Đang tải...
Tìm thấy 1859 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Acephali 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acephali

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    20.025.752,00 ₫
    8.517.695  - 105.197.609  8.517.695 ₫ - 105.197.609 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Aylaia 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aylaia

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.258 crt - VS1

    16.330.110,00 ₫
    7.153.267  - 85.683.550  7.153.267 ₫ - 85.683.550 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Textual 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Textual

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.648.405,00 ₫
    8.517.695  - 96.310.859  8.517.695 ₫ - 96.310.859 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Logical 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logical

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    22.521.401,00 ₫
    9.826.368  - 119.857.918  9.826.368 ₫ - 119.857.918 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Invisibility 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Invisibility

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.411.788,00 ₫
    9.414.294  - 109.952.302  9.414.294 ₫ - 109.952.302 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Conventionality 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conventionality

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    23.465.265,00 ₫
    10.688.156  - 130.117.305  10.688.156 ₫ - 130.117.305 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Pinerolo 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pinerolo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    22.279.987,00 ₫
    10.559.383  - 122.475.833  10.559.383 ₫ - 122.475.833 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Ksirovuni 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ksirovuni

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    28.345.901,00 ₫
    9.699.576  - 116.471.191  9.699.576 ₫ - 116.471.191 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Galliate 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galliate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.150.506,00 ₫
    5.773.557  - 65.377.043  5.773.557 ₫ - 65.377.043 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Sisao 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Emella 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.044.530,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Parsal 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Rive 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.856.055,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Yasuo 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Winooze 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.553.326,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đeo ngón út Ovvoff 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ovvoff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.375.859,00 ₫
    8.815.995  - 213.465.961  8.815.995 ₫ - 213.465.961 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Nelma 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nelma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.372.760,00 ₫
    7.417.322  - 196.272.646  7.417.322 ₫ - 196.272.646 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Rochellxv 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.070.087,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Romana 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Resrevo 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Resrevo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    23.989.979,00 ₫
    10.202.781  - 140.956.874  10.202.781 ₫ - 140.956.874 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Bressa 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bressa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.989.257,00 ₫
    7.620.246  - 155.022.848  7.620.246 ₫ - 155.022.848 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Conohetta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Adorare 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Zalishi 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zalishi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    20.538.580,00 ₫
    9.311.276  - 117.225.853  9.311.276 ₫ - 117.225.853 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Misteriosi 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Harmonm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Harmonm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    11.207.493  - 135.140.861  11.207.493 ₫ - 135.140.861 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Aysania 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aysania

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.362.926,00 ₫
    8.884.486  - 113.150.405  8.884.486 ₫ - 113.150.405 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Aparan 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aparan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 76.825.106  6.431.573 ₫ - 76.825.106 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Anklars 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Verdot 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verdot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    27.196.850,00 ₫
    10.222.592  - 285.225.059  10.222.592 ₫ - 285.225.059 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Olocufe 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olocufe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.314.911,00 ₫
    8.619.581  - 106.711.755  8.619.581 ₫ - 106.711.755 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Mtsamboro 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mtsamboro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    17.386.047,00 ₫
    8.171.281  - 101.164.608  8.171.281 ₫ - 101.164.608 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Moratuoa 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Moratuoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    19.162.550,00 ₫
    9.271.654  - 111.112.679  9.271.654 ₫ - 111.112.679 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Macaroes 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Macaroes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.598.480,00 ₫
    7.747.604  - 253.173.321  7.747.604 ₫ - 253.173.321 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Kuyaykim 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuyaykim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    25.605.161,00 ₫
    10.143.347  - 151.357.769  10.143.347 ₫ - 151.357.769 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Kuthanda 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuthanda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.029.248,00 ₫
    8.701.090  - 111.240.035  8.701.090 ₫ - 111.240.035 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Kujeclahay 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kujeclahay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    26.776.570,00 ₫
    9.801.462  - 159.494.525  9.801.462 ₫ - 159.494.525 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Khushab 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Khushab

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    21.579.519,00 ₫
    10.064.103  - 125.489.968  10.064.103 ₫ - 125.489.968 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Dolcetto 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolcetto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.688.974,00 ₫
    6.962.230  - 222.961.200  6.962.230 ₫ - 222.961.200 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Clafoutis 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clafoutis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.390.378,00 ₫
    8.380.148  - 237.522.455  8.380.148 ₫ - 237.522.455 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Bumpe 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bumpe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.569.345,00 ₫
    8.954.674  - 107.716.469  8.954.674 ₫ - 107.716.469 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Boltony 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boltony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.179.700,00 ₫
    10.737.684  - 134.914.447  10.737.684 ₫ - 134.914.447 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Arohakoe 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arohakoe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Acoua 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acoua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.608.514,00 ₫
    6.516.478  - 85.711.856  6.516.478 ₫ - 85.711.856 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Outih 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Outih

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    20.998.767,00 ₫
    10.222.592  - 140.150.276  10.222.592 ₫ - 140.150.276 ₫
  52. Nhẫn Puefin 0.203 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puefin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.203 crt - VS

    20.841.409,00 ₫
    10.698.062  - 125.489.968  10.698.062 ₫ - 125.489.968 ₫
  53. Nhẫn Mozona 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mozona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.900.956,00 ₫
    8.293.545  - 119.872.069  8.293.545 ₫ - 119.872.069 ₫
  54. Nhẫn Orbili 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orbili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.520.793,00 ₫
    6.304.215  - 74.815.679  6.304.215 ₫ - 74.815.679 ₫
  55. Nhẫn Perigord 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perigord

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.698.428,00 ₫
    6.962.230  - 81.339.230  6.962.230 ₫ - 81.339.230 ₫
  56. Nhẫn Piotid 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piotid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.114.946,00 ₫
    6.007.047  - 72.749.654  6.007.047 ₫ - 72.749.654 ₫
  57. Nhẫn Pocalti 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pocalti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.316.921,00 ₫
    6.792.420  - 78.226.037  6.792.420 ₫ - 78.226.037 ₫
  58. Nhẫn Poojaess 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Poojaess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    19.323.303,00 ₫
    9.826.368  - 116.574.916  9.826.368 ₫ - 116.574.916 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Posincer 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Posincer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.853.792,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.155  8.293.545 ₫ - 109.938.155 ₫
  61. Nhẫn Pothro 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pothro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.738.517,00 ₫
    7.193.172  - 128.560.705  7.193.172 ₫ - 128.560.705 ₫
  62. Nhẫn Pouyta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pouyta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.004.088,00 ₫
    6.537.704  - 93.225.966  6.537.704 ₫ - 93.225.966 ₫
  63. Nhẫn Progatel 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Progatel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    12.217.582,00 ₫
    6.346.668  - 78.721.323  6.346.668 ₫ - 78.721.323 ₫
  64. Nhẫn Phond 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Phond

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    17.184.539,00 ₫
    8.895.240  - 109.626.831  8.895.240 ₫ - 109.626.831 ₫
  65. Nhẫn Pinkerl 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pinkerl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    8.150.904  - 105.169.311  8.150.904 ₫ - 105.169.311 ₫

You’ve viewed 60 of 1859 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng