Đang tải...
Tìm thấy 152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lucile Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.264 crt - AA

    222.257.340,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  2. Nhẫn Kitty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AA

    277.680.379,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  3. Nhẫn Holli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.95 crt - AA

    161.891.117,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  4. Nhẫn Gillian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AA

    209.629.947,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  5. Nhẫn Gaye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AA

    227.439.957,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  6. Nhẫn Frankie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.672 crt - AA

    278.787.827,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  7. Nhẫn Florrie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    150.934.377,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  8. Nhẫn Evan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AA

    170.619.943,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  9. Nhẫn Elnora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AA

    212.717.102,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  10. Nhẫn Corine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AA

    283.792.142,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  11. Nhẫn Dottie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.76 crt - AA

    200.596.028,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  12. Nhẫn Darcie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AA

    272.924.270,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  13. Nhẫn Danette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - AA

    160.454.805,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  14. Nhẫn Dacia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.514 crt - AA

    227.050.241,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  15. Nhẫn Cristen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    159.170.470,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  16. Nhẫn Carlene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AA

    234.568.036,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  17. Nhẫn Camilla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AA

    193.430.874,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  18. Nhẫn Ami Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AA

    220.818.196,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  19. Nhẫn Cecila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    12.6 crt - AA

    278.370.942,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  20. Nhẫn Jomairys Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AA

    109.729.007,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  21. Nhẫn Alkida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AA

    112.187.578,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Maine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    49.618.913,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  23. Nhẫn Margrie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AA

    128.416.653,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  24. Nhẫn Margretha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AA

    126.916.095,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.36 crt - AA

    75.510.489,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  26. Nhẫn Gizella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.836 crt - AA

    128.498.444,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  27. Nhẫn Tamanna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AA

    158.904.150,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  28. Nhẫn Moneta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AA

    177.161.894,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  29. Nhẫn Miskaela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AA

    110.204.193,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  30. Nhẫn Massima Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    148.864.104,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  31. Nhẫn Martoya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.864 crt - AA

    105.834.685,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Margies Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AA

    93.490.876,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  33. Nhẫn Jadora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AA

    213.892.474,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  34. Nhẫn Hendrika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AA

    103.765.262,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  35. Nhẫn Gwenora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.24 crt - AA

    158.009.249,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  36. Nhẫn Gerlindis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AA

    259.951.597,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  37. Nhẫn Domela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AA

    91.080.415,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  38. Nhẫn Caridad Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AA

    255.784.447,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  39. Nhẫn Adeshia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.108 crt - AA

    95.451.621,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  40. Nhẫn Adaliz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - AA

    156.550.861,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  41. Nhẫn Toinetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    103.243.093,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AA

    120.009.052,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  43. Nhẫn Tionnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.842 crt - AA

    102.399.701,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  44. Nhẫn Tinuola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8.69 crt - AA

    148.488.255,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  45. Nhẫn Timonie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.676 crt - AA

    86.897.416,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Timerica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.87 crt - AA

    89.667.874,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AA

    152.239.936,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  48. Nhẫn Masumi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AA

    101.461.780,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  49. Nhẫn nam Haldis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8.6 crt - AA

    49.656.414,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    116.860.764,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AA

    172.185.879,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AA

    86.651.191,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.622 crt - AA

    142.392.907,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13.416 crt - AA

    280.770.649,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    16.28 crt - AA

    355.931.895,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  56. Nhẫn Andin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.36 crt - AA

    145.314.498,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  57. Nhẫn Anaphiel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AA

    340.164.989,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  58. Nhẫn Amirella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.934 crt - AA

    87.483.828,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13.08 crt - AA

    238.300.755,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  60. Nhẫn Adoel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.672 crt - AA

    107.732.034,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫

You’ve viewed 120 of 152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng