Đang tải...
Tìm thấy 6953 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Windermere Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    18.696.137,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    7.535.341,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Tuzgle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tuzgle

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.336 crt - VS1

    22.024.422,00 ₫
    11.015.041  - 137.037.082  11.015.041 ₫ - 137.037.082 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Tromen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tromen

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.052 crt - VS1

    41.890.838,00 ₫
    13.447.577  - 210.692.395  13.447.577 ₫ - 210.692.395 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Thewind Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Thewind

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    11.848.244,00 ₫
    8.904.862  - 102.494.789  8.904.862 ₫ - 102.494.789 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Socompa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Socompa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.192 crt - VS1

    13.947.102,00 ₫
    10.381.082  - 122.093.757  10.381.082 ₫ - 122.093.757 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Slaine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Slaine

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.038 crt - VS1

    12.500.883,00 ₫
    11.368.813  - 133.131.442  11.368.813 ₫ - 133.131.442 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Rokotz Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rokotz

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.696 crt - VS1

    36.553.128,00 ₫
    13.006.070  - 187.003.829  13.006.070 ₫ - 187.003.829 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Precision Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Precision

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.082.513,00 ₫
    6.516.478  - 67.287.416  6.516.478 ₫ - 67.287.416 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Poitiers Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Poitiers

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    11.639.093,00 ₫
    10.025.895  - 123.777.712  10.025.895 ₫ - 123.777.712 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Perspective Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perspective

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    8.504.676,00 ₫
    7.259.399  - 77.263.780  7.259.399 ₫ - 77.263.780 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Parnita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    17.020.107,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Orientate Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Orientate

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.305.134,00 ₫
    10.173.064  - 121.626.779  10.173.064 ₫ - 121.626.779 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Iycaen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    15.562.567,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Liberated Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liberated

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.165.040,00 ₫
    9.806.556  - 110.164.566  9.806.556 ₫ - 110.164.566 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Lastarria Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    16.345.676,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Dublanc Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dublanc

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    7.577.793,00 ₫
    6.728.741  - 70.542.113  6.728.741 ₫ - 70.542.113 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Daryllyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    9.523.539,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Basis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    13.598.990,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Basal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    14.091.441,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Annigne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Annigne

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.436 crt - VS1

    22.573.475,00 ₫
    11.111.267  - 151.301.164  11.111.267 ₫ - 151.301.164 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Ahti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.297.125,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Acephali Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Acephali

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    13.045.975,00 ₫
    8.517.695  - 105.197.609  8.517.695 ₫ - 105.197.609 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Ring Villabate Bạc

    GLAMIRA Ring Villabate

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    15.585.774,00 ₫
    11.114.098  - 135.721.051  11.114.098 ₫ - 135.721.051 ₫
    Mới

  28. Ring Viedma Bạc

    GLAMIRA Ring Viedma

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.34 crt - VS1

    19.814.054,00 ₫
    10.757.495  - 133.004.080  10.757.495 ₫ - 133.004.080 ₫
    Mới

  29. Ring Tavua Bạc

    GLAMIRA Ring Tavua

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    9.565.990,00 ₫
    6.537.704  - 73.527.945  6.537.704 ₫ - 73.527.945 ₫
    Mới

  30. Ring Portanna Bạc

    GLAMIRA Ring Portanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    10.103.725  - 116.320.196  10.103.725 ₫ - 116.320.196 ₫
    Mới

  31. Women's Pinky Ring Pinkfly Bạc

    Women's Pinky Ring Pinkfly

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.038 crt - VS1

    6.444.874,00 ₫
    5.312.804  - 14.256.156  5.312.804 ₫ - 14.256.156 ₫
    Mới

  32. Ring Sinelle Bạc

    GLAMIRA Ring Sinelle

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    9.674.668,00 ₫
    7.580.340  - 86.150.526  7.580.340 ₫ - 86.150.526 ₫
    Mới

  33. Ring Radiancevb Bạc

    GLAMIRA Ring Radiancevb

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.61 crt - VS

    20.978.672,00 ₫
    11.497.586  - 165.947.322  11.497.586 ₫ - 165.947.322 ₫
    Mới

  34. Ring Petroupolit Bạc

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    10.535.325,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  35. Ring Raccuja Bạc

    GLAMIRA Ring Raccuja

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.550.411,00 ₫
    10.540.987  - 129.353.158  10.540.987 ₫ - 129.353.158 ₫
    Mới

  36. Ring Pierisse Bạc

    GLAMIRA Ring Pierisse

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    21.008.389,00 ₫
    10.282.026  - 129.296.551  10.282.026 ₫ - 129.296.551 ₫
    Mới

  37. Ring Nymphalis Bạc

    GLAMIRA Ring Nymphalis

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.278 crt - VS1

    9.693.349,00 ₫
    6.919.778  - 84.735.443  6.919.778 ₫ - 84.735.443 ₫
    Mới

  38. Ring Neahalkidon Bạc

    GLAMIRA Ring Neahalkidon

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    8.136.752,00 ₫
    7.259.399  - 77.009.065  7.259.399 ₫ - 77.009.065 ₫
    Mới

  39. Ring Navva Bạc

    GLAMIRA Ring Navva

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    9.832.027,00 ₫
    8.558.449  - 93.961.817  8.558.449 ₫ - 93.961.817 ₫
    Mới

  40. Ring Moncalieri Bạc

    GLAMIRA Ring Moncalieri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    11.016.457,00 ₫
    7.705.152  - 87.051.520  7.705.152 ₫ - 87.051.520 ₫
    Mới

  41. Ring Mnisileous Bạc

    GLAMIRA Ring Mnisileous

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    11.448.057,00 ₫
    10.004.669  - 113.815.496  10.004.669 ₫ - 113.815.496 ₫
    Mới

  42. Women's Pinky Ring Mitropoleos Bạc

    Women's Pinky Ring Mitropoleos

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    7.294.775,00 ₫
    5.879.688  - 61.513.855  5.879.688 ₫ - 61.513.855 ₫
    Mới

  43. Ring Mirasarkoudi Bạc

    GLAMIRA Ring Mirasarkoudi

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.248 crt - AAA

    13.364.084,00 ₫
    10.420.704  - 124.442.798  10.420.704 ₫ - 124.442.798 ₫
    Mới

  44. Ring Micovoda Bạc

    GLAMIRA Ring Micovoda

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.312 crt - AAA

    14.111.251,00 ₫
    10.262.214  - 124.367.375  10.262.214 ₫ - 124.367.375 ₫
    Mới

  45. Ring Michoutzos Bạc

    GLAMIRA Ring Michoutzos

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.232 crt - AAA

    12.469.750,00 ₫
    9.667.878  - 116.065.484  9.667.878 ₫ - 116.065.484 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Ring Michalakapo Bạc

    GLAMIRA Ring Michalakapo

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.048 crt - VS1

    8.826.749,00 ₫
    7.213.550  - 77.688.307  7.213.550 ₫ - 77.688.307 ₫
    Mới

  48. Ring Mezzagno Bạc

    GLAMIRA Ring Mezzagno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    39.548.867,00 ₫
    18.265.950  - 206.385.854  18.265.950 ₫ - 206.385.854 ₫
    Mới

  49. Ring Mesogeion Bạc

    GLAMIRA Ring Mesogeion

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.060.323,00 ₫
    10.182.970  - 113.518.323  10.182.970 ₫ - 113.518.323 ₫
    Mới

  50. Ring Menaichmou Bạc

    GLAMIRA Ring Menaichmou

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    8.752.316,00 ₫
    6.856.099  - 72.183.619  6.856.099 ₫ - 72.183.619 ₫
    Mới

  51. Ring Mediterranean Bạc

    GLAMIRA Ring Mediterranean

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    14.231.535,00 ₫
    9.731.557  - 124.202.239  9.731.557 ₫ - 124.202.239 ₫
    Mới

  52. Ring Marnivathi Bạc

    GLAMIRA Ring Marnivathi

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    8.511.750,00 ₫
    6.728.741  - 75.523.221  6.728.741 ₫ - 75.523.221 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Liosiarea Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liosiarea

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - VS1

    18.104.630,00 ₫
    12.302.771  - 142.664.462  12.302.771 ₫ - 142.664.462 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Kifisoudan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kifisoudan

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    7.712.225,00 ₫
    6.749.967  - 72.339.276  6.749.967 ₫ - 72.339.276 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Ketopatisia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ketopatisia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    9.565.992  - 111.735.316  9.565.992 ₫ - 111.735.316 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Kamateras Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kamateras

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    9.729.009,00 ₫
    8.313.922  - 89.320.330  8.313.922 ₫ - 89.320.330 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Kalirrois Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kalirrois

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    9.653.726,00 ₫
    8.776.373  - 98.447.643  8.776.373 ₫ - 98.447.643 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Jonda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jonda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    13.044.843,00 ₫
    8.884.486  - 105.829.733  8.884.486 ₫ - 105.829.733 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Hiltonisia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hiltonisia

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    9.674.669,00 ₫
    8.599.204  - 94.839.167  8.599.204 ₫ - 94.839.167 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Feileacon Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Feileacon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    15.854.640,00 ₫
    9.628.255  - 121.423.993  9.628.255 ₫ - 121.423.993 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Escorial Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Escorial

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    15.315.492,00 ₫
    11.240.040  - 145.126.711  11.240.040 ₫ - 145.126.711 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Erythros Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Erythros

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    7.867.885,00 ₫
    6.792.420  - 73.188.325  6.792.420 ₫ - 73.188.325 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Eleftheriossa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eleftheriossa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.16 crt - VS1

    10.485.798,00 ₫
    7.514.115  - 83.801.485  7.514.115 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Derwent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    17.535.764,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6953 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng