Đang tải...
Tìm thấy 94 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Tanazia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Nhẫn Mindy Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  3. Nhẫn Amelie Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  4. Nhẫn Verde Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  5. Nhẫn Katharyn Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  6. Nhẫn Gaby Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  7. Nhẫn Kinkade Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  8. Nhẫn Liquidum Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Carnssier Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.262.030,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  11. Nhẫn Jong Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Jong

    Vàng 14K
    9.157.596,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  12. Nhẫn Aglio Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  13. Nhẫn Lamiyye Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  14. Nhẫn Wesyi Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Wesyi

    Vàng 14K
    10.825.985,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  15. Nhẫn Magaret Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  16. Nhẫn Sharalyn Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  17. Nhẫn Bikyu Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  18. Nhẫn Azul Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  19. Nhẫn Dylis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  20. Nhẫn Begonia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  21. Nhẫn Hosley Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  22. Nhẫn Angell Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  23. Nhẫn Redfern Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  24. Nhẫn Aslaug Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Pintius Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.172.583,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  27. Nhẫn Emilly Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  28. Nhẫn Jenesila Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    16.890.485,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  29. Nhẫn Eliana Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  30. Nhẫn Clematis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    106.637.040,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  31. Nhẫn Astrid Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  32. Nhẫn Endlessheart Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  33. Nhẫn Parma Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  34. Nhẫn Lily Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.133.978,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  35. Nhẫn Cadha Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  36. Nhẫn Callainus Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  37. Nhẫn Lilia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  38. Nhẫn Clinkstone Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  39. Nhẫn Shashi Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.351.166,00 ₫
    6.601.383  - 68.957.219  6.601.383 ₫ - 68.957.219 ₫
  40. Nhẫn Mark Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.610.693,00 ₫
    6.659.968  - 70.301.550  6.659.968 ₫ - 70.301.550 ₫
  41. Nhẫn Paras Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  42. Nhẫn Gugma Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Ange Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  45. Nhẫn Addule Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Addule

    Vàng Hồng 14K
    15.497.472,00 ₫
    7.689.585  - 88.725.990  7.689.585 ₫ - 88.725.990 ₫
  46. Nhẫn Alda Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  47. Nhẫn Kiruna Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  48. Nhẫn Spalla Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Spalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.196.595,00 ₫
    8.186.281  - 111.381.540  8.186.281 ₫ - 111.381.540 ₫
  49. Nhẫn Cara Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.170.007,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  50. Nhẫn Yurissa Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    38.165.479,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  51. Nhẫn Hjerteni Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  52. Nhẫn Vitalba Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  53. Nhẫn Elladine Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  54. Nhẫn Elauna Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  55. Nhẫn Behrens Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Behrens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.828.857,00 ₫
    7.315.436  - 94.938.227  7.315.436 ₫ - 94.938.227 ₫
  56. Nhẫn Bleute Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Bleute

    Vàng 14K
    10.010.329,00 ₫
    5.731.104  - 57.311.047  5.731.104 ₫ - 57.311.047 ₫
  57. Nhẫn Buisson Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  58. Nhẫn Eliya Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  59. Nhẫn Bettae Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Bettae

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.954.744,00 ₫
    6.304.215  - 70.683.623  6.304.215 ₫ - 70.683.623 ₫
  60. Nhẫn Barma Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  61. Nhẫn Lynell Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lynell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    13.812.669,00 ₫
    7.233.927  - 77.957.176  7.233.927 ₫ - 77.957.176 ₫
  62. Nhẫn Ngakau Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  63. Nhẫn Ahsal Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.882.475,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫

You’ve viewed 60 of 94 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng