Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Thandie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    225.268.364,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Eufem Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Eufem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.469.509,00 ₫
    7.344.304  - 106.357.983  7.344.304 ₫ - 106.357.983 ₫
  12. Nhẫn nữ Paguodea Vàng 14K

    Nhẫn nữ Paguodea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    26.162.138,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  14. Bộ cô dâu Clover Ring A Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.434 crt - SI

    234.196.151,00 ₫
    9.967.876  - 460.738.375  9.967.876 ₫ - 460.738.375 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Quenna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Quenna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.51 crt - VS

    31.783.432,00 ₫
    11.265.229  - 2.460.129.846  11.265.229 ₫ - 2.460.129.846 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Evanie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    28.707.031,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    27.755.527,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  20. Nhẫn nữ Nocha Vàng 14K

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    27.987.884,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  21. Nhẫn nữ Dansome Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dansome

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    20.111.789,00 ₫
    9.945.235  - 126.933.353  9.945.235 ₫ - 126.933.353 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Impawn Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Impawn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.068 crt - VS

    17.922.365,00 ₫
    7.344.304  - 2.047.660.103  7.344.304 ₫ - 2.047.660.103 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gertrude Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    52.928.237,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Derivel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.841.990,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  25. Nhẫn nữ Trainhar Vàng 14K

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.742.947,00 ₫
    7.047.135  - 88.386.366  7.047.135 ₫ - 88.386.366 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    30.995.229,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Lynelle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  28. Nhẫn nữ Ducchn Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    28.320.429,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  29. Nhẫn nữ Murste Vàng 14K

    Nhẫn nữ Murste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    27.980.526,00 ₫
    8.456.563  - 2.906.972.067  8.456.563 ₫ - 2.906.972.067 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mirr Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    12.782.768,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Chalonsen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chalonsen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.244 crt - VS

    39.717.544,00 ₫
    7.556.567  - 1.224.050.794  7.556.567 ₫ - 1.224.050.794 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Nas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    20.980.937,00 ₫
    7.280.625  - 97.881.609  7.280.625 ₫ - 97.881.609 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Revealing Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    24.717.900,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tabernas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    54.747.756,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tilda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tilda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.144 crt - AAA

    23.664.509,00 ₫
    11.193.343  - 2.944.245.477  11.193.343 ₫ - 2.944.245.477 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mosallas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    18.261.420,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Unintelligent Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    31.385.793,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cnytten Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Hisa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    64.463.184,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Amorina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amorina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.948 crt - VS

    83.620.923,00 ₫
    11.415.228  - 1.194.305.658  11.415.228 ₫ - 1.194.305.658 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ajeeta Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  43. Nhẫn nữ Daister Vàng 14K

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.867.813,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Huesin Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Kanra Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kanra

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.500.346  - 1.791.288.678  6.500.346 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Yuol Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    22.195.931,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zfrez Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zfrez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.785.414,00 ₫
    8.697.128  - 1.447.733.700  8.697.128 ₫ - 1.447.733.700 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lamen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  49. Nhẫn nữ Taddeo Vàng 14K

    Nhẫn nữ Taddeo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    17.087.747,00 ₫
    7.790.057  - 90.268.437  7.790.057 ₫ - 90.268.437 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ostrom Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ostrom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.77 crt - VS

    39.521.980,00 ₫
    10.945.702  - 3.145.329.426  10.945.702 ₫ - 3.145.329.426 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Heeling Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Heeling

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    14.802.098,00 ₫
    7.559.964  - 88.117.505  7.559.964 ₫ - 88.117.505 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.146.403,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Denny Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    48.262.976,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dessie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    36.324.449,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Saimara Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Saimara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.95 crt - VS

    33.916.535,00 ₫
    11.739.000  - 2.467.219.434  11.739.000 ₫ - 2.467.219.434 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Yorlandie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.345 crt - VS

    32.783.050,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  59. Nhẫn nữ Regange Vàng 14K

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    20.634.239,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Lauralee Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    222.733.942,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Roplasista Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    15.845.299,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Fartinajas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Frawli Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    33.836.159,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    24.553.750,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  68. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng