Đang tải...
Tìm thấy 2187 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  2. Nhẫn Tanazia 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.338.812,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  4. Nhẫn xếp chồng Fatint - C 0.208 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    15.442.284,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  5. Nhẫn Nomusa 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nomusa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.208.029,00 ₫
    9.006.749  - 111.933.426  9.006.749 ₫ - 111.933.426 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.378.902,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  8. Nhẫn Malika 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.330.958,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Botello 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.892.747,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  11. Nhẫn Amelie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  12. Nhẫn Marguerita 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.407.657,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  13. Bộ cô dâu Crinkly Ring B 0.14 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.165.606,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Venusa 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  16. Nhẫn Violinda 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  17. Nhẫn Stella 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.553.793,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  18. Nhẫn Resaixa 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Katharyn 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  21. Nhẫn Harriet 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    14.240.591,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  22. Nhẫn Michael 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    17.677.557,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  23. Nhẫn Holz 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  24. Nhẫn Consecratedness B 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.740.697,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  25. Nhẫn Kinkade 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  26. Nhẫn Annette 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.582.929,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Kathrine 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  29. Nhẫn Mutia 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  30. Nhẫn Julee 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  32. Nhẫn Ambra 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  33. Nhẫn Talmeri - B 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    10.552.024,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  34. Nhẫn Promij 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  35. Nhẫn Rosalie 0.203 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    18.644.627,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  36. Nhẫn Mcatee 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.158.502,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  37. Nhẫn Kalonnie 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  38. Nhẫn Jane 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    19.907.452,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  39. Nhẫn Desierto 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  40. Nhẫn Tinka 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  41. Nhẫn Cie 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  42. Nhẫn Luna 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.376.779,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  43. Nhẫn Mdoder 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    30.297.307,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  44. Nhẫn Mila 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  45. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  46. Nhẫn Duamutef 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Fresnes 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  49. Nhẫn Lamiyye 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  50. Nhẫn Rosario 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.223.314,00 ₫
    6.916.948  - 88.301.467  6.916.948 ₫ - 88.301.467 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  53. Nhẫn Roplat 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  54. Nhẫn Brooke 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.654.900,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  55. Nhẫn Redme 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  56. Nhẫn Ethosan 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Thrya 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.490.042,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  58. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  59. Nhẫn Tortilla 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn đeo ngón út Loveness 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  62. Nhẫn Rebecca 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    25.325.539,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  63. Nhẫn Griseus 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    44.072.053,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  64. Nhẫn Ortensia 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    54.562.381,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  65. Nhẫn Jetaime 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    19.348.492,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  66. Nhẫn Brasfield 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.608.316,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫

You’ve viewed 60 of 2187 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng