Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.524,00 ₫
    5.961.523  - 72.268.265  5.961.523 ₫ - 72.268.265 ₫
  2. Nhẫn Soderman Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.853.700,00 ₫
    4.724.609  - 114.161.159  4.724.609 ₫ - 114.161.159 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.619.352,00 ₫
    4.890.342  - 62.318.880  4.890.342 ₫ - 62.318.880 ₫
  4. Bộ Nhẫn Cưới Dreamy-Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Dreamy-Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    24.433.866,00 ₫
    6.221.073  - 119.041.226  6.221.073 ₫ - 119.041.226 ₫
  5. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    15.951.470,00 ₫
    5.839.860  - 81.974.334  5.839.860 ₫ - 81.974.334 ₫
  6. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    10.276.800,00 ₫
    4.558.335  - 67.955.961  4.558.335 ₫ - 67.955.961 ₫
  7. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    21.407.412,00 ₫
    6.677.988  - 125.556.995  6.677.988 ₫ - 125.556.995 ₫
  8. Nhẫn Malika Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.084.066,00 ₫
    5.898.258  - 67.847.819  5.898.258 ₫ - 67.847.819 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Edera Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.536.689,00 ₫
    6.368.692  - 88.003.451  6.368.692 ₫ - 88.003.451 ₫
  11. Bộ Nhẫn Cưới Precious Moments Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    30.065.816,00 ₫
    7.996.012  - 128.355.258  7.996.012 ₫ - 128.355.258 ₫
  12. Nhẫn Zangoose Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    32.323.625,00 ₫
    7.319.291  - 112.417.305  7.319.291 ₫ - 112.417.305 ₫
  13. Nhẫn Harriet Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    13.426.810,00 ₫
    4.150.626  - 64.752.148  4.150.626 ₫ - 64.752.148 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Bavegels - D Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    33.135.799,00 ₫
    7.007.832  - 142.589.920  7.007.832 ₫ - 142.589.920 ₫
  16. Nhẫn Marguerita Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.213.646,00 ₫
    6.637.974  - 81.582.306  6.637.974 ₫ - 81.582.306 ₫
  17. Nhẫn Angelina Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.566.242,00 ₫
    6.683.395  - 68.712.981  6.683.395 ₫ - 68.712.981 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    11.612.939,00 ₫
    5.404.033  - 68.091.144  5.404.033 ₫ - 68.091.144 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Stella Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.362.541,00 ₫
    6.842.369  - 77.040.194  6.842.369 ₫ - 77.040.194 ₫
  21. Nhẫn Vind - A Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    29.438.032,00 ₫
    7.650.216  - 109.456.823  7.650.216 ₫ - 109.456.823 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    44.680.068,00 ₫
    11.147.103  - 268.403.768  11.147.103 ₫ - 268.403.768 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.349.681,00 ₫
    4.890.342  - 62.318.880  4.890.342 ₫ - 62.318.880 ₫
  24. Nhẫn Botello Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.924.972,00 ₫
    4.972.532  - 72.673.813  4.972.532 ₫ - 72.673.813 ₫
  25. Nhẫn Marileno Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    40.081.178,00 ₫
    7.172.754  - 170.937.580  7.172.754 ₫ - 170.937.580 ₫
  26. Nhẫn Consecratedness B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.003.268,00 ₫
    5.301.294  - 69.186.117  5.301.294 ₫ - 69.186.117 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Does Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    16.135.587,00 ₫
    7.117.329  - 83.617.067  7.117.329 ₫ - 83.617.067 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    23.483.267,00 ₫
    6.534.154  - 112.985.075  6.534.154 ₫ - 112.985.075 ₫
  30. Nhẫn Travis Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    53.758.346,00 ₫
    8.542.958  - 234.364.947  8.542.958 ₫ - 234.364.947 ₫
  31. Nhẫn Resaixa Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    9.896.669,00 ₫
    5.239.652  - 70.362.201  5.239.652 ₫ - 70.362.201 ₫
  32. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.243.615,00 ₫
    6.396.810  - 93.410.729  6.396.810 ₫ - 93.410.729 ₫
  33. Nhẫn Holz Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    22.727.058,00 ₫
    4.684.054  - 180.265.133  4.684.054 ₫ - 180.265.133 ₫
  34. Nhẫn Noelia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    58.555.143,00 ₫
    15.591.345  - 1.305.654.902  15.591.345 ₫ - 1.305.654.902 ₫
  35. Nhẫn Yldrost Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    14.069.195,00 ₫
    6.042.633  - 140.724.410  6.042.633 ₫ - 140.724.410 ₫
  36. Nhẫn Kalonnie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.792.916,00 ₫
    5.925.835  - 83.745.213  5.925.835 ₫ - 83.745.213 ₫
  37. Nhẫn Masha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.548.246,00 ₫
    5.373.482  - 57.952.498  5.373.482 ₫ - 57.952.498 ₫
  38. Nhẫn Kalundra Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    13.476.556,00 ₫
    5.465.676  - 70.105.352  5.465.676 ₫ - 70.105.352 ₫
  39. Nhẫn Kathrine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    18.701.611,00 ₫
    7.797.295  - 98.304.316  7.797.295 ₫ - 98.304.316 ₫
  40. Nhẫn Gaal Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.886.083,00 ₫
    6.123.742  - 69.943.142  6.123.742 ₫ - 69.943.142 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.349.681,00 ₫
    4.890.342  - 62.318.880  4.890.342 ₫ - 62.318.880 ₫
  42. Nhẫn Giftani Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    25.106.261,00 ₫
    11.088.975  - 201.326.479  11.088.975 ₫ - 201.326.479 ₫
  43. Nhẫn Gaur Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    17.185.950,00 ₫
    7.513.953  - 212.506.025  7.513.953 ₫ - 212.506.025 ₫
  44. Nhẫn Aldatu Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    18.418.540,00 ₫
    7.603.984  - 94.046.081  7.603.984 ₫ - 94.046.081 ₫
  45. Nhẫn Pamela Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    27.843.425,00 ₫
    6.883.464  - 121.244.687  6.883.464 ₫ - 121.244.687 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    18.324.183,00 ₫
    6.402.216  - 206.936.530  6.402.216 ₫ - 206.936.530 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn SYLVIE Kijany Eternity

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    40.980.408,00 ₫
    14.052.163  - 210.545.890  14.052.163 ₫ - 210.545.890 ₫
  49. Nhẫn Golben Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    15.288.537,00 ₫
    6.245.406  - 90.571.906  6.245.406 ₫ - 90.571.906 ₫
  50. Nhẫn Mcatee Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.001.756,00 ₫
    6.204.851  - 79.297.729  6.204.851 ₫ - 79.297.729 ₫
  51. Nhẫn Ad Hoc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    33.766.559,00 ₫
    6.144.019  - 151.985.068  6.144.019 ₫ - 151.985.068 ₫
  52. Nhẫn Norene Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    37.133.130,00 ₫
    9.368.109  - 151.336.193  9.368.109 ₫ - 151.336.193 ₫
  53. Nhẫn Mila Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    16.790.948,00 ₫
    7.102.459  - 86.097.381  7.102.459 ₫ - 86.097.381 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    37.466.489,00 ₫
    11.193.065  - 163.759.417  11.193.065 ₫ - 163.759.417 ₫
  55. Nhẫn Sifnas Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    98.384.614,00 ₫
    7.847.312  - 259.752.122  7.847.312 ₫ - 259.752.122 ₫
  56. Nhẫn Kambelle Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    24.045.894,00 ₫
    7.382.556  - 112.295.646  7.382.556 ₫ - 112.295.646 ₫
  57. Nhẫn Mannas - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    22.434.795,00 ₫
    7.397.156  - 135.073.804  7.397.156 ₫ - 135.073.804 ₫
  58. Nhẫn Scarlett Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    41.524.920,00 ₫
    8.869.828  - 192.431.504  8.869.828 ₫ - 192.431.504 ₫
  59. Bộ Nhẫn Cưới Elegance-Nhẫn B Eternity

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Elegance-Nhẫn B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    22.501.845,00 ₫
    7.343.083  - 113.498.763  7.343.083 ₫ - 113.498.763 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Brooke Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.058.491,00 ₫
    8.175.804  - 102.521.987  8.175.804 ₫ - 102.521.987 ₫
  62. Nhẫn Oshrat Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    23.200.195,00 ₫
    5.697.918  - 123.218.344  5.697.918 ₫ - 123.218.344 ₫
  63. Nhẫn Promij Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    16.442.991,00 ₫
    7.358.223  - 96.330.654  7.358.223 ₫ - 96.330.654 ₫
  64. Nhẫn Dored Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.559.019,00 ₫
    6.509.010  - 73.795.824  6.509.010 ₫ - 73.795.824 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    35.676.408,00 ₫
    10.056.455  - 236.365.640  10.056.455 ₫ - 236.365.640 ₫
  66. Nhẫn Margareta Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Margareta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    26.383.461,00 ₫
    10.125.128  - 135.195.471  10.125.128 ₫ - 135.195.471 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng