Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Fantine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    44.538.465,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.116 crt - VS

    1.384.592.491,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    40.963.955,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    49.791.270,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    43.032.812,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Queen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    110.342.871,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jayda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    158.908.678,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Frawli Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    57.636.518,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Samarie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    45.288.463,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Siplora Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    200.843.385,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Eglantine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.495.123,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    37.811.139,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    88.638.256,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    85.615.628,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Balbina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Balbina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    88.148.635,00 ₫
    8.677.316  - 1.146.305.881  8.677.316 ₫ - 1.146.305.881 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ejeria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ejeria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    69.441.178,00 ₫
    5.849.972  - 495.875.004  5.849.972 ₫ - 495.875.004 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    63.588.376,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  26. Bộ cô dâu Swanky Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    81.803.382,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Clayto Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.222 crt - VS

    59.484.620,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.802.706,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Dante Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dante

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    62.428.003,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    50.801.644,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    79.445.849,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Michel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Michel

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    57.132.746,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Magdalen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    53.863.892,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jade

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    52.644.088,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    40.587.541,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sanny Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    26.685.722,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Shanifa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.1 crt - VS

    56.439.353,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    38.184.722,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    59.495.942,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    32.535.690,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    50.306.364,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Afilado Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Afilado

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    69.081.746,00 ₫
    8.408.733  - 1.552.082.263  8.408.733 ₫ - 1.552.082.263 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Larina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Larina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    50.631.834,00 ₫
    9.781.085  - 160.980.366  9.781.085 ₫ - 160.980.366 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Egidiana Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    37.061.141,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Matteline Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    48.625.239,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    263.755.351,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Biddie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    1.25 crt - AAA

    56.784.636,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mary Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mary

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    52.944.085,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Huberta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    82.143.005,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    89.241.085,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Pammes Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    79.219.434,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    558.880.366,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    48.783.729,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    67.318.545,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    34.123.422,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    29.988.533,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.317.785,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Caprina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    144.454.974,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    39.843.204,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Coralie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Coralie

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    2.088 crt - AAA

    53.416.725,00 ₫
    10.392.403  - 3.332.248.352  10.392.403 ₫ - 3.332.248.352 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    47.549.771,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Roisina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    56.065.770,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Artrina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    81.837.344,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Melrosie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Melrosie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.026 crt - VS

    472.503.419,00 ₫
    10.066.367  - 3.996.603.697  10.066.367 ₫ - 3.996.603.697 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Josephine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    59.988.393,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    62.691.210,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    34.123.421,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Brunella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    40.644.144,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫

You’ve viewed 660 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng