Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    30.247.779,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    65.649.875,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fegolasens Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    27.805.904,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.893.399,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.396.816,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.094.624,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    197.391.137,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.619.522,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    119.252.263,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.260.287,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    47.013.737,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Vivaro Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    27.527.414,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    28.973.069,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    60.107.260,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.579.136,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    70.242.683,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    87.693.545,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  26. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.374.599,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    72.931.351,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    23.305.926,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    353.509.266,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    24.212.713,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.787.207,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    549.531.732,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Onboy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    70.302.683,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    62.176.685,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    65.756.289,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    41.709.989,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.963.856,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.390.066,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.426.306,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.562.423,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    29.511.934,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    32.427.014,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    963.209.396,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.611.528,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    41.863.950,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    50.291.080,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Antoinette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    30.598.722,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    128.503.538,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    209.437.496,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    88.079.580,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    25.964.025,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    16.365.205,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Pocot Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    69.501.177,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.264.406,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    40.735.276,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    19.609.715,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Manque Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.050.856,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    100.822.161,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Entinni Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    22.735.361,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Jani Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.536 crt - VS1

    42.924.701,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng