Đang tải...
Tìm thấy 679 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Institutionalize 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alfreda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Daniele 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Enero 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn nữ Vitaly 0.11 Carat

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Iodine 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Efthemia 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mesic 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ocorie 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    24.938.087,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Antoinette 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    25.300.633,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Histomania 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.594.746,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pique 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Zygic 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gertha 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aubriel 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Atoryia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Amadora 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lumini 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.274 crt - AA

    15.078.606,00 ₫
    7.270.153  - 281.177.909  7.270.153 ₫ - 281.177.909 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  48. Nhẫn nữ Aryan 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  49. Nhẫn nữ Jayendra 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rutorte 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.408.789,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Fegolasens 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Helios 0.24 Carat

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.395.274,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Brielle 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Marissa 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn nữ Edoarda 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Staay 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Huile 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.457.665,00 ₫
    7.267.889  - 282.324.128  7.267.889 ₫ - 282.324.128 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Dohtig 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.401.926,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫

You’ve viewed 60 of 679 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng