Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS

    25.955.253,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Manana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS

    34.531.816,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Aldea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS

    32.200.034,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS

    39.308.020,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS

    12.179.939,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS

    29.247.594,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.884.187,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.72 crt - VS

    55.451.622,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - VS

    28.515.712,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.919.267,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.292.765,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.797.541,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  21. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.68 crt - VS

    26.727.324,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  23. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lugh Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - VS

    32.863.427,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.845.739,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.077.178,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.919.889,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng

    0.596 crt - VS

    27.779.867,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ebba Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - VS

    46.537.701,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.766.834,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS

    32.277.581,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Efrata Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS

    24.457.524,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS

    45.082.992,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS

    26.444.306,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - VS

    50.338.625,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  40. Bộ cô dâu Graceful-RING A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.466 crt - VS

    23.374.698,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.616 crt - VS

    28.720.616,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.276.704,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.356 crt - VS

    22.953.002,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.04 crt - VS

    39.224.528,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  52. Nhẫn nữ Joanna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Avinash Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.477.081,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.122 crt - VS

    47.099.775,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  55. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    37.079.823,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mylenda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.66 crt - VS

    48.479.203,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS

    41.823.479,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Iodine Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS

    11.734.754,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    9.614.387,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fanetta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.218 crt - VS

    41.751.026,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng