Đang tải...
Tìm thấy 216 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    19.037.454,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Whig 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.650.965,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Ultrea 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    22.113.855,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Thiol 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    12.163.808,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Spotswood 0.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.742.833,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Vineeta 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.497.387,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Varan 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Varan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    21.042.351,00 ₫
    10.117.875  - 126.112.602  10.117.875 ₫ - 126.112.602 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Trairen 0.06 Carat

    Nhẫn đính hôn Trairen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.428.062,00 ₫
    5.646.199  - 65.207.235  5.646.199 ₫ - 65.207.235 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Trainer 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Trainer

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.522.265,00 ₫
    9.363.634  - 117.409.820  9.363.634 ₫ - 117.409.820 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Totting 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Totting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.084.394,00 ₫
    4.624.505  - 47.193.166  4.624.505 ₫ - 47.193.166 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Thegams 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Thegams

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.742.650,00 ₫
    9.132.974  - 107.221.182  9.132.974 ₫ - 107.221.182 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Roneld 0.048 Carat

    Nhẫn đính hôn Roneld

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.069.946,00 ₫
    6.240.536  - 64.952.519  6.240.536 ₫ - 64.952.519 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Relity 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Relity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.047.672,00 ₫
    6.969.023  - 121.159.799  6.969.023 ₫ - 121.159.799 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Relinee 0.036 Carat

    Nhẫn đính hôn Relinee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    13.562.764,00 ₫
    7.376.568  - 78.650.567  7.376.568 ₫ - 78.650.567 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Rapertur 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rapertur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.148.242,00 ₫
    6.452.799  - 76.612.838  6.452.799 ₫ - 76.612.838 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Progd 0.076 Carat

    Nhẫn đính hôn Progd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    14.815.966,00 ₫
    7.429.209  - 97.075.007  7.429.209 ₫ - 97.075.007 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Plifal 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Plifal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.718.806,00 ₫
    6.928.268  - 73.726.058  6.928.268 ₫ - 73.726.058 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Paslot 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Paslot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.349.086,00 ₫
    7.274.682  - 77.334.533  7.274.682 ₫ - 77.334.533 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Manrean 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Manrean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.558.449  - 101.065.557  8.558.449 ₫ - 101.065.557 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Hallgerda 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Hallgerda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.376.893,00 ₫
    9.350.898  - 112.669.274  9.350.898 ₫ - 112.669.274 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sesubig 0.025 Carat

    Nhẫn đính hôn Sesubig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    11.652.396,00 ₫
    6.622.609  - 67.329.863  6.622.609 ₫ - 67.329.863 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Serafin 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serafin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.048.352,00 ₫
    5.183.748  - 52.712.011  5.183.748 ₫ - 52.712.011 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Rustere 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Ribose 0.055 Carat

    Nhẫn đính hôn Ribose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.467.968,00 ₫
    5.879.688  - 62.844.037  5.879.688 ₫ - 62.844.037 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Pronominal 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Pronominal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    22.407.344,00 ₫
    9.568.822  - 137.758.776  9.568.822 ₫ - 137.758.776 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Payer 0.088 Carat

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Outwrit 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Outwrit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.242 crt - VS

    15.515.302,00 ₫
    7.967.509  - 153.494.552  7.967.509 ₫ - 153.494.552 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Marrakes 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Marrakes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.118.723,00 ₫
    5.582.520  - 104.391.007  5.582.520 ₫ - 104.391.007 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Hallvard 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Hallvard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 142.555.919  10.420.704 ₫ - 142.555.919 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Fartinajas 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Coroll 0.06 Carat

    Nhẫn đính hôn Coroll

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.897.390,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Capsowo 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Capsowo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.263.063,00 ₫
    5.794.783  - 59.928.957  5.794.783 ₫ - 59.928.957 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Unloph 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Unloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    16.349.071,00 ₫
    7.274.682  - 98.674.054  7.274.682 ₫ - 98.674.054 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Swins 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Swins

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.705.405,00 ₫
    7.050.532  - 88.414.672  7.050.532 ₫ - 88.414.672 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Stocky 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Stocky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.924.927,00 ₫
    7.845.245  - 91.089.185  7.845.245 ₫ - 91.089.185 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Luciazan 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Luciazan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    16.518.316,00 ₫
    8.456.563  - 107.645.712  8.456.563 ₫ - 107.645.712 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Lablen 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lablen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    13.050.786,00 ₫
    6.856.099  - 87.494.867  6.856.099 ₫ - 87.494.867 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Moyut 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Moyut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.260.672,00 ₫
    8.875.429  - 104.461.767  8.875.429 ₫ - 104.461.767 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Poloch 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Poloch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    18.150.479,00 ₫
    9.350.898  - 109.556.082  9.350.898 ₫ - 109.556.082 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Prosel 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Zezikie 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zezikie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.665.401,00 ₫
    7.702.604  - 89.603.345  7.702.604 ₫ - 89.603.345 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tamarata 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Tamarata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.372.662,00 ₫
    8.293.545  - 93.381.629  8.293.545 ₫ - 93.381.629 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Taconoi 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Taconoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    17.649.821,00 ₫
    9.370.710  - 103.202.340  9.370.710 ₫ - 103.202.340 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Syndwe 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Syndwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    15.769.736,00 ₫
    8.320.715  - 104.914.596  8.320.715 ₫ - 104.914.596 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sparbax 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Sparbax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.014.376,00 ₫
    6.813.646  - 70.938.338  6.813.646 ₫ - 70.938.338 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Serwinto 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serwinto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.903.150,00 ₫
    6.749.967  - 70.301.550  6.749.967 ₫ - 70.301.550 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Reudot 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Reudot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.199.753,00 ₫
    6.919.778  - 71.999.655  6.919.778 ₫ - 71.999.655 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Snyed 0.022 Carat

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mroceo 0.056 Carat

    Nhẫn đính hôn Mroceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    21.177.067,00 ₫
    10.816.929  - 137.235.190  10.816.929 ₫ - 137.235.190 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ndid 0.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ndid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.977.654,00 ₫
    8.875.429  - 103.499.507  8.875.429 ₫ - 103.499.507 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Duviverss 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Somme 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Somme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    24.055.355,00 ₫
    8.476.940  - 125.065.443  8.476.940 ₫ - 125.065.443 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Olivet 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Olivet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    13.814.084,00 ₫
    6.580.157  - 81.622.250  6.580.157 ₫ - 81.622.250 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mocc 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Nazawsze 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nazawsze

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.733.890,00 ₫
    7.335.813  - 85.782.605  7.335.813 ₫ - 85.782.605 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Institutionally 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Institutionally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.245.458,00 ₫
    7.874.962  - 133.739.930  7.874.962 ₫ - 133.739.930 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Inconclusively 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Inconclusively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.211.737,00 ₫
    5.624.973  - 65.617.610  5.624.973 ₫ - 65.617.610 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Inappropriate 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Inappropriate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    17.403.312,00 ₫
    8.558.449  - 101.065.557  8.558.449 ₫ - 101.065.557 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Element 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Element

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    19.911.131,00 ₫
    7.705.152  - 203.701.863  7.705.152 ₫ - 203.701.863 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Alsodux 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alsodux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    25.341.951,00 ₫
    9.821.839  - 150.678.524  9.821.839 ₫ - 150.678.524 ₫

You’ve viewed 60 of 216 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng