Đang tải...
Tìm thấy 2188 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Laet 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.125 crt - AAA

    10.917.965,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫
  8. Nhẫn Susheela 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    18.785.570,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  9. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  10. Nhẫn Kaligha Ø8 mm 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  11. Nhẫn Edrie 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  12. Nhẫn Sanviben 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  13. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  14. Nhẫn Brooke 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.654.900,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  15. Nhẫn Euploia 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Melpomene 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Melpomene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    30.562.777,00 ₫
    9.988.254  - 140.702.157  9.988.254 ₫ - 140.702.157 ₫
  17. Nhẫn Orpha 0.219 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    39.853.959,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  18. Nhẫn Nugul 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.235.270,00 ₫
    8.456.563  - 104.249.502  8.456.563 ₫ - 104.249.502 ₫
  19. Nhẫn Brasfield 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.608.316,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  20. Nhẫn Luetta 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  21. Nhẫn Suzi 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    28.080.147,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  22. Nhẫn Redme 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  23. Nhẫn Dylis 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  24. Nhẫn Bavegels - B 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  25. Nhẫn Stellar 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Aymira 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    17.663.122,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  28. Nhẫn Gertie 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.575.895,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫
  29. Nhẫn Benouville 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  30. Nhẫn Mdoder 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    30.297.307,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  31. Nhẫn Bobbyem 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.256.242,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  32. Nhẫn Geneva 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Belkems - A 0.132 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Belkems - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    11.648.716,00 ₫
    6.134.404  - 75.664.731  6.134.404 ₫ - 75.664.731 ₫
  34. Nhẫn Canardo 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  35. Nhẫn Pasiphae 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.940.508,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  36. Nhẫn Hosley 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  37. Nhẫn Kafala 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    16.105.676,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  38. Nhẫn Angell 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  39. Nhẫn Amados 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.001.626,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  40. Nhẫn Situla 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  41. Nhẫn Apostoli 0.253 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apostoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.583.778,00 ₫
    9.638.444  - 117.551.329  9.638.444 ₫ - 117.551.329 ₫
  42. Nhẫn Bavegels - M 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  43. Nhẫn Komoner 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Komoner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.365.699,00 ₫
    6.134.404  - 76.060.956  6.134.404 ₫ - 76.060.956 ₫
  44. Nhẫn xếp chồng Agungo - A 0.25 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.168.506,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  45. Nhẫn Ankrida 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.364.284,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  46. Nhẫn Balle 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Balle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.434.628,00 ₫
    6.549.024  - 89.150.513  6.549.024 ₫ - 89.150.513 ₫
  47. Nhẫn Bridget 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bridget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.782.160,00 ₫
    9.298.823  - 113.376.819  9.298.823 ₫ - 113.376.819 ₫
  48. Nhẫn Verbintenis 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    11.588.434,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  49. Nhẫn Kambelle 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    25.727.423,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  50. Nhẫn xếp chồng Shappe - A 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    10.921.645,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  51. Nhẫn Yell 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  52. Nhẫn Piazza 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.872.922,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  53. Nhẫn Manjari 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  54. Nhẫn Oldeng 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.141.352,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  55. Nhẫn Coppar 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.164.841,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  56. Nhẫn Louvre 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    26.093.082,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  57. Nhẫn Javier 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    18.158.685,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  58. Nhẫn Dalila 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dalila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.232 crt - AAA

    19.913.961,00 ₫
    9.102.975  - 107.390.999  9.102.975 ₫ - 107.390.999 ₫
  59. Nhẫn Comejp 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    21.060.747,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  60. Nhẫn Laia 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  61. Nhẫn Revoladel 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Revoladel

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.125 crt - AAA

    11.743.245,00 ₫
    6.002.801  - 75.777.941  6.002.801 ₫ - 75.777.941 ₫
  62. Nhẫn Bavegels - K 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.641.430,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  63. Nhẫn Yolanda 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  64. Nhẫn Jenesila 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    16.890.485,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B 0.152 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.849.561,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  66. Nhẫn Avignon 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  67. Nhẫn Adama 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫

You’ve viewed 120 of 2188 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng