Đang tải...
Tìm thấy 121 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    42.582.533,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    30.535.042,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    24.355.637,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.052.257,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.181.511,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  6. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    21.946.309,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Tribo Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.095.672,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Adelinnat Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    20.887.258,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Grigs Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Grigs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    32.848.710,00 ₫
    12.619.751  - 270.819.468  12.619.751 ₫ - 270.819.468 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Zfarel Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Zfarel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    16.984.729,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Sickle Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Sickle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.906.900,00 ₫
    8.110.149  - 132.395.593  8.110.149 ₫ - 132.395.593 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Revva Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Revva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.786.446,00 ₫
    6.558.930  - 91.372.203  6.558.930 ₫ - 91.372.203 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Priest Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Priest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.865.777,00 ₫
    7.050.532  - 119.235.280  7.050.532 ₫ - 119.235.280 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Preap Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Preap

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    18.790.664,00 ₫
    7.621.095  - 266.998.730  7.621.095 ₫ - 266.998.730 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Eskis Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eskis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.731.514,00 ₫
    8.617.883  - 142.428.567  8.617.883 ₫ - 142.428.567 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Aposta Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Aposta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    21.573.858,00 ₫
    9.944.103  - 179.744.427  9.944.103 ₫ - 179.744.427 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Glokc Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Glokc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 97.216.513  6.928.268 ₫ - 97.216.513 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Duzafizz Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Duzafizz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.420.874,00 ₫
    6.806.005  - 943.778.542  6.806.005 ₫ - 943.778.542 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Laune Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Laune

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    16.166.242,00 ₫
    7.967.509  - 116.956.990  7.967.509 ₫ - 116.956.990 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Privies Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Privies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.010.980,00 ₫
    5.709.878  - 929.981.437  5.709.878 ₫ - 929.981.437 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Massader Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Massader

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.277.200,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Yadez Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Yadez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    27.169.115,00 ₫
    12.104.659  - 195.961.332  12.104.659 ₫ - 195.961.332 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Uttaned Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Uttaned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    26.667.325,00 ₫
    12.035.320  - 172.824.651  12.035.320 ₫ - 172.824.651 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Rungo Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Rungo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    17.840.007,00 ₫
    7.845.245  - 994.622.637  7.845.245 ₫ - 994.622.637 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Reperch Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Dogeno Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Dogeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.760.212,00 ₫
    7.396.945  - 102.098.571  7.396.945 ₫ - 102.098.571 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gungtes - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Gungtes - Pear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    19.060.946,00 ₫
    9.489.577  - 126.721.093  9.489.577 ₫ - 126.721.093 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lidosffad Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lidosffad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    7.254.304  - 100.612.723  7.254.304 ₫ - 100.612.723 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Kazop Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Kazop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    18.642.362,00 ₫
    7.539.586  - 1.580.511.373  7.539.586 ₫ - 1.580.511.373 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Junpo - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Junpo - Pear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    18.096.987,00 ₫
    8.974.485  - 121.202.248  8.974.485 ₫ - 121.202.248 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Merint Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Merint

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    13.465.688,00 ₫
    6.558.930  - 106.824.960  6.558.930 ₫ - 106.824.960 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Enumbr Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Enumbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    21.140.275,00 ₫
    10.222.592  - 142.952.149  10.222.592 ₫ - 142.952.149 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Entre Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Entre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    20.939.899,00 ₫
    8.875.429  - 995.542.449  8.875.429 ₫ - 995.542.449 ₫
  37. Nhẫn SYLVIE Poias Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Poias

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.77 crt - AA

    29.492.970,00 ₫
    9.915.518  - 1.008.632.005  9.915.518 ₫ - 1.008.632.005 ₫
  38. Nhẫn SYLVIE Drim Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.65 crt - AA

    37.910.478,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  39. Nhẫn SYLVIE Sugon Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Sugon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.006 crt - AAA

    38.084.817,00 ₫
    9.312.408  - 1.263.545.890  9.312.408 ₫ - 1.263.545.890 ₫
  40. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AA

    22.968.003,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Revealingly Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Merveille Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Merveille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.522.661,00 ₫
    5.097.711  - 75.353.413  5.097.711 ₫ - 75.353.413 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kruchy Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    25.376.480,00 ₫
    7.301.851  - 132.112.574  7.301.851 ₫ - 132.112.574 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Fragos Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Fragos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    16.489.164,00 ₫
    6.410.346  - 954.476.604  6.410.346 ₫ - 954.476.604 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Eschati Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.559.071,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Culturally Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Casariche Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Casariche

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    26.007.892,00 ₫
    9.067.880  - 134.221.054  9.067.880 ₫ - 134.221.054 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Arhangelos Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Arhangelos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.986 crt - AA

    30.013.441,00 ₫
    8.313.922  - 214.357.473  8.313.922 ₫ - 214.357.473 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Vrachoi Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Vrachoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.459.901,00 ₫
    6.765.250  - 943.354.012  6.765.250 ₫ - 943.354.012 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Laroya Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Laroya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.222.463,00 ₫
    5.582.520  - 85.796.755  5.582.520 ₫ - 85.796.755 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Lalgaba Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lalgaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    23.863.470,00 ₫
    7.702.604  - 130.018.247  7.702.604 ₫ - 130.018.247 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Baena Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Baena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    26.143.741,00 ₫
    8.660.335  - 221.956.488  8.660.335 ₫ - 221.956.488 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mirr Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    12.782.768,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  55. Nhẫn nữ Nene Giọt Nước

    Nhẫn nữ Nene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    27.169.680,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  56. Nhẫn nữ Myal Giọt Nước

    Nhẫn nữ Myal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    19.657.546,00 ₫
    9.108.635  - 141.805.927  9.108.635 ₫ - 141.805.927 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Zygic Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zaney Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Totoge Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Totoge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.868.338,00 ₫
    6.049.499  - 85.542.043  6.049.499 ₫ - 85.542.043 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sualst Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.901.819,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nicolena Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    18.616.324,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ethera Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Folio Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    36.017.658,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Plumatte Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    30.216.930,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫

You’ve viewed 60 of 121 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng