Đang tải...
Tìm thấy 2729 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  8. Nhẫn nữ Guerino Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    22.463.664,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.489.901,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    36.807.841,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lumini Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    19.352.171,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Wulden Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    9.614.387,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Efrata Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    24.457.524,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.845.739,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Liogo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.230.657,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Dohtig Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.477.392,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    17.063.407,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Mylenda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    49.328.255,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Angelika Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    8.540.053,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.030.082,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    28.429.674,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    17.006.238,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Leenil Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    22.360.364,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.919.889,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    31.069.662,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sipnyo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    37.263.216,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Fegolasens Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    19.243.492,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sualst Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.014.997,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  39. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Kim Cương Nhân Tạo

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    37.079.823,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.408.789,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pavones Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    26.638.457,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    43.730.734,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    22.953.002,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zayolo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    22.838.946,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Despiteously Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.766.424,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  48. Nhẫn nữ Joanna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Entinni Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    26.254.684,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Mesic Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    18.033.026,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  52. Nhẫn nữ Vitaly Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    11.672.490,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Allison Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    57.184.255,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.359.628,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sora Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.176.318,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    34.989.738,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nichele Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    16.395.487,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    27.381.660,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Manilla Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.989.228,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.168.294,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Brunella Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.077.178,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫

You’ve viewed 120 of 2729 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng