Đang tải...
Tìm thấy 1408 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.041.998,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.904 crt - AAAA

    21.661.027,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AAAA

    21.973.478,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    26.913.833,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.744 crt - AAAA

    49.492.404,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Linde Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    16.553.411,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.36 crt - AAAA

    85.400.819,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAAA

    25.007.710,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.168 crt - AAAA

    26.443.457,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.782.472,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.748 crt - AAAA

    34.904.266,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    15.984.262,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    21.528.858,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.56 crt - AAAA

    24.462.051,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Coco Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.164 crt - AAAA

    41.746.215,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shelly Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.31 crt - AAAA

    54.119.741,00 ₫
    11.111.267  - 237.083.776  11.111.267 ₫ - 237.083.776 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Allison Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AAAA

    24.693.843,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.97 crt - AAAA

    28.829.860,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.692 crt - AAAA

    30.124.101,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Esther Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.38 crt - AAAA

    68.486.278,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.016 crt - AAAA

    39.507.830,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Emma Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.8 crt - AAAA

    40.446.317,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.124 crt - AAAA

    37.266.613,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Reese Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.672 crt - AAAA

    36.096.337,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Abigail Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.55 crt - AAAA

    34.888.699,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Diana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAAA

    34.391.439,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Shelby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.88 crt - AAAA

    70.923.624,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - AAAA

    32.189.845,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.452 crt - AAAA

    37.135.011,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.822 crt - AAAA

    26.899.681,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.524 crt - AAAA

    23.335.359,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAAA

    27.203.643,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    20.247.920,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Camille Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.76 crt - AAAA

    516.005.193,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    21.819.234,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    18.282.931,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    20.915.276,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    16.651.617,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    18.303.592,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.858.688,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AAAA

    19.402.549,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    15.353.982,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.193.399,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AAAA

    24.545.259,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    17.949.253,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.8 crt - AAAA

    44.593.371,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    19.452.925,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    25.524.782,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lucy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.1 crt - AAAA

    65.971.100,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Eva Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eva

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.62 crt - AAAA

    45.006.011,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Eleanor Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.32 crt - AAAA

    40.586.693,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    19.341.700,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    21.751.594,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Shirley Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AAAA

    27.214.397,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  62. Nhẫn nữ Roxanne Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    20.676.410,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.258 crt - AAAA

    25.298.369,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  64. Nhẫn nữ Marilyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    21.714.518,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.442 crt - AAAA

    37.358.312,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Betty Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.66 crt - AAAA

    22.156.873,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Emily Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.45 crt - AAAA

    38.413.968,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫

You’ve viewed 120 of 1408 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng