Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Raloun Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Raloun

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.244 crt - VS

    113.428.894,00 ₫
    12.215.035  - 1.731.812.540  12.215.035 ₫ - 1.731.812.540 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Nymbre Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.272 crt - VS

    146.123.645,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Vapha Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.45 crt - VS

    803.805.999,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Rihtod Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Rihtod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.696 crt - VS

    69.335.613,00 ₫
    9.719.953  - 1.134.716.320  9.719.953 ₫ - 1.134.716.320 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Chaponem Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Chaponem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.782.654,00 ₫
    6.989.400  - 1.079.046.771  6.989.400 ₫ - 1.079.046.771 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Arat Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    57.450.008,00 ₫
    7.356.191  - 1.082.867.504  7.356.191 ₫ - 1.082.867.504 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Hopwood Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hopwood

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    59.425.187,00 ₫
    7.539.586  - 1.109.060.777  7.539.586 ₫ - 1.109.060.777 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Agafya Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Toadstones Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    86.421.381,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Castano Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Castano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    83.195.830,00 ₫
    7.335.813  - 1.635.841.296  7.335.813 ₫ - 1.635.841.296 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Precoce Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Xyster Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.34 crt - VS

    678.087.632,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Hobnailed Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    203.534.316,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Harebrained Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Isaian Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    233.379.646,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Caninna Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.263.599,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tarayas Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.51 crt - VS

    694.867.742,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Icy Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    83.381.207,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Bollin Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.736 crt - VS

    1.169.863.698,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Simex Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    87.341.754,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Rowen Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    184.650.538,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Perra Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    93.263.612,00 ₫
    10.757.495  - 1.683.175.978  10.757.495 ₫ - 1.683.175.978 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Morte Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    674.670.763,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Menba Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    81.304.990,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Dalinda Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.1 crt - VS

    1.229.413.982,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Yely Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    1.212.893.683,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pattaya Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pattaya

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.94 crt - VS

    1.364.947.963,00 ₫
    11.928.339  - 4.497.870.188  11.928.339 ₫ - 4.497.870.188 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lauralee Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    222.733.942,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Juniper Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    854.950.096,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Carabell Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.752 crt - VS

    851.430.774,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.378 crt - VS

    677.519.899,00 ₫
    9.212.219  - 2.264.295.864  9.212.219 ₫ - 2.264.295.864 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaynelle Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    192.908.139,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Dessie Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    190.285.983,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Frawli Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    196.514.633,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Maine Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    674.465.009,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Obtuse Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Margies Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.78 crt - VS

    1.207.504.464,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Tisondria Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.468 crt - VS

    1.371.852.174,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Timerica Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Demaura Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.064 crt - VS

    980.127.333,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Benvolio Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    13.416 crt - VS

    8.228.751.849,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aricela Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    10.190.196.831,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Aithen Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.029.500.455,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mathina Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.198.306.393,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Beckett Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.088 crt - VS

    1.211.215.388,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sohniel Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.208.064.838,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Carenzia Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.4 crt - VS

    1.267.704.838,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ellga Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ellga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    92.694.181,00 ₫
    7.192.890  - 1.666.506.249  7.192.890 ₫ - 1.666.506.249 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ekua Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ekua

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    243.744.880,00 ₫
    6.549.024  - 2.663.336.425  6.549.024 ₫ - 2.663.336.425 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Eirena Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Edwardina Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Edwardina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.408 crt - VS

    159.149.526,00 ₫
    7.717.321  - 3.222.196.986  7.717.321 ₫ - 3.222.196.986 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Edrea Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Edrea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    115.522.374,00 ₫
    6.755.062  - 1.962.372.772  6.755.062 ₫ - 1.962.372.772 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Orielda Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    87.467.130,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nubita Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    196.370.011,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Bernie Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    992.451.615,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ruzenka Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    155.528.600,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  65. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.246 crt - SI

    489.236.547,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Verona Kim Cương Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.776 crt - VS

    850.540.967,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫

You’ve viewed 120 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng