Đang tải...
Tìm thấy 121 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Kruchy Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    25.376.480,00 ₫
    7.301.851  - 132.112.574  7.301.851 ₫ - 132.112.574 ₫
  8. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AA

    22.968.003,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Cotremait Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Cotremait

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    26.187.611,00 ₫
    6.724.496  - 1.572.020.848  6.724.496 ₫ - 1.572.020.848 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ellyn Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.73 crt - AA

    23.260.926,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vishal Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Vishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - VS

    42.671.682,00 ₫
    9.251.276  - 1.611.077.263  9.251.276 ₫ - 1.611.077.263 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Totoge Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Totoge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.868.338,00 ₫
    6.049.499  - 85.542.043  6.049.499 ₫ - 85.542.043 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Andolina Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Andolina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    57.207.179,00 ₫
    8.400.242  - 986.528.339  8.400.242 ₫ - 986.528.339 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sagita Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    77.720.855,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lavem Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    137.725.949,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Mangabel Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.892 crt - VS

    305.940.813,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Malle Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.707.697,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eliren Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eliren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    18.414.535,00 ₫
    6.686.289  - 91.909.941  6.686.289 ₫ - 91.909.941 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Vontressa Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    51.509.188,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  20. Nhẫn SYLVIE Drim Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    37.910.478,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    52.200.882,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Heartbeat Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    25.764.215,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Narina Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Narina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.460.934,00 ₫
    7.518.643  - 949.085.122  7.518.643 ₫ - 949.085.122 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Disparitre Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    67.578.074,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Waneta Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Waneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Swarovski

    2.421 crt - AAA

    24.203.375,00 ₫
    10.099.480  - 791.727.377  10.099.480 ₫ - 791.727.377 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Eztia Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eztia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    22.131.403,00 ₫
    7.599.020  - 117.961.701  7.599.020 ₫ - 117.961.701 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Elayna Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Elayna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    226.736.375,00 ₫
    6.788.174  - 1.805.241.437  6.788.174 ₫ - 1.805.241.437 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Eranthe Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.245 crt - VS

    42.585.645,00 ₫
    14.165.026  - 822.165.909  14.165.026 ₫ - 822.165.909 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Coffle Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Coffle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    42.148.950,00 ₫
    9.510.803  - 134.787.096  9.510.803 ₫ - 134.787.096 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Privies Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Privies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.010.980,00 ₫
    5.709.878  - 929.981.437  5.709.878 ₫ - 929.981.437 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Miguelita Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Miguelita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.572 crt - VS

    25.528.461,00 ₫
    8.797.882  - 1.380.828.356  8.797.882 ₫ - 1.380.828.356 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Duzafizz Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Duzafizz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.420.874,00 ₫
    6.806.005  - 943.778.542  6.806.005 ₫ - 943.778.542 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Glokc Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Glokc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 97.216.513  6.928.268 ₫ - 97.216.513 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Aposta Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Aposta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    21.573.858,00 ₫
    9.944.103  - 179.744.427  9.944.103 ₫ - 179.744.427 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Eskis Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eskis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.731.514,00 ₫
    8.617.883  - 142.428.567  8.617.883 ₫ - 142.428.567 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Preap Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Preap

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    18.790.664,00 ₫
    7.621.095  - 266.998.730  7.621.095 ₫ - 266.998.730 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Priest Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Priest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.865.777,00 ₫
    7.050.532  - 119.235.280  7.050.532 ₫ - 119.235.280 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Revva Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Revva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.786.446,00 ₫
    6.558.930  - 91.372.203  6.558.930 ₫ - 91.372.203 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Grigs Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Grigs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    32.848.710,00 ₫
    12.619.751  - 270.819.468  12.619.751 ₫ - 270.819.468 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Adelinnat Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    20.887.258,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Tribo Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.095.672,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    21.946.309,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.052.257,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    24.355.637,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    30.535.042,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    42.582.533,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Shaniqua Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    85.654.969,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Criaillerie Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Criaillerie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.911.612,00 ₫
    8.875.429  - 120.140.938  8.875.429 ₫ - 120.140.938 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Teinte Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Teinte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.632 crt - VS

    39.332.075,00 ₫
    15.710.302  - 1.765.661.436  15.710.302 ₫ - 1.765.661.436 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Shizha Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Shizha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    34.125.119,00 ₫
    10.964.098  - 178.753.865  10.964.098 ₫ - 178.753.865 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Kalimbia Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Kalimbia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    23.493.850,00 ₫
    8.954.674  - 120.989.991  8.954.674 ₫ - 120.989.991 ₫
  53. Nhẫn nữ Myal Giọt Nước

    Nhẫn nữ Myal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    19.657.546,00 ₫
    9.108.635  - 141.805.927  9.108.635 ₫ - 141.805.927 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lalgaba Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lalgaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    23.863.470,00 ₫
    7.702.604  - 130.018.247  7.702.604 ₫ - 130.018.247 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Laroya Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Laroya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.222.463,00 ₫
    5.582.520  - 85.796.755  5.582.520 ₫ - 85.796.755 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vrachoi Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Vrachoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.459.901,00 ₫
    6.765.250  - 943.354.012  6.765.250 ₫ - 943.354.012 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Arhangelos Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Arhangelos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.986 crt - AA

    30.013.441,00 ₫
    8.313.922  - 214.357.473  8.313.922 ₫ - 214.357.473 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Fragos Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Fragos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    16.489.164,00 ₫
    6.410.346  - 954.476.604  6.410.346 ₫ - 954.476.604 ₫
  59. Nhẫn SYLVIE Poias Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Poias

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.77 crt - AA

    29.492.970,00 ₫
    9.915.518  - 1.008.632.005  9.915.518 ₫ - 1.008.632.005 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Entre Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Entre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    20.939.899,00 ₫
    8.875.429  - 995.542.449  8.875.429 ₫ - 995.542.449 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Enumbr Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Enumbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    21.140.275,00 ₫
    10.222.592  - 142.952.149  10.222.592 ₫ - 142.952.149 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Junpo - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Junpo - Pear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    18.096.987,00 ₫
    8.974.485  - 121.202.248  8.974.485 ₫ - 121.202.248 ₫
  63. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gungtes - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Gungtes - Pear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    19.060.946,00 ₫
    9.489.577  - 126.721.093  9.489.577 ₫ - 126.721.093 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Dogeno Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Dogeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.760.212,00 ₫
    7.396.945  - 102.098.571  7.396.945 ₫ - 102.098.571 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Uttaned Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Uttaned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    26.667.325,00 ₫
    12.035.320  - 172.824.651  12.035.320 ₫ - 172.824.651 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Yadez Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Yadez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    27.169.115,00 ₫
    12.104.659  - 195.961.332  12.104.659 ₫ - 195.961.332 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Massader Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Massader

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.277.200,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 121 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng