Đang tải...
Tìm thấy 94 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Trái tim Nhẫn Đôi Tanazia Vàng Hồng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    10.492.281,00 ₫
    5.434.314  - 195.473.100  5.434.314 ₫ - 195.473.100 ₫
  2. Trái tim Nhẫn Đôi Mindy Vàng Hồng-Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 585 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.566.395,00 ₫
    7.080.829  - 75.985.772  7.080.829 ₫ - 75.985.772 ₫
  3. Trái tim Nhẫn Đôi Amelie Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.476.938,00 ₫
    7.778.369  - 91.450.587  7.778.369 ₫ - 91.450.587 ₫
  4. Trái tim Nhẫn Đôi Gaby Vàng Hồng-Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    13.966.998,00 ₫
    7.137.606  - 75.782.997  7.137.606 ₫ - 75.782.997 ₫
  5. Trái tim Nhẫn Đôi Katharyn Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.872.640,00 ₫
    5.545.974  - 64.414.194  5.545.974 ₫ - 64.414.194 ₫
  6. Trái tim Nhẫn Đôi Verde Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    20.138.054,00 ₫
    7.644.539  - 92.937.592  7.644.539 ₫ - 92.937.592 ₫
  7. Trái tim Nhẫn Đôi Kinkade Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.016.127,00 ₫
    5.198.556  - 59.736.898  5.198.556 ₫ - 59.736.898 ₫
  8. Trái tim Nhẫn Đôi Aglio Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.079.013,00 ₫
    4.501.558  - 45.502.240  4.501.558 ₫ - 45.502.240 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Trái tim Nhẫn Đôi Liquidum Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.819.454,00 ₫
    6.287.582  - 72.011.424  6.287.582 ₫ - 72.011.424 ₫
  11. Trái tim Nhẫn Đôi Dylis Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.327.081,00 ₫
    6.868.324  - 75.566.712  6.868.324 ₫ - 75.566.712 ₫
  12. Trái tim Nhẫn Đôi Carnssier Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    8.600.004,00 ₫
    4.846.272  - 48.814.200  4.846.272 ₫ - 48.814.200 ₫
  13. Trái tim Nhẫn Đôi Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.114.076,00 ₫
    5.758.751  - 66.536.557  5.758.751 ₫ - 66.536.557 ₫
  14. Trái tim Nhẫn Đôi Bikyu Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    10.317.896,00 ₫
    5.535.700  - 59.250.245  5.535.700 ₫ - 59.250.245 ₫
  15. Trái tim Nhẫn Đôi Sharalyn Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    15.160.655,00 ₫
    7.029.461  - 69.551.114  7.029.461 ₫ - 69.551.114 ₫
  16. Trái tim Nhẫn Đôi Eliana Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.504.980,00 ₫
    7.916.255  - 78.757.005  7.916.255 ₫ - 78.757.005 ₫
  17. Trái tim Nhẫn Đôi Wesyi Vàng 585

    Nhẫn GLAMIRA Wesyi

    Vàng 585
    9.952.364,00 ₫
    5.697.918  - 56.979.187  5.697.918 ₫ - 56.979.187 ₫
  18. Trái tim Nhẫn Đôi Angell Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.175.668,00 ₫
    8.011.963  - 193.648.144  8.011.963 ₫ - 193.648.144 ₫
  19. Trái tim Nhẫn Đôi Jong Vàng 585

    Nhẫn GLAMIRA Jong

    Vàng 585
    8.429.405,00 ₫
    4.825.995  - 48.259.957  4.825.995 ₫ - 48.259.957 ₫
  20. Trái tim Nhẫn Đôi Jenesila Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    15.639.469,00 ₫
    7.718.348  - 81.893.227  7.718.348 ₫ - 81.893.227 ₫
  21. Trái tim Nhẫn Đôi Hosley Vàng Trắng 585 Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    18.907.628,00 ₫
    6.367.069  - 71.457.175  6.367.069 ₫ - 71.457.175 ₫
  22. Trái tim Nhẫn Đôi Lilia Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.282.554,00 ₫
    5.696.567  - 62.332.393  5.696.567 ₫ - 62.332.393 ₫
  23. Trái tim Nhẫn Đôi Begonia Vàng Trắng-Đỏ 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 585 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    22.812.494,00 ₫
    10.270.854  - 117.702.922  10.270.854 ₫ - 117.702.922 ₫
  24. Trái tim Nhẫn Đôi Barma Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.688.176,00 ₫
    6.691.506  - 208.045.020  6.691.506 ₫ - 208.045.020 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Trái tim Nhẫn Đôi Parma Vàng Vàng-Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Vàng-Trắng 585 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    17.198.116,00 ₫
    7.004.587  - 84.961.851  7.004.587 ₫ - 84.961.851 ₫
  27. Trái tim Nhẫn Đôi Emilly Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    69.030.662,00 ₫
    8.989.599  - 164.421.805  8.989.599 ₫ - 164.421.805 ₫
  28. Trái tim Nhẫn Đôi Redfern Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    28.041.602,00 ₫
    8.529.440  - 118.067.912  8.529.440 ₫ - 118.067.912 ₫
  29. Trái tim Nhẫn Đôi Hjerteni Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    19.599.490,00 ₫
    7.844.878  - 91.991.315  7.844.878 ₫ - 91.991.315 ₫
  30. Trái tim Nhẫn Đôi Karlek Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    33.936.345,00 ₫
    9.292.406  - 133.492.171  9.292.406 ₫ - 133.492.171 ₫
  31. Trái tim Nhẫn Đôi Cara Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.861.784,00 ₫
    7.335.513  - 76.607.608  7.335.513 ₫ - 76.607.608 ₫
  32. Trái tim Nhẫn Đôi Cadha Vàng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    12.315.616,00 ₫
    5.684.130  - 86.056.831  5.684.130 ₫ - 86.056.831 ₫
  33. Trái tim Nhẫn Đôi Aslaug Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    14.087.580,00 ₫
    6.610.397  - 71.376.068  6.610.397 ₫ - 71.376.068 ₫
  34. Trái tim Nhẫn Đôi Kiruna Vàng Trắng 585 Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    15.830.616,00 ₫
    5.332.927  - 62.278.320  5.332.927 ₫ - 62.278.320 ₫
  35. Trái tim Nhẫn Đôi Pintius Vàng Hồng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.238.755,00 ₫
    6.062.910  - 69.578.145  6.062.910 ₫ - 69.578.145 ₫
  36. Trái tim Nhẫn Đôi Ngakau Vàng Hồng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    13.579.026,00 ₫
    5.576.255  - 92.883.516  5.576.255 ₫ - 92.883.516 ₫
  37. Trái tim Nhẫn Đôi Yurissa Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    35.219.493,00 ₫
    12.893.924  - 170.937.574  12.893.924 ₫ - 170.937.574 ₫
  38. Trái tim Nhẫn Đôi Mark Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.621.861,00 ₫
    6.122.119  - 63.535.513  6.122.119 ₫ - 63.535.513 ₫
  39. Trái tim Nhẫn Đôi Alda Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    16.280.502,00 ₫
    8.472.934  - 84.394.092  8.472.934 ₫ - 84.394.092 ₫
  40. Trái tim Nhẫn Đôi Magaret Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.555.893,00 ₫
    5.718.196  - 60.426.331  5.718.196 ₫ - 60.426.331 ₫
  41. Trái tim Nhẫn Đôi Eadith Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.055.668,00 ₫
    7.187.623  - 89.503.964  7.187.623 ₫ - 89.503.964 ₫
  42. Nhẫn đính hôn
  43. Trái tim Nhẫn Đôi Clematis Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    101.267.234,00 ₫
    7.887.867  - 166.368.430  7.887.867 ₫ - 166.368.430 ₫
  44. Trái tim Nhẫn Đôi Haycraft Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    19.052.542,00 ₫
    7.202.494  - 86.597.555  7.202.494 ₫ - 86.597.555 ₫
  45. Trái tim Nhẫn Đôi Shashi Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    11.409.356,00 ₫
    6.083.187  - 62.454.060  6.083.187 ₫ - 62.454.060 ₫
  46. Trái tim Nhẫn Đôi Azul Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    21.557.735,00 ₫
    9.921.273  - 114.607.257  9.921.273 ₫ - 114.607.257 ₫
  47. Trái tim Nhẫn Đôi Aldem Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.226.277,00 ₫
    6.793.704  - 73.931.007  6.793.704 ₫ - 73.931.007 ₫
  48. Trái tim Nhẫn Đôi Mallette Vàng Trắng-Đỏ 585

    Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Đỏ 585
    8.535.658,00 ₫
    5.212.616  - 48.868.275  5.212.616 ₫ - 48.868.275 ₫
  49. Trái tim Nhẫn Đôi Gugma Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.236 crt - AAA

    16.923.158,00 ₫
    7.583.707  - 96.573.986  7.583.707 ₫ - 96.573.986 ₫
  50. Trái tim Nhẫn Đôi Buisson Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.434.727,00 ₫
    7.591.818  - 80.379.186  7.591.818 ₫ - 80.379.186 ₫
  51. Trái tim Nhẫn Đôi Addule Vàng Hồng 585

    Nhẫn GLAMIRA Addule

    Vàng Hồng 585
    14.167.068,00 ₫
    7.029.461  - 81.109.170  7.029.461 ₫ - 81.109.170 ₫
  52. Trái tim Nhẫn Đôi Lynell Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lynell

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.699.261,00 ₫
    6.637.974  - 70.443.313  6.637.974 ₫ - 70.443.313 ₫
  53. Trái tim Nhẫn Đôi Vitalba Vàng Trắng-Đỏ 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 585 & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.700.031,00 ₫
    7.764.851  - 107.780.568  7.764.851 ₫ - 107.780.568 ₫
  54. Trái tim Nhẫn Đôi Callainus Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.162.125,00 ₫
    6.178.896  - 62.197.213  6.178.896 ₫ - 62.197.213 ₫
  55. Trái tim Nhẫn Đôi Elauna Vàng Hồng-Trắng 585 Ngọc Lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 585 & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.518 crt - AA

    48.478.681,00 ₫
    8.308.282  - 405.072.720  8.308.282 ₫ - 405.072.720 ₫
  56. Trái tim Nhẫn Đôi Anessia Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.754.095,00 ₫
    7.923.825  - 104.076.582  7.923.825 ₫ - 104.076.582 ₫
  57. Trái tim Nhẫn Đôi Melisenda Vàng Trắng-Đỏ 585

    Nhẫn GLAMIRA Melisenda

    Vàng Trắng-Đỏ 585
    8.783.581,00 ₫
    5.364.019  - 50.287.680  5.364.019 ₫ - 50.287.680 ₫
  58. Trái tim Nhẫn Đôi Behrens Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Behrens

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.357.048,00 ₫
    6.715.838  - 87.854.745  6.715.838 ₫ - 87.854.745 ₫
  59. Trái tim Nhẫn Đôi Melba Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Melba

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.795.857,00 ₫
    6.427.901  - 69.632.217  6.427.901 ₫ - 69.632.217 ₫
  60. Trái tim Nhẫn Đôi Bettae Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bettae

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.047.489,00 ₫
    5.860.137  - 64.927.885  5.860.137 ₫ - 64.927.885 ₫
  61. Trái tim Nhẫn Đôi Endlessheart Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    24.607.440,00 ₫
    10.144.053  - 119.771.207  10.144.053 ₫ - 119.771.207 ₫
  62. Trái tim Nhẫn Đôi Aestril Vàng Hồng 585 Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    24.465.770,00 ₫
    10.252.199  - 135.857.863  10.252.199 ₫ - 135.857.863 ₫
  63. Trái tim Nhẫn Đôi Vega Vàng Hồng 585 Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng 585 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    14.237.092,00 ₫
    7.887.867  - 81.636.381  7.887.867 ₫ - 81.636.381 ₫

You’ve viewed 60 of 94 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng