Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Amadora Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Despiteously Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.860.583,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Keyser B Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Prosel Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.321.648,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Crece Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Aldean Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Indifferently Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.796 crt - VS

    74.489.362,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Mocc Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    16.317.655,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Janiecere Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    66.503.173,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aubriel Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    70.624.757,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lugh Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    69.372.688,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Puzo Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.700.182,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Bagu Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    43.964.224,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tasco Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    37.990.005,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    34.092.572,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jolanka Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Rutorte Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    42.846.020,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Leare Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    49.099.577,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.938.921,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Odelia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - SI

    51.242.303,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.717.446,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Zamazenta Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    84.417.899,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    39.678.489,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Samarie Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gaby Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Blandon Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Blandon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    27.858.263,00 ₫
    7.280.625  - 112.145.692  7.280.625 ₫ - 112.145.692 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Jambo Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Villeparis Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.976 crt - VS

    111.862.109,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Duviverss Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.885.871,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Julianne Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    67.283.735,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫

You’ve viewed 120 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng