Đang tải...
Tìm thấy 461 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West 2.04 Carat

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    40.464.427,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Weed 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    44.262.806,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Vower 1.28 Carat

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    32.011.827,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Speen 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    37.400.480,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Sinoyas 1.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    23.508.000,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    35.761.526,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt 11 Carat

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    11 crt - VS

    77.615.008,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt 7 Carat

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7 crt - VS

    43.407.528,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    29.316.652,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt 4 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    42.582.533,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt 2.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    30.535.042,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    24.355.637,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    24.403.467,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Wicge 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    30.977.963,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt 11 Carat

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    11.11 crt - VS

    79.411.320,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt 7 Carat

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.11 crt - VS

    45.240.916,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.81 crt - VS

    37.520.763,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    31.069.096,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Film 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Film

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    22.009.704,00 ₫
    6.962.230  - 210.140.506  6.962.230 ₫ - 210.140.506 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Adelinnat 1.32 Carat

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    20.887.258,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Lurrho 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.586 crt - VS

    40.402.448,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Crunla 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.518 crt - VS

    27.455.245,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Forxz 2.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Forxz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    36.398.599,00 ₫
    9.915.518  - 5.252.310.007  9.915.518 ₫ - 5.252.310.007 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Herkuq 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Herkuq

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.302 crt - VS

    59.175.283,00 ₫
    15.484.454  - 3.698.204.167  15.484.454 ₫ - 3.698.204.167 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Larye 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Larye

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    23.678.093,00 ₫
    7.600.718  - 3.161.914.253  7.600.718 ₫ - 3.161.914.253 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Lactique 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Lactique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    33.552.858,00 ₫
    11.663.152  - 4.026.971.478  11.663.152 ₫ - 4.026.971.478 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Olpeamse 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Olpeamse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.998 crt - VS

    37.599.159,00 ₫
    12.855.504  - 2.785.189.623  12.855.504 ₫ - 2.785.189.623 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Manifoldness 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    28.732.220,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  32. Nhẫn SYLVIE Ngoen 3.06 Carat

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  33. Nhẫn SYLVIE Krin 2.15 Carat

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    53.692.101,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Creably 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.475 crt - VS

    26.115.724,00 ₫
    10.107.121  - 480.818.472  10.107.121 ₫ - 480.818.472 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Castres 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Castres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    69.828.629,00 ₫
    9.093.352  - 4.007.485.720  9.093.352 ₫ - 4.007.485.720 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vennis 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    28.609.672,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sipnyo 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Oeiven 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    24.840.446,00 ₫
    7.539.586  - 4.500.374.892  7.539.586 ₫ - 4.500.374.892 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mosallas 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    18.261.420,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Loverous 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    23.670.735,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Glorias 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sobal 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sobal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.618 crt - VS

    34.598.607,00 ₫
    9.760.708  - 3.092.122.133  9.760.708 ₫ - 3.092.122.133 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Micgen 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Micgen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.616 crt - VS

    28.197.882,00 ₫
    10.757.495  - 3.444.705.366  10.757.495 ₫ - 3.444.705.366 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lmed 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lmed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.336 crt - VS

    26.932.229,00 ₫
    10.519.761  - 2.396.719.767  10.519.761 ₫ - 2.396.719.767 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Dange 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    36.287.090,00 ₫
    10.393.818  - 3.091.867.420  10.393.818 ₫ - 3.091.867.420 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Vapha 2.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    37.479.443,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Enol 4.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.882 crt - VS

    54.016.157,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.557.739,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.932 crt - VS

    1.004.385.615,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    21.218.955,00 ₫
    7.213.550  - 436.186.608  7.213.550 ₫ - 436.186.608 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett 2.68 Carat

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Rassy 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rassy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    42.221.401,00 ₫
    12.748.524  - 3.136.584.186  12.748.524 ₫ - 3.136.584.186 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Persian 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Persian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.436 crt - VS

    36.837.559,00 ₫
    10.301.837  - 3.113.617.314  10.301.837 ₫ - 3.113.617.314 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Biddie 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.25 crt - AAA

    33.889.084,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Dobbin 2.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.77 crt - VS

    68.386.938,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Bargas 2.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.011.185.111,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Agafya 3.7 Carat

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫

You’ve viewed 60 of 461 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng