Đang tải...
Tìm thấy 581 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Ambrogia 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    29.063.917,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.416.952,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zamazenta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    84.417.899,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fiene 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sualst 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.901.819,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jolanka 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Caninna 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.961.875,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Karlee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.010.441,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  17. Nhẫn nữ Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Forsany 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Trubbish 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  25. Nhẫn nữ Cadieux 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Armi 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    22.791.400,00 ₫
    7.471.662  - 1.104.985.325  7.471.662 ₫ - 1.104.985.325 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Eschati 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.559.071,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Fantine 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.514.157,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mayetta 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Merrita 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sariel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    67.324.773,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - SI

    53.336.066,00 ₫
    6.905.627  - 157.768.115  6.905.627 ₫ - 157.768.115 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    38.547.268,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Makares 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Viyanka 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.584.146,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  46. Nhẫn nữ Ehtel 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bostanget 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    25.542.896,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    69.248.726,00 ₫
    9.509.388  - 1.143.220.993  9.509.388 ₫ - 1.143.220.993 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  56. Bộ cô dâu True Love Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.780.459,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Damara 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Sappar 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Sappar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.601.383  - 94.117.477  6.601.383 ₫ - 94.117.477 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  61. Nhẫn nữ Egidia 0.36 Carat

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Monnara 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Aniyalise 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ethel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Santa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    74.861.247,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nettle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫

You’ve viewed 120 of 581 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng