Đang tải...
Tìm thấy 326 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Eternity Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.524,00 ₫
    5.961.523  - 66.915.060  5.961.523 ₫ - 66.915.060 ₫
  2. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Dreamy-nhẫn B Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Dreamy-Nhẫn B

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    24.433.866,00 ₫
    6.221.073  - 83.677.626  6.221.073 ₫ - 83.677.626 ₫
  3. Eternity Nhẫn Soderman Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.853.700,00 ₫
    4.724.609  - 84.421.129  4.724.609 ₫ - 84.421.129 ₫
  4. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Precious Moments B Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn B

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    30.065.816,00 ₫
    7.996.012  - 106.212.454  7.996.012 ₫ - 106.212.454 ₫
  5. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Glowing Beauty-nhẫn B Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn B

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.585 crt - AAA

    16.513.826,00 ₫
    6.677.988  - 89.274.158  6.677.988 ₫ - 89.274.158 ₫
  6. Eternity Nhẫn Stella Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.362.541,00 ₫
    6.842.369  - 70.091.842  6.842.369 ₫ - 70.091.842 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Eternity Nhẫn Syfig - B Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.673.078,00 ₫
    4.890.342  - 56.370.874  4.890.342 ₫ - 56.370.874 ₫
  8. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Graceful-nhẫn B Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn B

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    15.951.470,00 ₫
    5.839.860  - 66.158.046  5.839.860 ₫ - 66.158.046 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Eternity Nhẫn Harriet Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    13.426.810,00 ₫
    4.150.626  - 56.100.503  4.150.626 ₫ - 56.100.503 ₫
  11. Eternity Nhẫn Zangoose Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    32.323.625,00 ₫
    7.319.291  - 112.417.305  7.319.291 ₫ - 112.417.305 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Eternity Nhẫn Grede - B Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    10.612.592,00 ₫
    5.404.033  - 61.845.738  5.404.033 ₫ - 61.845.738 ₫
  13. Eternity Nhẫn Malika Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.084.066,00 ₫
    5.898.258  - 67.847.819  5.898.258 ₫ - 67.847.819 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Eternity Nhẫn Botello Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.924.972,00 ₫
    4.972.532  - 63.697.731  4.972.532 ₫ - 63.697.731 ₫
  16. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Crinkly B Vàng Trắng 585 Đá Thạch Anh Tím

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng Trắng 585 & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    10.276.800,00 ₫
    4.558.335  - 60.250.590  4.558.335 ₫ - 60.250.590 ₫
  17. Eternity Nhẫn Holz Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    22.727.058,00 ₫
    4.684.054  - 161.826.314  4.684.054 ₫ - 161.826.314 ₫
  18. Eternity Nhẫn Golben Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    13.395.989,00 ₫
    6.245.406  - 78.675.894  6.245.406 ₫ - 78.675.894 ₫
    Mới

  19. Thiết kế mới nhất
  20. Eternity Nhẫn Vind - A Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    29.438.032,00 ₫
    7.650.216  - 109.456.823  7.650.216 ₫ - 109.456.823 ₫
  21. Eternity Nhẫn Edera Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.536.689,00 ₫
    6.368.692  - 69.077.978  6.368.692 ₫ - 69.077.978 ₫
  22. Eternity Nhẫn Marguerita Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.213.646,00 ₫
    6.637.974  - 75.634.300  6.637.974 ₫ - 75.634.300 ₫
  23. Eternity Nhẫn Yldrost Vàng 585 Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.9 crt - AAAAA

    10.554.465,00 ₫
    6.042.633  - 105.036.374  6.042.633 ₫ - 105.036.374 ₫
    Mới

  24. Eternity Nhẫn Masha Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.548.246,00 ₫
    5.373.482  - 56.168.097  5.373.482 ₫ - 56.168.097 ₫
  25. Eternity Nhẫn Giftani Vàng 585 Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.708 crt - AAAAA

    22.348.550,00 ₫
    11.088.975  - 166.233.244  11.088.975 ₫ - 166.233.244 ₫
    Mới

  26. Eternity Nhẫn Consecratedness B Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.624.759,00 ₫
    5.301.294  - 62.048.510  5.301.294 ₫ - 62.048.510 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Eternity Nhẫn Does Vàng 585 Kim Cương Đen

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 585 & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    16.135.587,00 ₫
    7.117.329  - 53.877.037  7.117.329 ₫ - 53.877.037 ₫
  29. Eternity Nhẫn Roosevelt Vàng Trắng 585 Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 585 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    14.297.653,00 ₫
    5.941.246  - 1.956.826.377  5.941.246 ₫ - 1.956.826.377 ₫
  30. Eternity Nhẫn Ariassna Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.022.076,00 ₫
    6.813.170  - 65.738.982  6.813.170 ₫ - 65.738.982 ₫
  31. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Gemmiferous B Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Gemmiferous Nhẫn B

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.342 crt - AAA

    17.141.070,00 ₫
    7.029.461  - 97.547.295  7.029.461 ₫ - 97.547.295 ₫
  32. Eternity Nhẫn Bavegels - D Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    33.135.799,00 ₫
    7.007.832  - 111.660.288  7.007.832 ₫ - 111.660.288 ₫
  33. Eternity Nhẫn Bộ Cưới Lovebirds-nhẫn B Vàng 585 Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn B

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.243.615,00 ₫
    6.396.810  - 74.809.692  6.396.810 ₫ - 74.809.692 ₫
  34. Eternity Nhẫn Norene Vàng 585 Kim Cương Đen

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 585 & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    37.133.130,00 ₫
    9.368.109  - 151.336.193  9.368.109 ₫ - 151.336.193 ₫
  35. Eternity Nhẫn Sifnas Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    98.384.614,00 ₫
    7.847.312  - 238.663.737  7.847.312 ₫ - 238.663.737 ₫
  36. Eternity Nhẫn Kalundra Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    13.476.556,00 ₫
    5.465.676  - 57.993.049  5.465.676 ₫ - 57.993.049 ₫
  37. Eternity Nhẫn Charlott Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    2 crt - AAA

    18.671.060,00 ₫
    7.782.695  - 247.180.203  7.782.695 ₫ - 247.180.203 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Eternity Nhẫn Fendr - B Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.349.681,00 ₫
    4.890.342  - 56.370.874  4.890.342 ₫ - 56.370.874 ₫
  39. Eternity Nhẫn Rosalie Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    16.242.111,00 ₫
    6.677.988  - 70.632.570  6.677.988 ₫ - 70.632.570 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Eternity Nhẫn Geraldine Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    23.483.267,00 ₫
    6.534.154  - 76.702.238  6.534.154 ₫ - 76.702.238 ₫
  41. Eternity Nhẫn Gaal Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.886.083,00 ₫
    6.123.742  - 65.779.538  6.123.742 ₫ - 65.779.538 ₫
  42. Eternity Nhẫn Marileno Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    2 crt - AAA

    18.127.629,00 ₫
    7.172.754  - 170.937.580  7.172.754 ₫ - 170.937.580 ₫
  43. Eternity Nhẫn Noelia Vàng Trắng 585 Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng Trắng 585 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    4.9 crt - AAA

    51.039.027,00 ₫
    15.591.345  - 1.305.654.902  15.591.345 ₫ - 1.305.654.902 ₫
  44. Eternity Nhẫn Angelina Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.566.242,00 ₫
    6.683.395  - 64.279.013  6.683.395 ₫ - 64.279.013 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Eternity Nhẫn Scump - B Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.349.681,00 ₫
    4.890.342  - 56.370.874  4.890.342 ₫ - 56.370.874 ₫
  46. Eternity Nhẫn Travis Vàng 585 Ngọc Lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 585 & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    53.758.346,00 ₫
    8.542.958  - 234.364.947  8.542.958 ₫ - 234.364.947 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Eternity Nhẫn Mannas - B Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.666 crt - AAA

    17.784.536,00 ₫
    7.397.156  - 109.064.796  7.397.156 ₫ - 109.064.796 ₫
  49. Eternity Nhẫn Ad Hoc Vàng 585 Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 585 & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    33.766.559,00 ₫
    6.144.019  - 151.985.068  6.144.019 ₫ - 151.985.068 ₫
  50. Eternity Nhẫn Chac Vàng 585 Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    1.376 crt - AAAAA

    24.438.192,00 ₫
    13.058.576  - 200.664.087  13.058.576 ₫ - 200.664.087 ₫
    Mới

  51. Eternity Nhẫn Clemita Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.496.218,00 ₫
    6.921.316  - 66.049.901  6.921.316 ₫ - 66.049.901 ₫
  52. Eternity Nhẫn Oshrat Vàng Hồng 585 Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 585 & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    23.200.195,00 ₫
    5.697.918  - 123.218.344  5.697.918 ₫ - 123.218.344 ₫
  53. Eternity Nhẫn Mila Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    16.790.948,00 ₫
    7.102.459  - 76.202.061  7.102.459 ₫ - 76.202.061 ₫
  54. Eternity Nhẫn Duamutef Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.845.874,00 ₫
    7.137.606  - 75.674.853  7.137.606 ₫ - 75.674.853 ₫
  55. Eternity Nhẫn Kathrine Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    18.701.611,00 ₫
    7.797.295  - 92.058.910  7.797.295 ₫ - 92.058.910 ₫
  56. Eternity Nhẫn Mcatee Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.001.756,00 ₫
    6.204.851  - 73.647.123  6.204.851 ₫ - 73.647.123 ₫
  57. Eternity Nhẫn Dossleyn Women Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.749.195,00 ₫
    6.245.406  - 78.675.894  6.245.406 ₫ - 78.675.894 ₫
  58. Eternity Nhẫn Scarlett Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    41.524.920,00 ₫
    8.869.828  - 145.117.820  8.869.828 ₫ - 145.117.820 ₫
  59. Eternity Nhẫn Bavegels - L Vàng Trắng 585 Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    19.348.861,00 ₫
    9.197.779  - 137.209.675  9.197.779 ₫ - 137.209.675 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Eternity Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.792.916,00 ₫
    5.925.835  - 64.819.739  5.925.835 ₫ - 64.819.739 ₫
  62. Eternity Nhẫn Promij Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    15.118.208,00 ₫
    7.358.223  - 88.003.446  7.358.223 ₫ - 88.003.446 ₫
    Mới

  63. Eternity Nhẫn Akane Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 585 & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    87.378.909,00 ₫
    11.485.058  - 205.584.711  11.485.058 ₫ - 205.584.711 ₫
  64. Eternity Nhẫn Sofi Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    77.696.638,00 ₫
    15.406.416  - 217.940.342  15.406.416 ₫ - 217.940.342 ₫
  65. Eternity Nhẫn Dorothy Vàng 585 Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Vàng 585 & Đá Thạch Anh Tím

    2.88 crt - AAA

    20.212.675,00 ₫
    10.049.426  - 248.802.382  10.049.426 ₫ - 248.802.382 ₫
  66. Eternity Nhẫn Edrie Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    13.476.557,00 ₫
    5.465.676  - 57.993.050  5.465.676 ₫ - 57.993.050 ₫

You’ve viewed 60 of 326 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng