Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Linde Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Linde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    41.612.066,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ariel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    118.437.172,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Jeslanie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    902.695.717,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    47.872.410,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    63.973.279,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  12. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    45.262.989,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    38.527.174,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Brno Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Brno

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    22.893.287,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  15. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    79.196.791,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    128.787.124,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    67.782.695,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    130.824.849,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Manque Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Manque

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    26.164.968,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Roenou Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    61.346.874,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Prosel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    41.965.836,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    3 crt - AA

    93.514.648,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    27.424.396,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    100.476.879,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    80.877.916,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Rayanne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    43.259.226,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Abent Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Abent

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    38.261.138,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    32.722.482,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    85.955.250,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.827.213,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    30.500.795,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vivyan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    47.951.657,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Spyho Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Spyho

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    25.618.744,00 ₫
    6.707.514  - 92.122.198  6.707.514 ₫ - 92.122.198 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Daniele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    40.276.220,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.417.689,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Menba Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Menba

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    27.800.809,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Byrne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    77.057.178,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    37.952.649,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zanyria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    132.786.159,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  42. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    76.992.085,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Vavuniya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    310.068.341,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    80.385.465,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    62.662.908,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nichele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    26.224.401,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    42.118.667,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    75.333.601,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.031.003,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    28.482.882,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    241.481.872,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Iodine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    25.757.422,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lillian Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    247.858.257,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    55.590.301,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tranquill Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    36.913.972,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Alfreda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.144.139,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Albarracin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    47.006.379,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Agafya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.220.654.588,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.578.146,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    53.702.572,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    52.833.710,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Miyesha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    47.212.981,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Kailey Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    68.524.201,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    35.405.489,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  65. Nhẫn nữ Oleysa Platin trắng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    49.581.838,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    58.417.646,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Macolie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    26.156.477,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫

You’ve viewed 120 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng