Đang tải...
Tìm thấy 133 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kopaonik 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kopaonik

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    15.288.889,00 ₫
    7.967.509  - 84.268.465  7.967.509 ₫ - 84.268.465 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Wagnerx 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Vallas 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vallas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    6.907.891  - 87.721.281  6.907.891 ₫ - 87.721.281 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Valenza 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Sorprendente 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sorprendente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.715.297,00 ₫
    8.782.599  - 107.249.488  8.782.599 ₫ - 107.249.488 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Singolare 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Singolare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 74.660.016  6.877.325 ₫ - 74.660.016 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Sens 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Ripa 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ripa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.752.372,00 ₫
    8.802.977  - 107.461.753  8.802.977 ₫ - 107.461.753 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Portofin 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Portofin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    16.464.542,00 ₫
    8.660.335  - 95.617.464  8.660.335 ₫ - 95.617.464 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Parytet 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parytet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.728.882,00 ₫
    8.945.617  - 96.126.899  8.945.617 ₫ - 96.126.899 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Nominalal 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nominalal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    17.210.861,00 ₫
    9.210.522  - 98.886.322  9.210.522 ₫ - 98.886.322 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Minimalis 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimalis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.580.581,00 ₫
    8.864.108  - 95.277.847  8.864.108 ₫ - 95.277.847 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Lecce 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lecce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.236.245,00 ₫
    7.845.245  - 88.626.932  7.845.245 ₫ - 88.626.932 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Limarest 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Limarest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.006.635,00 ₫
    7.070.909  - 74.957.190  7.070.909 ₫ - 74.957.190 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Jasne 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jasne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.829.948,00 ₫
    6.070.725  - 62.348.758  6.070.725 ₫ - 62.348.758 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Feher 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feher

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.421.171,00 ₫
    6.474.025  - 65.476.100  6.474.025 ₫ - 65.476.100 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Lucenti 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucenti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    16.120.960,00 ₫
    8.538.638  - 92.787.292  8.538.638 ₫ - 92.787.292 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Dorio 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    20.593.486,00 ₫
    9.047.504  - 120.905.085  9.047.504 ₫ - 120.905.085 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Dolina 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.771.194  - 69.919.478  6.771.194 ₫ - 69.919.478 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Aurous 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aurous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.489.647,00 ₫
    7.886.000  - 83.447.715  7.886.000 ₫ - 83.447.715 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Alzaia 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alzaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    16.910.296,00 ₫
    9.169.767  - 97.159.911  9.169.767 ₫ - 97.159.911 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Allando 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.722.684,00 ₫
    5.958.084  - 61.740.269  5.958.084 ₫ - 61.740.269 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Proste 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Proste

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.158.134,00 ₫
    7.926.754  - 98.334.433  7.926.754 ₫ - 98.334.433 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Nyugodt 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyugodt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    16.751.522,00 ₫
    8.538.072  - 107.985.334  8.538.072 ₫ - 107.985.334 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Mnieg 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mnieg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.346.523,00 ₫
    8.517.695  - 94.612.753  8.517.695 ₫ - 94.612.753 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Kis 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.750.306,00 ₫
    7.702.604  - 95.999.541  7.702.604 ₫ - 95.999.541 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Dopof 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dopof

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.639.080,00 ₫
    7.641.473  - 95.362.753  7.641.473 ₫ - 95.362.753 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Cinquantadue 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Allapveto 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allapveto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.277.100,00 ₫
    7.768.830  - 82.669.414  7.768.830 ₫ - 82.669.414 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Orinston 0.004 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  33. Nhẫn Pones 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    13.645.689,00 ₫
    7.437.700  - 80.447.726  7.437.700 ₫ - 80.447.726 ₫
  34. Nhẫn Sparbiv 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sparbiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 75.480.771  7.004.683 ₫ - 75.480.771 ₫
  35. Nhẫn Sparbim 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sparbim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.854.286,00 ₫
    6.198.083  - 62.886.488  6.198.083 ₫ - 62.886.488 ₫
  36. Nhẫn Sonsu 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sonsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    13.878.895,00 ₫
    7.519.209  - 94.089.171  7.519.209 ₫ - 94.089.171 ₫
  37. Nhẫn Sanicrocas 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanicrocas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 66.240.251  6.261.762 ₫ - 66.240.251 ₫
  38. Nhẫn Plantajo 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  39. Nhẫn Rayelf 0.038 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rayelf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.038 crt - VS

    12.190.978,00 ₫
    6.898.551  - 70.938.337  6.898.551 ₫ - 70.938.337 ₫
  40. Nhẫn Saltanob 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Saltanob

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.883.622,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  41. Nhẫn Sineouta 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sineouta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    5.900.915  - 60.820.464  5.900.915 ₫ - 60.820.464 ₫
  42. Nhẫn Shreake 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shreake

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.252.308,00 ₫
    5.837.235  - 60.183.669  5.837.235 ₫ - 60.183.669 ₫
  43. Nhẫn Sculgi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sculgi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.018.507,00 ₫
    8.499.015  - 93.862.755  8.499.015 ₫ - 93.862.755 ₫
  44. Nhẫn Scractore 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scractore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.189.945,00 ₫
    6.325.441  - 66.877.039  6.325.441 ₫ - 66.877.039 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Nertando 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nertando

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    16.936.615,00 ₫
    8.974.485  - 99.834.424  8.974.485 ₫ - 99.834.424 ₫
  47. Nhẫn Tolland 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  48. Nhẫn Samothrace 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Samothrace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.647.500,00 ₫
    5.334.313  - 55.584.637  5.334.313 ₫ - 55.584.637 ₫
  49. Nhẫn Rhodes 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  50. Nhẫn Palisade 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palisade

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - AAA

    21.124.427,00 ₫
    8.965.995  - 112.357.955  8.965.995 ₫ - 112.357.955 ₫
  51. Nhẫn Ithoca 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ithoca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.737.669,00 ₫
    7.216.946  - 79.527.917  7.216.946 ₫ - 79.527.917 ₫
  52. Nhẫn Georgios 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Georgios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    16.819.730,00 ₫
    8.762.222  - 94.725.960  8.762.222 ₫ - 94.725.960 ₫
  53. Nhẫn Zakinthos 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zakinthos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.202.767,00 ₫
    7.429.209  - 75.763.788  7.429.209 ₫ - 75.763.788 ₫
  54. Nhẫn Sustainability 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sustainability

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.870.037,00 ₫
    6.601.383  - 68.221.373  6.601.383 ₫ - 68.221.373 ₫
  55. Nhẫn Suffield 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suffield

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    15.628.510,00 ₫
    7.967.509  - 91.683.524  7.967.509 ₫ - 91.683.524 ₫
  56. Nhẫn Structurally 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Structurally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.499.284,00 ₫
    6.389.120  - 66.098.738  6.389.120 ₫ - 66.098.738 ₫
  57. Nhẫn Sedocation 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sedocation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.907.027,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  58. Nhẫn Ophir 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ophir

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.39 crt - AAA

    22.846.022,00 ₫
    10.559.383  - 149.051.178  10.559.383 ₫ - 149.051.178 ₫
  59. Nhẫn Naragsak 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naragsak

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    16.830.484,00 ₫
    8.721.468  - 99.537.262  8.721.468 ₫ - 99.537.262 ₫
  60. Nhẫn Leipsic 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leipsic

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - AAA

    18.928.493,00 ₫
    9.190.144  - 104.758.933  9.190.144 ₫ - 104.758.933 ₫
  61. Nhẫn Lebanon 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lebanon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 68.546.842  5.985.820 ₫ - 68.546.842 ₫
  62. Nhẫn Kythnos 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kythnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.063.422,00 ₫
    7.356.191  - 81.042.063  7.356.191 ₫ - 81.042.063 ₫
  63. Nhẫn Jautri 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫

You’ve viewed 60 of 133 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng