Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn nữ Brutna Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.283.241,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  9. Nhẫn nữ Simone Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.457.665,00 ₫
    7.267.889  - 282.324.128  7.267.889 ₫ - 282.324.128 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fegolasens Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    45.555.348,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Huile Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.706.707,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Robettina Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.083.473,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.050.219,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gale Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gorion Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    24.082.243,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Zamora Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    22.982.153,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  29. Nhẫn nữ Clerical Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.183.931,00 ₫
    9.326.842  - 115.004.167  9.326.842 ₫ - 115.004.167 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mabule Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.050.091,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Skinandi Kim Cương Tròn

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    117.351.800,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    81.341.499,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.146.431,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gandolfa Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.936.587,00 ₫
    7.392.983  - 97.541.984  7.392.983 ₫ - 97.541.984 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.086.261,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    110.475.040,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.542 crt - VS

    49.459.574,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mayetta Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Byrne Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    62.855.642,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Abent Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Monnara Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.313.749,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.106.268,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Botte Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    38.547.268,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ethel Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    87.865.052,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Helios Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.046.186,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.457.014,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương Tròn

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Kim Cương Tròn

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫

You’ve viewed 180 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng