Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ksirovuni 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 116.471.191  9.699.576 ₫ - 116.471.191 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Bogena 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Atolst 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Wuchang 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Romana 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Bressa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Conohetta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Adorare 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Misteriosi 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Gottardo 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gottardo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    31.797.017,00 ₫
    9.169.767  - 150.027.585  9.169.767 ₫ - 150.027.585 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Harmonm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harmonm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    11.207.493  - 135.140.861  11.207.493 ₫ - 135.140.861 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Tostosia 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tostosia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.904.635,00 ₫
    8.762.222  - 103.414.598  8.762.222 ₫ - 103.414.598 ₫
  14. Nhẫn Slandwe 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    24.312.053,00 ₫
    11.276.833  - 166.173.737  11.276.833 ₫ - 166.173.737 ₫
  15. Nhẫn Osceu 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osceu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.847.522,00 ₫
    11.865.509  - 158.249.246  11.865.509 ₫ - 158.249.246 ₫
  16. Nhẫn Sihgh 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sihgh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 67.556.277  5.688.651 ₫ - 67.556.277 ₫
  17. Nhẫn Schelhe 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Schelhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.198.053,00 ₫
    6.367.893  - 81.735.455  6.367.893 ₫ - 81.735.455 ₫
  18. Nhẫn Olens 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.464.897,00 ₫
    10.173.064  - 139.456.884  10.173.064 ₫ - 139.456.884 ₫
  19. Nhẫn Oectria 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oectria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    30.968.908,00 ₫
    14.335.403  - 197.150.007  14.335.403 ₫ - 197.150.007 ₫
  20. Nhẫn Niraisha 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    39.419.529,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  21. Nhẫn Neomygy 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neomygy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    28.056.658,00 ₫
    12.730.694  - 187.612.314  12.730.694 ₫ - 187.612.314 ₫
  22. Nhẫn Roligt 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roligt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.121.129,00 ₫
    9.067.880  - 128.334.289  9.067.880 ₫ - 128.334.289 ₫
  23. Nhẫn Newark 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Newark

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    17.192.181,00 ₫
    7.768.830  - 111.565.504  7.768.830 ₫ - 111.565.504 ₫
  24. Nhẫn Naturita 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naturita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.273.110,00 ₫
    9.618.067  - 154.669.075  9.618.067 ₫ - 154.669.075 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Masaya 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Masaya

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    15.301.342,00 ₫
    6.686.289  - 100.740.087  6.686.289 ₫ - 100.740.087 ₫
  27. Nhẫn Lefkada 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  28. Nhẫn Icarias 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Icarias

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    30.332.684,00 ₫
    10.964.098  - 160.725.648  10.964.098 ₫ - 160.725.648 ₫
  29. Nhẫn Corfu 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corfu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    22.510.364,00 ₫
    10.440.516  - 130.994.656  10.440.516 ₫ - 130.994.656 ₫
  30. Nhẫn Amorgos 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amorgos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    17.208.597,00 ₫
    8.150.904  - 100.641.031  8.150.904 ₫ - 100.641.031 ₫
  31. Nhẫn Administrative 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Administrative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.454.624,00 ₫
    8.965.995  - 104.518.370  8.965.995 ₫ - 104.518.370 ₫
  32. Nhẫn Wyoming 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wyoming

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    14.427.666,00 ₫
    7.174.494  - 106.357.983  7.174.494 ₫ - 106.357.983 ₫
  33. Nhẫn Millville 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Millville

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - AAA

    18.061.611,00 ₫
    7.702.604  - 101.207.062  7.702.604 ₫ - 101.207.062 ₫
  34. Nhẫn Dagsboro 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dagsboro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    17.828.687,00 ₫
    7.323.078  - 107.107.977  7.323.078 ₫ - 107.107.977 ₫
  35. Nhẫn Theorectician 0.328 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theorectician

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    25.905.158,00 ₫
    11.332.021  - 151.584.183  11.332.021 ₫ - 151.584.183 ₫
  36. Nhẫn Inhibition 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inhibition

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.948.122,00 ₫
    8.293.545  - 104.787.236  8.293.545 ₫ - 104.787.236 ₫
  37. Nhẫn Hebron 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hebron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    17.606.519,00 ₫
    6.580.157  - 99.678.769  6.580.157 ₫ - 99.678.769 ₫
  38. Nhẫn Gaman 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    20.053.204,00 ₫
    8.252.790  - 119.843.764  8.252.790 ₫ - 119.843.764 ₫
  39. Nhẫn Ellendale 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellendale

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - AAA

    27.492.604,00 ₫
    8.375.054  - 154.994.545  8.375.054 ₫ - 154.994.545 ₫
  40. Nhẫn Cretan 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cretan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.538.072  - 99.608.015  8.538.072 ₫ - 99.608.015 ₫
  41. Nhẫn Acquisition 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acquisition

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.061.244,00 ₫
    7.429.209  - 94.159.927  7.429.209 ₫ - 94.159.927 ₫
  42. Nhẫn Welfare 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Welfare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    19.348.209,00 ₫
    9.047.504  - 104.405.164  9.047.504 ₫ - 104.405.164 ₫
  43. Nhẫn Unsustainable 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unsustainable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    26.598.552,00 ₫
    11.442.398  - 154.838.887  11.442.398 ₫ - 154.838.887 ₫
  44. Nhẫn Thassos 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thassos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.629.527,00 ₫
    8.517.695  - 115.216.430  8.517.695 ₫ - 115.216.430 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Initiator 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiator

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    19.694.623,00 ₫
    9.129.013  - 114.961.717  9.129.013 ₫ - 114.961.717 ₫
  47. Nhẫn Initiation 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.841.975,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  48. Nhẫn Expansionism 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.332.911,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B 0.44 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    30.731.456,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A 0.33 Carat

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - AA

    24.830.823,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  51. Nhẫn Zeepin 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zeepin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    21.111.125,00 ₫
    9.965.046  - 121.541.871  9.965.046 ₫ - 121.541.871 ₫
  52. Nhẫn Xertopi 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xertopi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.828.419,00 ₫
    7.621.095  - 100.216.501  7.621.095 ₫ - 100.216.501 ₫
  53. Nhẫn Stacial 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  54. Nhẫn Lette 0.256 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.323.218,00 ₫
    8.945.617  - 116.730.575  8.945.617 ₫ - 116.730.575 ₫
  55. Nhẫn Cabal 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    18.091.327,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  56. Nhẫn Verdons 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verdons

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    29.911.272,00 ₫
    9.449.955  - 1.127.018.243  9.449.955 ₫ - 1.127.018.243 ₫
  57. Nhẫn Serce 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    25.926.668,00 ₫
    10.449.006  - 143.178.561  10.449.006 ₫ - 143.178.561 ₫
  58. Nhẫn Montblanc 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  59. Nhẫn Mamoitie 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mamoitie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.454.042,00 ₫
    8.110.149  - 112.810.781  8.110.149 ₫ - 112.810.781 ₫
  60. Nhẫn Investor 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.342.915,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  61. Nhẫn Cambil 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cambil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    32.582.957,00 ₫
    10.242.404  - 1.139.527.617  10.242.404 ₫ - 1.139.527.617 ₫
  62. Nhẫn Asturias 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asturias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    22.543.476,00 ₫
    8.843.731  - 112.188.142  8.843.731 ₫ - 112.188.142 ₫
  63. Nhẫn Caly 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.207.039,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng