Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    22.287.345,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AA

    22.505.553,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  9. Nhẫn nữ Aryan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.682.961,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Akee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    11.617.018,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AA

    20.997.067,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Carcason Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    9.903.347,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Carnation Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.884.541,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.708 crt - AA

    22.971.115,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.722.684,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    19.960.092,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Linde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    25.609.972,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.75 crt - AA

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    18.010.385,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sappar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sappar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    14.473.798,00 ₫
    6.601.383  - 94.117.477  6.601.383 ₫ - 94.117.477 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    15.822.942,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.22 crt - AAA

    17.839.442,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    16.918.785,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Mitch Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    24.403.184,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Fegurier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    19.715.848,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.64 crt - AAA

    20.134.997,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    21.379.708,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Marissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    21.028.766,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - AA

    21.321.689,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AA

    26.248.458,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    14.075.875,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    18.384.251,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    23.359.415,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.180.875,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aumales Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aumales

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.64 crt - AAA

    18.911.514,00 ₫
    6.176.857  - 95.419.358  6.176.857 ₫ - 95.419.358 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    46.209.402,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    18.864.815,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Coerce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.645.503,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Brae Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brae

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.876 crt - AAA

    40.726.785,00 ₫
    10.737.684  - 158.546.409  10.737.684 ₫ - 158.546.409 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Prosel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    10.180.139,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Totting Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Totting

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.424.015,00 ₫
    4.624.505  - 47.193.166  4.624.505 ₫ - 47.193.166 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.686.585,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.268.412,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  45. Nhẫn nữ Clerical Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.027.394,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  46. Nhẫn SYLVIE Chaandee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    50.332.682,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Podode Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.86 crt - AA

    20.579.052,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Serviro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.945.672,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    56.677.087,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    18.678.307,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    29.314.954,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.660.023,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AA

    35.517.000,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.419.813,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Westbrook Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.673.919,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    25.924.403,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.748 crt - AA

    32.368.996,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    23.557.244,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    15.184.172,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.624.349,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.265.313,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    13.456.349,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Cotinulla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    10.387.308,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  65. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.812 crt - AA

    57.196.142,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    16.084.167,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.590.585,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫

You’ve viewed 120 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng