Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Foldent Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    27.064.965,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Bogena Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.36 crt - AAA

    16.761.429,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Atolst Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.446 crt - AAA

    16.067.469,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Wuchang Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.36 crt - AAA

    13.832.480,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Uriss Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    16.869.258,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Rochellxv Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    20.334.241,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Roble Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.62 crt - AAA

    16.577.467,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Owroni Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    20.102.732,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Owicim Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.037.866,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Hillet Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    14.744.363,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  12. Nhẫn Hauli Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    26.803.739,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  13. Nhẫn Epal Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    19.489.151,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  14. Nhẫn Boubon Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.36 crt - AAA

    15.352.567,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  15. Nhẫn Nigear Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    24.417.900,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá Opan Lửa

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.866 crt - AAA

    42.776.115,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá Opan Lửa

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.44 crt - AAA

    22.863.569,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá Opan Lửa

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    22.679.890,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  19. Nhẫn Stacial Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.33 crt - AAA

    12.968.993,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  20. Nhẫn Cabal Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.33 crt - AAA

    17.751.706,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  21. Nhẫn Sifnoxa Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.66 crt - AAA

    19.501.604,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  22. Nhẫn Serifesta Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Serifesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.33 crt - AAA

    17.418.030,00 ₫
    8.639.958  - 962.882.227  8.639.958 ₫ - 962.882.227 ₫
  23. Nhẫn Investment Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.93 crt - AAA

    28.706.467,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  24. Nhẫn Irrelevance Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    28.084.676,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Investor Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.36 crt - AAA

    14.833.512,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  27. Nhẫn Gryn Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAA

    21.095.840,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  28. Nhẫn Bassignac Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    20.347.543,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  29. Nhẫn Aneous Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  30. Nhẫn Kjerlighet Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    61.000.463,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  31. Nhẫn Kaliga Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  32. Nhẫn Tranglo SET Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    24.749.315,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  33. Nhẫn Solnedgan Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.7 crt - AAA

    31.739.565,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  34. Nhẫn Rondek SET Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    22.133.666,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  35. Nhẫn Latteg Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    1.86 crt - AAA

    54.552.193,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  36. Nhẫn Kaptei Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    24.489.789,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  37. Nhẫn Fjel Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    18.970.947,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  38. Nhẫn Dusj Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    37.255.860,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    16.338.600,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  40. Nhẫn Bavegels - N Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.443.033,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  41. Nhẫn Bavegels - M Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    23.308.756,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  42. Nhẫn Bavegels - H Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    18.340.666,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  43. Nhẫn Bavegels - E Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.474.944,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  44. Nhẫn Nidanen Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    21.423.008,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Kincannon Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    26.447.136,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    21.587.725,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal

    0.25 crt - AAA

    16.041.998,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  49. Nhẫn Yan Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    17.754.252,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  50. Nhẫn Emeline Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    12.582.391,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  51. Nhẫn Laci Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    14.899.171,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jay Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    14.911.909,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    17.165.577,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    21.095.558,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    16.746.428,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  56. Nhẫn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    16.683.598,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    25.201.010,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  59. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    27.210.434,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  60. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.856 crt - AAA

    27.267.038,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  61. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    27.861.374,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.246 crt - AAA

    29.163.255,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    20.654.899,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng