Đang tải...
Tìm thấy 327 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Francesca Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Francesca

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.696 crt - AAA

    24.022.525,00 ₫
    12.079.187  - 196.951.892  12.079.187 ₫ - 196.951.892 ₫
  6. Nhẫn Florry Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    14.045.026,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  7. Nhẫn Idonia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Idonia

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.81 crt - AAA

    18.631.609,00 ₫
    10.055.045  - 223.753.653  10.055.045 ₫ - 223.753.653 ₫
  8. Nhẫn Anuja Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Anuja

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    14.775.777,00 ₫
    8.085.243  - 103.018.372  8.085.243 ₫ - 103.018.372 ₫
  9. Nhẫn Alanice Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Alanice

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.62 crt - AAA

    19.684.716,00 ₫
    10.121.272  - 152.532.291  10.121.272 ₫ - 152.532.291 ₫
  10. Nhẫn Gatita Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Gatita

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    14.522.193,00 ₫
    8.224.487  - 89.744.850  8.224.487 ₫ - 89.744.850 ₫
  11. Nhẫn Gaybriel Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Gaybriel

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.39 crt - AAA

    16.681.617,00 ₫
    8.641.090  - 114.763.602  8.641.090 ₫ - 114.763.602 ₫
  12. Nhẫn Hanna Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    26.491.571,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  13. Nhẫn Marseille Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Marseille

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.264 crt - AAA

    26.654.872,00 ₫
    11.736.735  - 201.692.434  11.736.735 ₫ - 201.692.434 ₫
  14. Nhẫn Gianina Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Gianina

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    16.332.940,00 ₫
    8.872.598  - 128.037.123  8.872.598 ₫ - 128.037.123 ₫
  15. Nhẫn Koralise Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Koralise

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.95 crt - AAA

    14.971.909,00 ₫
    8.569.770  - 112.768.331  8.569.770 ₫ - 112.768.331 ₫
  16. Nhẫn Dinelia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Dinelia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.24 crt - AAA

    23.482.812,00 ₫
    10.304.667  - 173.447.286  10.304.667 ₫ - 173.447.286 ₫
  17. Nhẫn Aristelia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Aristelia

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.185 crt - AAA

    27.989.582,00 ₫
    11.619.283  - 192.664.174  11.619.283 ₫ - 192.664.174 ₫
  18. Nhẫn Halyna Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Halyna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.14 crt - AAA

    16.598.411,00 ₫
    8.915.051  - 115.612.657  8.915.051 ₫ - 115.612.657 ₫
  19. Nhẫn Emersyn Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Emersyn

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.508 crt - AAA

    17.200.672,00 ₫
    8.830.146  - 128.461.653  8.830.146 ₫ - 128.461.653 ₫
  20. Nhẫn Era Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Era

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.828 crt - AAA

    20.107.828,00 ₫
    9.396.181  - 122.829.605  9.396.181 ₫ - 122.829.605 ₫
  21. Nhẫn Geraldina Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Geraldina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.155 crt - AAA

    16.889.069,00 ₫
    9.431.557  - 155.277.558  9.431.557 ₫ - 155.277.558 ₫
  22. Nhẫn Hollie Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Hollie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.92 crt - AAA

    16.619.071,00 ₫
    8.749.769  - 118.315.473  8.749.769 ₫ - 118.315.473 ₫
  23. Nhẫn Ines Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Ines

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.126 crt - AAA

    18.435.761,00 ₫
    9.928.254  - 135.508.788  9.928.254 ₫ - 135.508.788 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn Kannelite Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Kannelite

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.042 crt - AAA

    14.151.441,00 ₫
    7.804.490  - 89.801.456  7.804.490 ₫ - 89.801.456 ₫
  26. Nhẫn Cruella Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Cruella

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.684 crt - AAA

    16.110.489,00 ₫
    8.402.223  - 107.716.469  8.402.223 ₫ - 107.716.469 ₫
  27. Nhẫn Giselbert Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Giselbert

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAA

    24.187.242,00 ₫
    10.681.080  - 170.687.863  10.681.080 ₫ - 170.687.863 ₫
  28. Nhẫn Alaricia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Alaricia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.262 crt - AAA

    31.563.811,00 ₫
    12.612.957  - 222.197.052  12.612.957 ₫ - 222.197.052 ₫
  29. Nhẫn Flanders Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Flanders

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    24.207.903,00 ₫
    10.703.722  - 155.305.867  10.703.722 ₫ - 155.305.867 ₫
  30. Nhẫn Giselda Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Giselda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.108 crt - AAA

    15.300.775,00 ₫
    8.699.957  - 100.740.081  8.699.957 ₫ - 100.740.081 ₫
  31. Nhẫn Estephonie Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Estephonie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.59 crt - AAA

    18.330.478,00 ₫
    9.424.483  - 132.565.408  9.424.483 ₫ - 132.565.408 ₫
  32. Nhẫn Esperanza Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Esperanza

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.105 crt - AAA

    23.074.417,00 ₫
    11.309.379  - 160.810.551  11.309.379 ₫ - 160.810.551 ₫
  33. Nhẫn Horatia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Horatia

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.272 crt - AAA

    17.323.501,00 ₫
    9.042.409  - 354.479.445  9.042.409 ₫ - 354.479.445 ₫
  34. Nhẫn Gerlinde Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Gerlinde

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.745 crt - AAA

    24.897.334,00 ₫
    12.868.806  - 1.390.309.443  12.868.806 ₫ - 1.390.309.443 ₫
  35. Nhẫn Glena Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Glena

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.144 crt - AAA

    21.575.556,00 ₫
    9.608.443  - 155.857.746  9.608.443 ₫ - 155.857.746 ₫
  36. Nhẫn Alzenia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Alzenia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.456 crt - AAA

    19.721.792,00 ₫
    10.273.535  - 133.357.856  10.273.535 ₫ - 133.357.856 ₫
  37. Nhẫn Gallya Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Gallya

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.52 crt - AAA

    17.663.122,00 ₫
    9.158.446  - 127.329.580  9.158.446 ₫ - 127.329.580 ₫
  38. Nhẫn Hilaire Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Hilaire

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.74 crt - AAA

    15.220.682,00 ₫
    8.343.356  - 104.207.053  8.343.356 ₫ - 104.207.053 ₫
  39. Nhẫn Jaideth Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Jaideth

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.13 crt - AAA

    20.442.637,00 ₫
    9.247.596  - 141.834.227  9.247.596 ₫ - 141.834.227 ₫
  40. Nhẫn Terrence Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Terrence

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    21.925.649,00 ₫
    9.472.595  - 144.154.970  9.472.595 ₫ - 144.154.970 ₫
  41. Nhẫn Amobilis Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Amobilis

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.042 crt - AAA

    17.191.616,00 ₫
    9.254.672  - 107.207.036  9.254.672 ₫ - 107.207.036 ₫
  42. Nhẫn Grisel Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Grisel

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.992 crt - AAA

    20.400.751,00 ₫
    10.385.611  - 148.796.463  10.385.611 ₫ - 148.796.463 ₫
  43. Nhẫn Hestia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Hestia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    15.294.832,00 ₫
    8.386.374  - 99.537.259  8.386.374 ₫ - 99.537.259 ₫
  44. Nhẫn Crisanna Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Crisanna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.66 crt - AAA

    17.868.026,00 ₫
    9.212.219  - 146.772.884  9.212.219 ₫ - 146.772.884 ₫
  45. Nhẫn Florinda Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Florinda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.84 crt - AAA

    23.186.209,00 ₫
    10.818.344  - 235.258.314  10.818.344 ₫ - 235.258.314 ₫
  46. Dây chuyền Cabochon
  47. Nhẫn Gerroldine Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Gerroldine

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    16.598.411,00 ₫
    8.915.051  - 105.933.458  8.915.051 ₫ - 105.933.458 ₫
  48. Nhẫn Hildagarde Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Hildagarde

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.1 crt - AAA

    22.963.757,00 ₫
    10.690.985  - 181.626.489  10.690.985 ₫ - 181.626.489 ₫
  49. Nhẫn Achanda Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Achanda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.22 crt - AAA

    23.985.451,00 ₫
    10.581.458  - 164.702.044  10.581.458 ₫ - 164.702.044 ₫
  50. Nhẫn Flana Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Flana

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    13.854.839,00 ₫
    7.533.359  - 94.754.263  7.533.359 ₫ - 94.754.263 ₫
  51. Nhẫn Achintya Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Achintya

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.5 crt - AAA

    19.870.093,00 ₫
    10.093.536  - 323.234.315  10.093.536 ₫ - 323.234.315 ₫
  52. Nhẫn Adhita Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Adhita

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.816 crt - AAA

    22.873.192,00 ₫
    11.300.889  - 169.881.268  11.300.889 ₫ - 169.881.268 ₫
  53. Nhẫn Ahilya Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Ahilya

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.12 crt - AAA

    22.428.288,00 ₫
    9.972.970  - 156.324.723  9.972.970 ₫ - 156.324.723 ₫
  54. Nhẫn Alacinda Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Alacinda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    29.414.859,00 ₫
    12.018.621  - 187.032.125  12.018.621 ₫ - 187.032.125 ₫
  55. Nhẫn Aldonza Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Aldonza

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.256 crt - AAA

    24.928.748,00 ₫
    11.077.304  - 184.895.343  11.077.304 ₫ - 184.895.343 ₫
  56. Nhẫn Amaleta Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Amaleta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    30.636.930,00 ₫
    11.963.150  - 205.145.252  11.963.150 ₫ - 205.145.252 ₫
  57. Nhẫn Dabnia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Dabnia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    21.241.878,00 ₫
    9.417.406  - 138.324.809  9.417.406 ₫ - 138.324.809 ₫
  58. Nhẫn Elmina Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Elmina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Kim Cương

    4.288 crt - AAA

    24.970.918,00 ₫
    10.349.950  - 164.588.841  10.349.950 ₫ - 164.588.841 ₫
  59. Nhẫn Carin Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Carin

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAA

    17.795.009,00 ₫
    8.493.921  - 112.867.389  8.493.921 ₫ - 112.867.389 ₫
  60. Nhẫn Kahlia Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Kahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.09 crt - AAA

    31.452.585,00 ₫
    13.013.710  - 217.626.320  13.013.710 ₫ - 217.626.320 ₫
  61. Nhẫn Laurits Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Laurits

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.18 crt - AAA

    35.948.602,00 ₫
    14.951.248  - 297.012.738  14.951.248 ₫ - 297.012.738 ₫
  62. Nhẫn Mindra Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Mindra

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Kim Cương

    14.32 crt - AAA

    43.893.187,00 ₫
    17.292.369  - 289.413.716  17.292.369 ₫ - 289.413.716 ₫
  63. Nhẫn Nerina Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Nerina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.06 crt - AAA

    31.749.188,00 ₫
    12.557.486  - 218.871.597  12.557.486 ₫ - 218.871.597 ₫
  64. Nhẫn Sherill Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Sherill

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.108 crt - AAA

    31.230.134,00 ₫
    12.888.051  - 221.786.682  12.888.051 ₫ - 221.786.682 ₫
  65. Nhẫn Trante Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Trante

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.57 crt - AAA

    29.546.745,00 ₫
    12.925.975  - 235.343.220  12.925.975 ₫ - 235.343.220 ₫
  66. Nhẫn Absolon Đá Topaz xanh London

    Nhẫn GLAMIRA Absolon

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    25.944.498,00 ₫
    10.662.684  - 211.796.159  10.662.684 ₫ - 211.796.159 ₫

You’ve viewed 120 of 327 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng