Đang tải...
Tìm thấy 206 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Thuyyet 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.453,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Shinepal 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.750.275,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Tesnu 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.411.152,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Rowit 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    20.250.751,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Rayminer 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.699.248,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Erosta 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.305 crt - VS

    17.240.577,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Bayloyri 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.088.878,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Tablastera 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tablastera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.114.549,00 ₫
    7.233.927  - 282.182.623  7.233.927 ₫ - 282.182.623 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Stevenka 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Stevenka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    7.702.604  - 287.064.673  7.702.604 ₫ - 287.064.673 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Etarwe 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Etarwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.042.465,00 ₫
    8.293.545  - 293.220.305  8.293.545 ₫ - 293.220.305 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Rentere 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rentere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    15.849.545,00 ₫
    7.259.399  - 316.215.478  7.259.399 ₫ - 316.215.478 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Pique 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Zayolo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Martaredna 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Martaredna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.895.196,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Leppo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Leppo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.853.989,00 ₫
    6.813.646  - 274.965.673  6.813.646 ₫ - 274.965.673 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Turrillas 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Turrillas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.442 crt - VS

    20.050.658,00 ₫
    7.458.077  - 305.347.604  7.458.077 ₫ - 305.347.604 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Piblep 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Piblep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 267.536.465  6.070.725 ₫ - 267.536.465 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lumini 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Rutorte 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mesic 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Meri 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Meri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.188.403,00 ₫
    7.865.622  - 288.762.778  7.865.622 ₫ - 288.762.778 ₫
  24. Nhẫn nữ Kilby 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.422.005,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  25. Nhẫn nữ Aleckon 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Toadstones 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    30.865.041,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Alfreda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Abiding 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Abiding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    35.851.527,00 ₫
    8.069.395  - 293.489.174  8.069.395 ₫ - 293.489.174 ₫
  30. Nhẫn nữ Monny 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Hejira 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Hejira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.666.814,00 ₫
    7.068.362  - 285.324.113  7.068.362 ₫ - 285.324.113 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Dirabok 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dirabok

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.075.407,00 ₫
    6.367.893  - 270.508.145  6.367.893 ₫ - 270.508.145 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Demosez 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Demosez

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.568 crt - VS

    17.120.860,00 ₫
    7.621.095  - 300.140.082  7.621.095 ₫ - 300.140.082 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Davy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fegolasens 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cheth 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    23.255.548,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Instil 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.834.546,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Courgo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    22.878.569,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Changemaker 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Changemaker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    27.853.734,00 ₫
    8.293.545  - 117.381.515  8.293.545 ₫ - 117.381.515 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Portio 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Portio

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.004.271,00 ₫
    6.834.873  - 275.177.938  6.834.873 ₫ - 275.177.938 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Shaunte 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shaunte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    46.435.532,00 ₫
    7.804.491  - 332.899.362  7.804.491 ₫ - 332.899.362 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Mitch 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    42.459.702,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Hatty 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    38.158.402,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Paolo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Paolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Swarovski

    0.672 crt - AAA

    21.914.894,00 ₫
    10.757.495  - 345.493.639  10.757.495 ₫ - 345.493.639 ₫
  45. Nhẫn nữ Rixos 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    28.193.071,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Harley 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Harley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    42.673.098,00 ₫
    9.363.634  - 323.361.673  9.363.634 ₫ - 323.361.673 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Stephaine 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Stephaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    16.664.918,00 ₫
    8.119.489  - 294.663.691  8.119.489 ₫ - 294.663.691 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Shae 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    22.162.817,00 ₫
    11.135.890  - 321.239.038  11.135.890 ₫ - 321.239.038 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Robettina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Shemika 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shemika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    27.801.941,00 ₫
    10.773.911  - 381.507.623  10.773.911 ₫ - 381.507.623 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Merrie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Margart 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    27.719.583,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    46.490.154,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Naoma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    45.755.442,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    49.619.195,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    21.723.857,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Keturah 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.723.870,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    18.078.873,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Denny 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    48.262.976,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Eugenie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Zelma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.464.245,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.283.001,00 ₫
    12.859.184  - 337.158.778  12.859.184 ₫ - 337.158.778 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫

You’ve viewed 60 of 206 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng