Đang tải...
Tìm thấy 152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13.416 crt - AA

    280.770.649,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AA

    26.069.308,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.32 crt - AA

    83.874.788,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - AA

    34.940.776,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AA

    199.882.541,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    16.28 crt - AA

    355.931.895,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  7. Nhẫn Martoya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.864 crt - AA

    105.834.685,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AA

    50.195.704,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AA

    24.703.464,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.68 crt - AA

    83.851.298,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.36 crt - AA

    75.510.489,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  12. Nhẫn Florrie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    150.934.377,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Maine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    49.618.913,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.5 crt - AA

    48.173.543,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Verona Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.776 crt - AA

    59.593.301,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AA

    87.117.321,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  17. Nhẫn Darcie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AA

    272.924.270,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  18. Nhẫn Pamila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    9.1 crt - AA

    219.168.487,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Julisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    103.360.830,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  21. Nhẫn Tamanna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AA

    158.904.150,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  22. Nhẫn Hendrika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AA

    103.765.262,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  23. Nhẫn Alkida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AA

    112.187.578,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Carabell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AA

    54.255.307,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AA

    29.523.821,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  26. Nhẫn Massima Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    148.864.104,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  27. Nhẫn Carlene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AA

    234.568.036,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  28. Nhẫn Miskaela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AA

    110.204.193,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    116.860.764,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  30. Nhẫn Gerlindis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AA

    259.951.597,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - AA

    70.947.962,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.088 crt - AA

    91.541.451,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Yely Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - AA

    87.955.619,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  34. Nhẫn Jensine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AA

    166.893.169,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  35. Nhẫn Gwenora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.24 crt - AA

    158.009.249,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  36. Nhẫn Brigette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - AA

    285.382.418,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AA

    55.538.790,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Berard Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - AA

    84.382.239,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  39. Nhẫn Clare Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - AA

    295.838.218,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  40. Nhẫn Tayna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AA

    280.042.161,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Destinesia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.615 crt - AA

    22.328.665,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.972 crt - AA

    75.799.166,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Varese Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    49.148.539,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  44. Nhẫn Noreen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AA

    229.541.645,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AA

    92.023.146,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  46. Nhẫn Adaliz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - AA

    156.550.861,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.58 crt - AA

    103.309.320,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  48. Nhẫn Tinuola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8.69 crt - AA

    148.488.255,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.078 crt - AA

    62.699.417,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  50. Nhẫn Jomairys Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AA

    109.729.007,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  51. Nhẫn Ami Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AA

    220.818.196,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  52. Nhẫn Kitty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AA

    277.680.379,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Marine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.616 crt - AA

    60.368.201,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  54. Nhẫn Amirella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.934 crt - AA

    87.483.828,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  55. Nhẫn Josafina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.8 crt - AA

    123.866.581,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.43 crt - AA

    72.357.108,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  57. Nhẫn Maharlika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.62 crt - AA

    176.422.370,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.732 crt - AA

    85.424.876,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AA

    120.009.052,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Trinetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.064 crt - AA

    60.623.200,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Melita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.22 crt - AA

    114.562.095,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫

You’ve viewed 60 of 152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng