Đang tải...
Tìm thấy 1859 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Sukra 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  12. Nhẫn xếp chồng Biscep - A 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Biscep - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    17.171.238,00 ₫
    8.395.431  - 229.442.307  8.395.431 ₫ - 229.442.307 ₫
  13. Nhẫn Bilial 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.825.405,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  14. Nhẫn Owicim 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Willian 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    15.747.660,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  16. Nhẫn Owadan 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Owadan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    11.958.903,00 ₫
    6.474.025  - 75.947.748  6.474.025 ₫ - 75.947.748 ₫
  17. Nhẫn Betsabea 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Betsabea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    46.820.436,00 ₫
    11.282.776  - 178.994.426  11.282.776 ₫ - 178.994.426 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  19. Nhẫn Hast 1.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  20. Nhẫn Acwella 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  21. Nhẫn Adaill 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adaill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.296.769,00 ₫
    8.044.773  - 103.881.580  8.044.773 ₫ - 103.881.580 ₫
  22. Nhẫn Vitoria 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vitoria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    15.969.262,00 ₫
    7.747.604  - 94.881.623  7.747.604 ₫ - 94.881.623 ₫
  23. Nhẫn Dossleyn Women 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  24. Nhẫn Mika 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  25. Nhẫn Denaen 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Denaen

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.196 crt - AAA

    14.902.570,00 ₫
    7.661.850  - 90.112.779  7.661.850 ₫ - 90.112.779 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Doldun - A 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doldun - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    5.922.141  - 73.004.363  5.922.141 ₫ - 73.004.363 ₫
  27. Bộ cô dâu Fashionable Ring B 0.143 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Fashionable Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.143 crt - VS

    17.670.480,00 ₫
    7.052.796  - 80.037.348  7.052.796 ₫ - 80.037.348 ₫
  28. Nhẫn Pouyta 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pouyta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.004.088,00 ₫
    6.537.704  - 93.225.966  6.537.704 ₫ - 93.225.966 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Zulma 0.145 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zulma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.145 crt - AAA

    20.178.299,00 ₫
    8.545.430  - 115.683.409  8.545.430 ₫ - 115.683.409 ₫
  30. Nhẫn Bleparospasm 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  31. Nhẫn Mireinio 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mireinio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.839.173,00 ₫
    5.773.557  - 66.763.829  5.773.557 ₫ - 66.763.829 ₫
  32. Nhẫn Minimo 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  33. Nhẫn Bavegels - J 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    32.355.977,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  34. Nhẫn Arash 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    16.987.843,00 ₫
    8.232.413  - 101.801.403  8.232.413 ₫ - 101.801.403 ₫
  35. Nhẫn Parsal 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Santaella 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Santaella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.808.509,00 ₫
    7.365.531  - 97.089.161  7.365.531 ₫ - 97.089.161 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Danden - A 0.12 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Danden - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.712.877,00 ₫
    5.285.352  - 64.061.014  5.285.352 ₫ - 64.061.014 ₫
  38. Nhẫn Povrzete 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.672.279,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  39. Nhẫn Prakas 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.164 crt - AAA

    17.724.254,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  40. Nhẫn Chanlita 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chanlita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    17.638.499,00 ₫
    7.068.362  - 79.117.544  7.068.362 ₫ - 79.117.544 ₫
  41. Nhẫn Peyne 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    17.842.839,00 ₫
    8.049.018  - 103.372.149  8.049.018 ₫ - 103.372.149 ₫
  42. Nhẫn Twang 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Twang

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.175.567,00 ₫
    8.843.731  - 111.905.124  8.843.731 ₫ - 111.905.124 ₫
  43. Nhẫn Befogess 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  44. Nhẫn Hemaround 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hemaround

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    24.073.751,00 ₫
    10.519.761  - 135.975.765  10.519.761 ₫ - 135.975.765 ₫
  45. Nhẫn Yedprior 0.178 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  46. Nhẫn Ergit 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ergit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.080.021,00 ₫
    8.008.263  - 133.655.020  8.008.263 ₫ - 133.655.020 ₫
  47. Nhẫn Karina 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.136 crt - AAA

    23.961.676,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  48. Nhẫn Aflanse 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aflanse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    22.852.248,00 ₫
    9.806.556  - 121.258.854  9.806.556 ₫ - 121.258.854 ₫
  49. Nhẫn Hakili 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hakili

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.617.061,00 ₫
    9.786.745  - 120.310.743  9.786.745 ₫ - 120.310.743 ₫
  50. Nhẫn Aisin 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aisin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    19.762.263,00 ₫
    9.510.803  - 123.749.412  9.510.803 ₫ - 123.749.412 ₫
  51. Nhẫn Boltony 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boltony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.179.700,00 ₫
    10.737.684  - 134.914.447  10.737.684 ₫ - 134.914.447 ₫
  52. Nhẫn xếp chồng Embier - B 0.125 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Embier - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.113.997,00 ₫
    6.643.836  - 77.900.569  6.643.836 ₫ - 77.900.569 ₫
  53. Bộ cô dâu Marvelous Ring B 0.21 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    18.783.306,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brando 0.115 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brando

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    25.490.256,00 ₫
    10.780.137  - 134.150.306  10.780.137 ₫ - 134.150.306 ₫
  58. Nhẫn Aspergill 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    25.411.009,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  59. Nhẫn Unuk 0.116 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  60. Nhẫn Camie 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Camie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.508 crt - AAA

    22.921.871,00 ₫
    9.843.915  - 156.239.822  9.843.915 ₫ - 156.239.822 ₫
  61. Bộ cô dâu Blooming Ring B 0.18 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫
  62. Nhẫn Ppeland 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ppeland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.456 crt - AAA

    16.823.409,00 ₫
    7.492.888  - 102.975.921  7.492.888 ₫ - 102.975.921 ₫
  63. Nhẫn Karrie 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.158.318,00 ₫
    6.431.573  - 81.976.025  6.431.573 ₫ - 81.976.025 ₫
  64. Nhẫn Milota 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    11.559.850,00 ₫
    6.261.762  - 78.806.229  6.261.762 ₫ - 78.806.229 ₫
  65. Nhẫn Torrecampo 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Torrecampo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.934.083,00 ₫
    6.665.062  - 84.876.953  6.665.062 ₫ - 84.876.953 ₫
  66. Nhẫn Ivelisse 0.115 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    16.036.055,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  67. Nhẫn Beneficiary 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Beneficiary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.884.131,00 ₫
    11.114.098  - 138.947.452  11.114.098 ₫ - 138.947.452 ₫
  68. Nhẫn xếp chồng Mioruilt 0.112 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Mioruilt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    15.407.755,00 ₫
    6.601.383  - 91.032.585  6.601.383 ₫ - 91.032.585 ₫
  69. Nhẫn Gabrielle 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    18.808.494,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫

You’ve viewed 240 of 1859 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng