫
    8.347.601  - 117.806.044  8.347.601 ₫ - 117.806.044 ₫
  5. Mặt dây chuyền nam Zilong Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    39.427.735,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Marill Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Marill

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.860.696,00 ₫
    4.415.073  - 46.697.887  4.415.073 ₫ - 46.697.887 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    42.179.797,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Cruz Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Cruz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    20.444.052,00 ₫
    4.691.014  - 67.711.939  4.691.014 ₫ - 67.711.939 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Tuperb Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Tuperb

    Vàng Trắng 18K
    20.151.979,00 ₫
    4.542.430  - 61.414.801  4.542.430 ₫ - 61.414.801 ₫
  11. Mặt dây chuyền nam Julien Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Julien

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.125 crt - AAA

    35.203.983,00 ₫
    7.136.286  - 127.004.113  7.136.286 ₫ - 127.004.113 ₫
  12. Mặt dây chuyền nam Excadrill Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Excadrill

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    1.226.115.695,00 ₫
    9.124.484  - 1.696.435.351  9.124.484 ₫ - 1.696.435.351 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Camena Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Camena

    Vàng Trắng 18K
    10.362.967,00 ₫
    4.054.225  - 41.391.307  4.054.225 ₫ - 41.391.307 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Emmanuel Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Emmanuel

    Vàng Trắng 18K
    29.789.291,00 ₫
    11.510.322  - 124.173.937  11.510.322 ₫ - 124.173.937 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Stosed Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Stosed

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.838.791,00 ₫
    2.678.477  - 45.622.421  2.678.477 ₫ - 45.622.421 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nam Greasier Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Greasier

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    21.039.521,00 ₫
    4.245.262  - 63.735.541  4.245.262 ₫ - 63.735.541 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Sakshi Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Sakshi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    25.052.710,00 ₫
    8.558.449  - 103.018.378  8.558.449 ₫ - 103.018.378 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Stian Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Stian

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    27.383.641,00 ₫
    7.813.547  - 1.810.604.620  7.813.547 ₫ - 1.810.604.620 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền trơn Deguiser Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền trơn Deguiser

    Vàng Trắng 18K
    83.433.565,00 ₫
    21.332.445  - 83.716.582  21.332.445 ₫ - 83.716.582 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Gaiva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Gaiva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    16.632.372,00 ₫
    2.764.514  - 50.292.210  2.764.514 ₫ - 50.292.210 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Felix Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Felix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    18.615.758,00 ₫
    3.981.489  - 60.381.781  3.981.489 ₫ - 60.381.781 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Spine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Spine

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    15.229.737,00 ₫
    3.120.267  - 46.796.941  3.120.267 ₫ - 46.796.941 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Rival Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Rival

    Vàng Trắng 18K
    16.262.186,00 ₫
    3.430.171  - 50.377.119  3.430.171 ₫ - 50.377.119 ₫
  25. Mặt dây chuyền nam Jonas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jonas

    Vàng Trắng 18K
    33.795.686,00 ₫
    10.284.855  - 125.093.739  10.284.855 ₫ - 125.093.739 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nam Torm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    93.665.214,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Ashok Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Ashok

    Vàng Trắng 18K
    30.109.667,00 ₫
    8.128.262  - 109.386.271  8.128.262 ₫ - 109.386.271 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Bussac Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Bussac

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.95 crt - AAA

    42.499.041,00 ₫
    10.544.382  - 182.192.524  10.544.382 ₫ - 182.192.524 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Avens Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Avens

    Vàng Trắng 18K
    23.987.432,00 ₫
    5.895.820  - 77.759.064  5.895.820 ₫ - 77.759.064 ₫
  31. Mặt dây chuyền nam Mateo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Mateo

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.04 crt - AAA

    32.149.657,00 ₫
    8.735.335  - 119.787.166  8.735.335 ₫ - 119.787.166 ₫
  32. Mặt dây chuyền nam Tran Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Tran

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    26.057.989,00 ₫
    6.025.442  - 84.608.087  6.025.442 ₫ - 84.608.087 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Iotion Men Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Iotion Men

    Vàng Trắng 18K
    19.250.851,00 ₫
    4.652.807  - 63.112.906  4.652.807 ₫ - 63.112.906 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Lewis Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Lewis

    Vàng Trắng 18K
    24.834.219,00 ₫
    6.045.253  - 81.367.531  6.045.253 ₫ - 81.367.531 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Mahulena Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Mahulena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    19.942.546,00 ₫
    3.753.944  - 57.594.065  3.753.944 ₫ - 57.594.065 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Darby Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Darby

    Vàng Trắng 18K
    14.319.553,00 ₫
    2.780.646  - 42.098.851  2.780.646 ₫ - 42.098.851 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Jock Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jock

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    25.834.971,00 ₫
    6.466.383  - 97.457.082  6.466.383 ₫ - 97.457.082 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Graham Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Graham

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    45.393.745,00 ₫
    11.043.626  - 189.183.064  11.043.626 ₫ - 189.183.064 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Scott Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Scott

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    63.500.075,00 ₫
    8.157.696  - 1.315.918.289  8.157.696 ₫ - 1.315.918.289 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Aphten Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Aphten

    Vàng Trắng 18K
    17.507.462,00 ₫
    4.139.130  - 55.683.691  4.139.130 ₫ - 55.683.691 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Sambac Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Sambac

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    25.965.157,00 ₫
    6.461.289  - 88.796.743  6.461.289 ₫ - 88.796.743 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Diffuse Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Diffuse

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.126 crt - AAA

    19.871.225,00 ₫
    4.712.241  - 72.905.312  4.712.241 ₫ - 72.905.312 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Aldo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Aldo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    19.047.078,00 ₫
    3.926.867  - 103.796.674  3.926.867 ₫ - 103.796.674 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Fameran Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Fameran

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.208 crt - AAA

    27.191.190,00 ₫
    6.812.797  - 104.744.785  6.812.797 ₫ - 104.744.785 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Suffler Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Suffler

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    20.175.751,00 ₫
    5.019.597  - 67.358.165  5.019.597 ₫ - 67.358.165 ₫
    Mới

  46. Dây chuyền nam Klodjan Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nam Klodjan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    51.359.755,00 ₫
    10.668.627  - 3.040.782.754  10.668.627 ₫ - 3.040.782.754 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Jose Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Jose

    Vàng Trắng 18K
    20.695.373,00 ₫
    5.074.503  - 69.268.539  5.074.503 ₫ - 69.268.539 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Johan Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Johan

    Vàng Trắng 18K
    22.194.233,00 ₫
    4.995.258  - 70.117.591  4.995.258 ₫ - 70.117.591 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Green Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Green

    Vàng Trắng 18K
    21.994.989,00 ₫
    5.080.730  - 69.268.539  5.080.730 ₫ - 69.268.539 ₫
  50. Mặt dây chuyền nam Unforge Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Unforge

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    21.430.086,00 ₫
    4.351.393  - 66.721.378  4.351.393 ₫ - 66.721.378 ₫
  51. Men's Bracelets
  52. Dây chuyền nam Gerald Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nam Gerald

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.543.602,00 ₫
    5.190.541  - 113.999.457  5.190.541 ₫ - 113.999.457 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Buneary Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Buneary

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    19.513.490,00 ₫
    4.415.072  - 67.273.260  4.415.072 ₫ - 67.273.260 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Stetson Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Stetson

    Vàng Trắng 18K
    23.136.114,00 ₫
    5.848.273  - 79.669.426  5.848.273 ₫ - 79.669.426 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Gowpen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Gowpen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    19.760.282,00 ₫
    4.004.697  - 80.419.426  4.004.697 ₫ - 80.419.426 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Dixon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Dixon

    Vàng Trắng 18K
    19.952.734,00 ₫
    4.457.525  - 60.565.749  4.457.525 ₫ - 60.565.749 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Rexxar Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Rexxar

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    10.609.759,00 ₫
    3.990.546  - 50.122.399  3.990.546 ₫ - 50.122.399 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Embry Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Embry

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.105 crt - VS1

    27.917.978,00 ₫
    6.160.724  - 87.735.426  6.160.724 ₫ - 87.735.426 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Emmitt Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Emmitt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.276.095,00 ₫
    5.609.406  - 88.584.482  5.609.406 ₫ - 88.584.482 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Busana Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Busana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.068 crt - VS

    41.226.595,00 ₫
    7.668.642  - 210.395.224  7.668.642 ₫ - 210.395.224 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Matthew Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    3.69 crt - VS

    53.486.913,00 ₫
    2.812.061  - 3.145.966.217  2.812.061 ₫ - 3.145.966.217 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Frampton Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Frampton

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    30.406.268,00 ₫
    9.054.295  - 113.518.323  9.054.295 ₫ - 113.518.323 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Darumaka Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Darumaka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    35.599.075,00 ₫
    6.975.815  - 125.574.875  6.975.815 ₫ - 125.574.875 ₫
  64. Mặt dây chuyền nam Kastor Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Kastor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    28.479.486,00 ₫
    7.134.871  - 98.136.324  7.134.871 ₫ - 98.136.324 ₫

You’ve viewed 60 of 1152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng