Đang tải...
Tìm thấy 1589 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    12.897.673,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AA

    17.860.952,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Ebbony Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Vàng

    1.22 crt - AA

    38.696.984,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AA

    17.171.803,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AA

    14.410.684,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Manana Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AA

    20.748.863,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AA

    18.350.005,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.268.426,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    16.493.976,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    13.481.821,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AA

    34.543.701,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.74 crt - AA

    21.153.293,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    12.670.126,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    12.255.506,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AA

    22.258.760,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.88 crt - AA

    19.398.019,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.850.778,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AA

    25.694.877,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    12.891.730,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.346 crt - AA

    17.319.539,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    11.229.284,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    17.666.800,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.072.875,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AA

    18.633.023,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    10.265.327,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sashenka Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.78 crt - AA

    60.609.616,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    27.184.398,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Xanh Dương

    0.89 crt - AA

    28.182.601,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    11.104.473,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AA

    16.158.601,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.21 crt - AA

    26.957.418,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    18.458.967,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    1.096 crt - AA

    31.469.849,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - AA

    14.487.382,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  39. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    13.676.254,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    10.926.739,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.596 crt - AA

    16.487.468,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AA

    14.438.703,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    1.72 crt - AA

    30.347.968,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Starila Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Vàng

    0.45 crt - AA

    18.060.196,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  46. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    22.811.494,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AA

    19.428.302,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AA

    17.563.782,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.938 crt - AA

    28.028.355,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.606 crt - AA

    16.911.994,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AA

    13.916.536,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    9.691.368,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    10.659.288,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    15.481.058,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.646 crt - AA

    35.420.207,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.528.986,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.75 crt - AA

    14.817.947,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.02 crt - AA

    19.961.507,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AA

    14.501.816,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.195.309,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Đen

    0.266 crt - AAA

    15.570.207,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫

You’ve viewed 60 of 1589 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng