Đang tải...
Tìm thấy 936 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    17.181.710,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.76 crt - AAA

    18.622.834,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    12.457.581,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    12.837.389,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.296 crt - AAA

    25.959.497,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.66 crt - AAA

    14.655.777,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    3 crt - AAA

    19.939.433,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    15.814.734,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    17.981.233,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    24.089.884,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    13.071.729,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.355 crt - AAA

    11.016.455,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    13.865.876,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.59 crt - AAA

    16.105.676,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.99 crt - AAA

    21.004.710,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    14.146.346,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Caninna Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.4 crt - AAA

    13.244.935,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    16.238.695,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.88 crt - AAA

    62.943.095,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.18 crt - AAA

    43.564.886,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Tobi Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.864 crt - AAA

    21.280.369,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    14.926.060,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jay Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    12.591.166,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - AAA

    32.438.334,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    15.571.339,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    19.609.150,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Marhta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.874 crt - AAA

    67.710.243,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    24.918.276,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Allison Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    1.92 crt - AAA

    24.665.542,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Icy Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.62 crt - AAA

    14.777.759,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.04 crt - AAA

    25.284.218,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - AAA

    19.742.169,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.796 crt - AAA

    47.998.922,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.86 crt - AAA

    27.484.678,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    13.943.705,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.86 crt - AAA

    13.775.027,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.748 crt - AAA

    22.944.512,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Luisetta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.4 crt - AAA

    55.576.716,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.36 crt - AAA

    13.875.215,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    3.54 crt - AAA

    62.139.043,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    33.864.459,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Testa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    11.059.473,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    18.769.155,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    22.905.737,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    1.06 crt - AAA

    18.228.307,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.589.184,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.106 crt - AAA

    38.293.400,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    17.536.330,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    19.710.753,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    16.956.993,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    3 crt - AAA

    23.276.208,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    13.012.578,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Matalina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    22.482.627,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AAA

    24.847.239,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    15.423.038,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Aida Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    3.12 crt - AAA

    27.932.696,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.15 crt - AAA

    20.326.318,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    15.983.413,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Kim Cương Đen

    0.362 crt - AAA

    16.096.054,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫

You’ve viewed 60 of 936 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng