Đang tải...
Tìm thấy 237 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Yorebba 0.9 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    20.197.827,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Vlacherna 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    27.963.261,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Sheshi 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.28 crt - VS

    52.560.598,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  4. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.806.413,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Undergird 0.82 Carat

    Nhẫn đính hôn Undergird

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.264.718,00 ₫
    8.130.527  - 143.051.205  8.130.527 ₫ - 143.051.205 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Spinalonga 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Spinalonga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    18.344.628,00 ₫
    7.702.604  - 565.327.504  7.702.604 ₫ - 565.327.504 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Ombros 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ombros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.204 crt - VS

    25.108.181,00 ₫
    10.618.817  - 610.525.403  10.618.817 ₫ - 610.525.403 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Reweigh 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.971 crt - VS

    26.343.270,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Relove 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    20.642.731,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Nounours 0.82 Carat

    Nhẫn đính hôn Nounours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    17.968.781,00 ₫
    7.947.131  - 130.386.169  7.947.131 ₫ - 130.386.169 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Jasey 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    25.647.896,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Corfa 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Corfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    23.284.416,00 ₫
    10.143.347  - 169.131.270  10.143.347 ₫ - 169.131.270 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Spilv 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Spilv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.216 crt - VS

    39.893.583,00 ₫
    14.585.024  - 1.935.471.952  14.585.024 ₫ - 1.935.471.952 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Flane 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Flane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    27.460.623,00 ₫
    9.667.878  - 1.853.142.156  9.667.878 ₫ - 1.853.142.156 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Yablet 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Yablet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    25.916.762,00 ₫
    9.568.822  - 1.829.722.455  9.568.822 ₫ - 1.829.722.455 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Zawsoro 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Zawsoro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    32.249.846,00 ₫
    11.957.490  - 1.869.359.061  11.957.490 ₫ - 1.869.359.061 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Santor 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Santor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    24.109.128,00 ₫
    10.024.480  - 1.252.041.228  10.024.480 ₫ - 1.252.041.228 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Miramas 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Miramas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    35.960.487,00 ₫
    7.025.910  - 1.199.385.823  7.025.910 ₫ - 1.199.385.823 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fontaine 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    39.018.209,00 ₫
    8.456.563  - 1.220.555.532  8.456.563 ₫ - 1.220.555.532 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Chamonix 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Chamonix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.124 crt - VS

    42.226.495,00 ₫
    9.331.087  - 1.241.555.431  9.331.087 ₫ - 1.241.555.431 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Chalonsen 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Chalonsen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.244 crt - VS

    39.717.544,00 ₫
    7.556.567  - 1.224.050.794  7.556.567 ₫ - 1.224.050.794 ₫
  24. Nhẫn nữ Moolpira 0.8 Carat

    Nhẫn nữ Moolpira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.617.599,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Podode 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.437.558,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Natose 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    15.681.999,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Heartlin 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    16.734.825,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Csittaw 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Legislatif 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Legislatif

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    28.090.336,00 ₫
    10.357.025  - 1.843.080.881  10.357.025 ₫ - 1.843.080.881 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elleryes 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Elleryes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    21.994.139,00 ₫
    8.380.148  - 1.813.364.043  8.380.148 ₫ - 1.813.364.043 ₫
  34. Nhẫn SYLVIE Skinandi 0.8 Carat

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zedekiah 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Zedekiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    164.936.953,00 ₫
    8.065.999  - 2.621.251.727  8.065.999 ₫ - 2.621.251.727 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Quart 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    153.219.177,00 ₫
    9.251.842  - 1.237.961.109  9.251.842 ₫ - 1.237.961.109 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jambo 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Indifferently 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Trompette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    150.363.814,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tierced 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.448.141,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Miyake 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    45.766.196,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Krait 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Krait

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    123.763.280,00 ₫
    10.480.138  - 1.865.297.760  10.480.138 ₫ - 1.865.297.760 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Duma 0.88 Carat

    Nhẫn đính hôn Duma

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.416 crt - AAA

    38.595.948,00 ₫
    12.564.563  - 240.862.064  12.564.563 ₫ - 240.862.064 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ongles 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ongles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    41.477.066,00 ₫
    12.196.640  - 2.590.332.061  12.196.640 ₫ - 2.590.332.061 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Janeiro 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    1.822 crt - AAA

    46.829.209,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ashared 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    55.107.472,00 ₫
    10.927.306  - 1.928.453.122  10.927.306 ₫ - 1.928.453.122 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Roselly 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    143.793.562,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rydaa 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.86 crt - AAA

    50.963.530,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Rashell 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Manana 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  52. Nhẫn nữ Amery 0.76 Carat

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    23.317.247,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bartlow 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sharru 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    27.852.036,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Emmaunela 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Emmaunela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    2.212 crt - AA

    49.079.199,00 ₫
    15.181.059  - 1.324.238.999  15.181.059 ₫ - 1.324.238.999 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Hesena 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Aconit 0.88 Carat

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.88 crt - AA

    41.214.425,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Rejoicing 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Luann 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Kali 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    115.156.434,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lordecita 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    38.814.436,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Bergette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    123.307.621,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Sadellia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    135.679.732,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ruthina 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruthina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    126.101.570,00 ₫
    8.538.638  - 1.862.495.885  8.538.638 ₫ - 1.862.495.885 ₫

You’ve viewed 60 of 237 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng