Đang tải...
Tìm thấy 1618 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Dougal Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    51.693.147,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Elspet Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elspet

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    82.188.286,00 ₫
    7.012.041  - 108.480.614  7.012.041 ₫ - 108.480.614 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ekauq Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ekauq

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    40.046.972,00 ₫
    3.656.585  - 40.046.972  3.656.585 ₫ - 40.046.972 ₫
  4. Vòng tay nữ Crotty Palladium trắng

    Vòng tay nữ Crotty

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    86.560.904,00 ₫
    8.171.281  - 118.966.411  8.171.281 ₫ - 118.966.411 ₫
  5. Vòng tay nữ Eager Palladium trắng

    Vòng tay nữ Eager

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.114 crt - VS

    85.994.873,00 ₫
    7.983.924  - 100.994.801  7.983.924 ₫ - 100.994.801 ₫
  6. Dây chuyền nữ Nonsara Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    64.697.800,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  7. Nhẫn Atnev Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    78.537.359,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  8. Nhẫn Giro Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    99.975.937,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Harlley Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    92.122.200,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  11. Nhẫn Hooker Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    59.433.675,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  12. Nhẫn Dolar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    82.287.340,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    48.579.951,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Sedile Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sedile

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    39.721.504,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ziska Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ziska

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    45.141.295,00 ₫
    4.172.810  - 45.141.295  4.172.810 ₫ - 45.141.295 ₫
  16. Bông tai nữ Camelinda Palladium trắng

    Bông tai nữ Camelinda

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    160.923.758,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  17. Bông tai nữ Capucin Palladium trắng

    Bông tai nữ Capucin

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    138.084.249,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  18. Bông tai nữ Wynn Palladium trắng

    Bông tai nữ Wynn

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    13.14 crt - VS

    309.507.960,00 ₫
    17.116.899  - 15.424.596.924  17.116.899 ₫ - 15.424.596.924 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Aibutov Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.778.082,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Detournel Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Detournel

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    107.971.180,00 ₫
    9.014.107  - 107.971.180  9.014.107 ₫ - 107.971.180 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    45.296.953,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    52.740.308,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Larefsed Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Larefsed

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.561.132,00 ₫
    3.506.020  - 40.032.823  3.506.020 ₫ - 40.032.823 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Latchkey Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latchkey

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    38.773.397,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Litmus Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Litmus

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.197.920,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Martial Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.197.920,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mescolare Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mescolare

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    49.386.557,00 ₫
    4.542.431  - 50.858.248  4.542.431 ₫ - 50.858.248 ₫
  30. Dây chuyền nữ Velocita Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Velocita

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    45.565.821,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Watt Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    91.258.993,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Scegliere Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Scegliere

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.410.185,00 ₫
    3.592.057  - 39.410.185  3.592.057 ₫ - 39.410.185 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Stahlman Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Stahlman

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    52.570.502,00 ₫
    4.860.825  - 54.042.193  4.860.825 ₫ - 54.042.193 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tedford Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tedford

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    42.169.607,00 ₫
    3.871.679  - 42.169.607  3.871.679 ₫ - 42.169.607 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tiro Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tiro

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    46.202.605,00 ₫
    4.280.356  - 46.202.605  4.280.356 ₫ - 46.202.605 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Uovo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Uovo

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    50.023.345,00 ₫
    4.606.110  - 50.023.345  4.606.110 ₫ - 50.023.345 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Varappeur Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    69.169.480,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  38. Dây chuyền nữ Venant Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Venant

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    42.169.603,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    31.980.977,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ventricule Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ventricule

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    50.023.345,00 ₫
    4.606.110  - 51.495.036  4.606.110 ₫ - 51.495.036 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vier Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vier

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    41.745.077,00 ₫
    3.828.660  - 41.745.077  3.828.660 ₫ - 41.745.077 ₫
  42. Bông tai nữ Casias Palladium trắng

    Bông tai nữ Casias

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    107.617.410,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  43. Bông tai nữ Duryea Palladium trắng

    Bông tai nữ Duryea

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    85.542.045,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  44. Vòng tay nữ Ayreip Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ayreip

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    67.966.657,00 ₫
    6.337.328  - 77.815.667  6.337.328 ₫ - 77.815.667 ₫
  45. Vòng tay nữ Coulisel Palladium trắng

    Vòng tay nữ Coulisel

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    90.353.338,00 ₫
    8.497.317  - 98.079.717  8.497.317 ₫ - 98.079.717 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Vòng tay nữ Marronnier Palladium trắng

    Vòng tay nữ Marronnier

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    54.537.476,00 ₫
    6.500.346  - 62.999.700  6.500.346 ₫ - 62.999.700 ₫
  48. Vòng tay nữ Unclawedd Palladium trắng

    Vòng tay nữ Unclawedd

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    104.603.274,00 ₫
    10.983.343  - 120.791.876  10.983.343 ₫ - 120.791.876 ₫
  49. Vòng tay nữ Amof Palladium trắng

    Vòng tay nữ Amof

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    68.560.995,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  50. Vòng tay nữ Azine Palladium trắng

    Vòng tay nữ Azine

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    64.004.413,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  51. Vòng tay nữ Boproster Palladium trắng

    Vòng tay nữ Boproster

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    70.612.870,00 ₫
    6.724.496  - 85.669.402  6.724.496 ₫ - 85.669.402 ₫
  52. Vòng tay nữ Bredbe Palladium trắng

    Vòng tay nữ Bredbe

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    82.145.835,00 ₫
    7.666.944  - 82.145.835  7.666.944 ₫ - 82.145.835 ₫
  53. Vòng tay nữ Hud Palladium trắng

    Vòng tay nữ Hud

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    67.711.942,00 ₫
    6.500.346  - 67.711.942  6.500.346 ₫ - 67.711.942 ₫
  54. Vòng tay nữ Dafritaus Palladium trắng

    Vòng tay nữ Dafritaus

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.174 crt - VS

    63.749.693,00 ₫
    6.304.215  - 84.381.671  6.304.215 ₫ - 84.381.671 ₫
  55. Vòng tay nữ Dareis Palladium trắng

    Vòng tay nữ Dareis

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    45.565.820,00 ₫
    4.430.922  - 50.348.817  4.430.922 ₫ - 50.348.817 ₫
  56. Vòng tay nữ Dattumajos Palladium trắng

    Vòng tay nữ Dattumajos

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    66.664.774,00 ₫
    6.378.082  - 71.645.882  6.378.082 ₫ - 71.645.882 ₫
  57. Vòng tay nữ Deadflat Palladium trắng

    Vòng tay nữ Deadflat

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    58.584.622,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  58. Vòng tay nữ Illusive Palladium trắng

    Vòng tay nữ Illusive

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    72.593.992,00 ₫
    6.969.023  - 74.065.683  6.969.023 ₫ - 74.065.683 ₫
  59. Vòng tay nữ Irinat Palladium trắng

    Vòng tay nữ Irinat

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.848.835,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  60. Vòng tay nữ Jacky Palladium trắng

    Vòng tay nữ Jacky

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    56.249.730,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  61. Vòng tay nữ Azurite Palladium trắng

    Vòng tay nữ Azurite

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.279 crt - VS

    88.796.742,00 ₫
    8.415.808  - 105.296.663  8.415.808 ₫ - 105.296.663 ₫
  62. Vòng tay nữ Braesi Palladium trắng

    Vòng tay nữ Braesi

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    57.735.570,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  63. Vòng tay nữ Hiera Palladium trắng

    Vòng tay nữ Hiera

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    40.542.255,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  64. Vòng tay nữ Fannujahir Palladium trắng

    Vòng tay nữ Fannujahir

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.39 crt - VS

    75.452.465,00 ₫
    7.091.286  - 107.716.463  7.091.286 ₫ - 107.716.463 ₫

You’ve viewed 60 of 1618 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng