Đang tải...
Tìm thấy 613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Geranium 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    91.770.130,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    168.177.785,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nichelle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jambo 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Edmiston 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bron 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Sharix 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Maitan 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Bartlow 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Ingan 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    25.917.895,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Granna 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Kerry 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAA

    18.942.644,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    82.144.702,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Egista 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    113.399.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Staska 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Csittaw 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Siplora 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    174.682.661,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Densest 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    67.272.132,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Naola 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Rakov 0.96 Carat

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ethera 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rayanne 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.326.755,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    111.325.225,00 ₫
    6.813.646  - 1.804.222.575  6.813.646 ₫ - 1.804.222.575 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.877.972,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Veronica 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.442 crt - SI

    150.254.003,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Rydaa 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.86 crt - AAA

    50.963.530,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Betsy 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    112.609.275,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Renske 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Radmilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pliers 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Alamode 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    156.576.049,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Tollepps 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.361.256,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nicole 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Laskon 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Laskon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    38.321.419,00 ₫
    6.643.836  - 282.267.525  6.643.836 ₫ - 282.267.525 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Heartlin 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    16.734.825,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.656.301,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Bergette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    123.307.621,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Hesena 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Thomasett 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    20.426.222,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Metis 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  64. Nhẫn nữ Marilyn 0.76 Carat

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Albarracin 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    30.995.229,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Lauren 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫

You’ve viewed 180 of 613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng