Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.811.635,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.300.421,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AA

    21.797.159,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Nhẫn nữ Joanna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    31.415.227,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.793.905,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    11.027.211,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  8. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    39.543.772,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  9. Nhẫn nữ Bourget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.292 crt - AAA

    17.435.010,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  10. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.727.679,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AA

    14.903.984,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AA

    16.940.861,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  14. Nhẫn nữ Vitaly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    18.034.723,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AA

    24.790.069,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    16.079.073,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng

    0.33 crt - AA

    20.278.769,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.516.518,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    19.413.020,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AA

    36.977.652,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Efthemia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.318 crt - AAA

    21.177.916,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    16.435.676,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.927.927,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.369.732,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.287.940,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.542 crt - AA

    20.337.070,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.558 crt - AA

    46.749.116,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Enero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.843.036,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    14.928.323,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.670.593,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - AA

    43.593.469,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Vypress Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    38.027.932,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.74 crt - AA

    27.297.604,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    20.251.601,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.263.798,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.59 crt - AA

    19.218.869,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  44. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.25 crt - AA

    59.608.017,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    19.528.490,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    20.349.241,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Betty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    28.298.353,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AA

    17.801.234,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Xanh Dương

    0.7 crt - AA

    31.911.640,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Egista Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    36.163.978,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AA

    21.099.521,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    17.155.672,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lynelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AA

    24.541.012,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    30.112.497,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    19.144.435,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AA

    20.294.903,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.796 crt - AA

    51.112.115,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.896.145,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Jessie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - AAA

    32.217.297,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng