Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Histomania Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.845.258,00 ₫
    3.719.125  - 60.629.100  3.719.125 ₫ - 60.629.100 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Vavuniya Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    279.704.439,00 ₫
    8.273.135  - 1.311.237.916  8.273.135 ₫ - 1.311.237.916 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Glinda Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    85.885.149,00 ₫
    8.190.674  - 1.412.989.376  8.190.674 ₫ - 1.412.989.376 ₫
  4. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    282.657.624,00 ₫
    6.637.974  - 1.294.867.383  6.637.974 ₫ - 1.294.867.383 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Revealingly Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    13.815.863,00 ₫
    5.495.145  - 898.216.488  5.495.145 ₫ - 898.216.488 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Reperch Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.035.559,00 ₫
    4.520.483  - 68.537.242  4.520.483 ₫ - 68.537.242 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Oiffe Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    207.467.528,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Eschati Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    15.393.707,00 ₫
    6.630.674  - 911.437.283  6.630.674 ₫ - 911.437.283 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Derry Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    85.246.820,00 ₫
    7.475.021  - 1.407.920.053  7.475.021 ₫ - 1.407.920.053 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mariwen Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    33.359.390,00 ₫
    9.672.268  - 1.313.982.111  9.672.268 ₫ - 1.313.982.111 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fleta Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    73.759.598,00 ₫
    6.813.170  - 242.840.859  6.813.170 ₫ - 242.840.859 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Nicolena Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    17.465.237,00 ₫
    6.671.229  - 1.515.538.404  6.671.229 ₫ - 1.515.538.404 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Zygic Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    38.681.503,00 ₫
    6.326.514  - 107.577.790  6.326.514 ₫ - 107.577.790 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Chanoa Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    560.269.448,00 ₫
    8.532.143  - 743.325.004  8.532.143 ₫ - 743.325.004 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Culturally Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    18.895.732,00 ₫
    5.880.414  - 96.790.275  5.880.414 ₫ - 96.790.275 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cecilia Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    59.770.428,00 ₫
    11.383.401  - 966.469.859  11.383.401 ₫ - 966.469.859 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Folio Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    34.123.978,00 ₫
    5.373.482  - 86.800.327  5.373.482 ₫ - 86.800.327 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Venomoth Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    88.321.940,00 ₫
    6.853.725  - 1.422.006.013  6.853.725 ₫ - 1.422.006.013 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Rungo Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Rungo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    16.617.374,00 ₫
    7.260.892  - 947.720.120  7.260.892 ₫ - 947.720.120 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jessie Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    23.859.072,00 ₫
    8.790.071  - 126.935.850  8.790.071 ₫ - 126.935.850 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ethera Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    13.682.304,00 ₫
    6.022.356  - 1.390.495.100  6.022.356 ₫ - 1.390.495.100 ₫
  25. Nhẫn SYLVIE Rakov Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    51.304.794,00 ₫
    12.336.704  - 1.600.797.664  12.336.704 ₫ - 1.600.797.664 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sualst Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.855.262,00 ₫
    6.245.406  - 896.310.427  6.245.406 ₫ - 896.310.427 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Merveille Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Merveille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    14.580.724,00 ₫
    4.725.960  - 70.564.972  4.725.960 ₫ - 70.564.972 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Courante Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    18.299.309,00 ₫
    5.353.205  - 891.173.513  5.353.205 ₫ - 891.173.513 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Rosalind Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    14.955.720,00 ₫
    6.640.137  - 896.107.657  6.640.137 ₫ - 896.107.657 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Osimiri Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Osimiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    46.753.217,00 ₫
    8.117.405  - 127.544.165  8.117.405 ₫ - 127.544.165 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Steenee Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    44.767.936,00 ₫
    5.353.205  - 894.417.880  5.353.205 ₫ - 894.417.880 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Aurec Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    46.762.409,00 ₫
    6.443.312  - 906.327.409  6.443.312 ₫ - 906.327.409 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Belleda Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    13.796.127,00 ₫
    5.839.860  - 900.528.102  5.839.860 ₫ - 900.528.102 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Merint Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Merint

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    12.580.300,00 ₫
    6.103.464  - 100.426.667  6.103.464 ₫ - 100.426.667 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Totoge Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Totoge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.983.532,00 ₫
    5.576.255  - 79.689.757  5.576.255 ₫ - 79.689.757 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Numrana Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    17.738.844,00 ₫
    5.697.918  - 890.835.554  5.697.918 ₫ - 890.835.554 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jasminum Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    85.964.907,00 ₫
    7.007.832  - 1.414.030.273  7.007.832 ₫ - 1.414.030.273 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mirr Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    11.857.077,00 ₫
    5.596.532  - 892.957.910  5.596.532 ₫ - 892.957.910 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zaney Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    18.785.694,00 ₫
    5.941.246  - 94.694.954  5.941.246 ₫ - 94.694.954 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nchin Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    17.510.658,00 ₫
    8.648.941  - 116.594.430  8.648.941 ₫ - 116.594.430 ₫
  42. Nhẫn SYLVIE Sugon Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Sugon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.006 crt - AAA

    35.779.957,00 ₫
    8.565.127  - 1.203.606.040  8.565.127 ₫ - 1.203.606.040 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Meghann Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    16.012.840,00 ₫
    8.117.405  - 108.483.510  8.117.405 ₫ - 108.483.510 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AA

    21.551.516,00 ₫
    6.549.565  - 1.515.241.006  6.549.565 ₫ - 1.515.241.006 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Plumatte Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    28.193.006,00 ₫
    8.289.357  - 1.128.282.661  8.289.357 ₫ - 1.128.282.661 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sanny Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    14.352.807,00 ₫
    5.991.264  - 1.377.301.340  5.991.264 ₫ - 1.377.301.340 ₫
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Pear Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Arla - Pear

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.188 crt - VS

    200.129.581,00 ₫
    8.194.729  - 1.537.167.518  8.194.729 ₫ - 1.537.167.518 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Baena Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Baena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AA

    24.408.181,00 ₫
    7.961.675  - 208.788.520  7.961.675 ₫ - 208.788.520 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nene Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Nene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    25.104.908,00 ₫
    10.122.424  - 1.001.887.534  10.122.424 ₫ - 1.001.887.534 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Lavonne Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    36.135.216,00 ₫
    6.501.710  - 97.736.547  6.501.710 ₫ - 97.736.547 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Perenna Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    37.644.117,00 ₫
    8.119.027  - 1.765.760.202  8.119.027 ₫ - 1.765.760.202 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bibury Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.838 crt - VS

    93.057.904,00 ₫
    9.135.596  - 1.444.351.590  9.135.596 ₫ - 1.444.351.590 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Avesta Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    12.784.426,00 ₫
    6.204.851  - 85.975.717  6.204.851 ₫ - 85.975.717 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Malle Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    25.725.124,00 ₫
    8.516.462  - 1.412.381.052  8.516.462 ₫ - 1.412.381.052 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Testa Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    10.497.959,00 ₫
    5.181.794  - 886.374.554  5.181.794 ₫ - 886.374.554 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anik Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Anik

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.96 crt - AAA

    17.197.036,00 ₫
    7.728.081  - 1.515.322.116  7.728.081 ₫ - 1.515.322.116 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Varsha Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Varsha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.51 crt - AAA

    29.775.987,00 ₫
    6.676.907  - 141.332.732  6.676.907 ₫ - 141.332.732 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Dicirana Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    15.308.543,00 ₫
    7.046.764  - 97.331.002  7.046.764 ₫ - 97.331.002 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Kazop Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Kazop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    17.313.023,00 ₫
    6.929.967  - 1.507.008.426  6.929.967 ₫ - 1.507.008.426 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lavem Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    130.682.827,00 ₫
    9.236.171  - 2.645.335.108  9.236.171 ₫ - 2.645.335.108 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sivania Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Sivania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    20.556.578,00 ₫
    7.785.128  - 1.317.523.879  7.785.128 ₫ - 1.317.523.879 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Kruchy Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    23.923.147,00 ₫
    6.792.892  - 124.380.907  6.792.892 ₫ - 124.380.907 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lidosffad Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Lidosffad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.356.515,00 ₫
    6.657.440  - 93.275.542  6.657.440 ₫ - 93.275.542 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Dardanelles Giọt Nước

    Nhẫn đính hôn Dardanelles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    30.823.918,00 ₫
    6.599.041  - 5.808.025.076  6.599.041 ₫ - 5.808.025.076 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng