Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nữ Nocha Trái Tim

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    27.987.884,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Vexata Trái Tim

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Stota Trái Tim

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Pavina Trái Tim

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Osedr Trái Tim

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    25.721.197,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Nodeles Trái Tim

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Marrifest Trái Tim

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  8. Nhẫn xếp chồng Lovset Trái Tim

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.543.477,00 ₫
    7.089.588  - 269.517.587  7.089.588 ₫ - 269.517.587 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Hrundl Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.100.230,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  11. Nhẫn Higieos Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Higieos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    17.153.690,00 ₫
    8.354.676  - 290.064.658  8.354.676 ₫ - 290.064.658 ₫
  12. Nhẫn Cgani Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    36.492.560,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  13. Nhẫn nữ Burnt Trái Tim

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.227.162,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  14. Nhẫn Assieve Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.153.605,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  15. Nhẫn nữ Abbacy Trái Tim

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  16. Nhẫn nữ Danitacsa Trái Tim

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  17. Nhẫn Lannie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  18. Nhẫn nữ Juicy Trái Tim

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  19. Nhẫn Cosete Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.678.051,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  20. Nhẫn Aigurande Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    69.580.707,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  21. Nhẫn nữ Bourget Trái Tim

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  22. Nhẫn nữ Idly Trái Tim

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  23. Nhẫn Clinkstone Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  24. Nhẫn Emilly Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nữ Amery Trái Tim

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    23.317.247,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  27. Nhẫn Roosevelt Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  28. Nhẫn Holz Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  29. Nhẫn nữ Cadieux Trái Tim

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  30. Nhẫn Gautvin Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    50.729.190,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  31. Nhẫn nữ Jakanis Trái Tim

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  32. Nhẫn nữ Duct Trái Tim

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.718.891,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  33. Nhẫn Barma Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  34. Nhẫn Angell Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  35. Nhẫn nữ Sue Trái Tim

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  36. Nhẫn nữ Ivey Trái Tim

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    55.456.150,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  37. Nhẫn Manuel Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  38. Nhẫn Julee Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  39. Nhẫn Ciera Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  40. Nhẫn nữ Modesta Trái Tim

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  41. Nhẫn nữ Joanna Trái Tim

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  42. Nhẫn nữ Marilyn Trái Tim

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nữ Roxanne Trái Tim

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  45. Nhẫn Elauna Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  46. Nhẫn Elodie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  47. Nhẫn Ellura Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  48. Nhẫn nữ Ellish Trái Tim

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    40.082.637,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  49. Nhẫn Ekaterina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  50. Nhẫn nữ Eionia Trái Tim

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    121.136.027,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  51. Nhẫn Tanazia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  52. Nhẫn Sonnett Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    42.665.739,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  53. Nhẫn nữ Oleysa Trái Tim

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.111.238,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  54. Nhẫn Soterios Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  55. Nhẫn Semasia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  56. Nhẫn Quanika Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  57. Nhẫn Manjari Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  58. Nhẫn Jaume Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  59. Nhẫn Isedoria Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  60. Nhẫn Anisah Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  61. Nhẫn Salvina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    26.302.797,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  62. Nhẫn Giannella Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  63. Nhẫn Despoina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng