Đang tải...
Tìm thấy 141 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Krya Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.741.717,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  8. Nhẫn Kanto Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.061.540,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  9. Nhẫn Resnitsa Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    13.752.102,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  10. Nhẫn Lios Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    16.242.091,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  11. Nhẫn Kuangaza Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    24.752.712,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  12. Nhẫn Lavni Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.666.800,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  13. Nhẫn Monyetla Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    11.051.549,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  14. Nhẫn Skjold Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    24.382.241,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  15. Nhẫn Semesta Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    17.472.650,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  16. Nhẫn Patua Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    16.153.223,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  17. Nhẫn Ripset Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.215.488,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  18. Nhẫn Sciath Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    12.682.014,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  19. Nhẫn Skrika Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.732.403,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  20. Nhẫn Tameng Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    19.448.679,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  21. Nhẫn Volomaso Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    19.281.417,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  22. Nhẫn Wimper Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.958.027,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Taming Evil Eye

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    15.059.643,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  24. Nhẫn Venster Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.277.298,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  25. Nhẫn đeo ngón út Visate Evil Eye

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.315.407,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Dritare Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.933.319,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  28. Nhẫn Visums Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    24.332.713,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  29. Nhẫn Leihoa Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.275.219,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  30. Nhẫn Umbala Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    20.547.635,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  31. Nhẫn Trepavica Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    14.466.439,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  32. Nhẫn Exagerado Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.251.245,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  33. Nhẫn Rozalive Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    13.687.291,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  34. Nhẫn Vindue Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.925.947,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫
  35. Nhẫn Sgiath Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    11.935.413,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫
  36. Nhẫn Scut Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    15.824.072,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  37. Nhẫn Scudo Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    13.953.328,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  38. Nhẫn Ripsmed Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ripsmed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    17.330.011,00 ₫
    7.280.625  - 90.806.171  7.280.625 ₫ - 90.806.171 ₫
  39. Nhẫn Phokaia Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    23.129.323,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  40. Nhẫn Pestana Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Pestana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.575.967,00 ₫
    6.969.023  - 82.980.734  6.969.023 ₫ - 82.980.734 ₫
  41. Nhẫn Marsyas Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    26.107.516,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  42. Nhẫn Lucilife Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    14.637.664,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  43. Nhẫn Laodikya Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  44. Nhẫn Klaros Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    17.287.558,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  45. Nhẫn Giogia Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    17.434.727,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  46. Nhẫn đeo ngón út Germanic Evil Eye

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.626.443,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  47. Nhẫn Finster Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Finster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    10.710.231,00 ₫
    5.370.257  - 60.410.086  5.370.257 ₫ - 60.410.086 ₫
  48. Nhẫn Fenestro Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    14.905.964,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  49. Nhẫn Crownprincess Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Crownprincess

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    15.675.771,00 ₫
    7.091.286  - 95.744.821  7.091.286 ₫ - 95.744.821 ₫
  50. Nhẫn Blek Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    14.798.135,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  51. Nhẫn Assos Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.443.048,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  52. Nhẫn Aphrodis Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    18.121.610,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  53. Nhẫn Zokongola Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    22.214.610,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  54. Nhẫn Prozor Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    12.146.827,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  55. Nhẫn Crowning Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    15.175.114,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  56. Nhẫn Knidos Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    21.375.180,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  57. Nhẫn Ingabo Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    17.575.670,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  58. Nhẫn Hierapolis Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    19.037.455,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  59. Nhẫn Mepagos Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.360.392,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  60. Nhẫn Bendito Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Bendito

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    30.473.911,00 ₫
    10.400.894  - 147.551.185  10.400.894 ₫ - 147.551.185 ₫
  61. Nhẫn Steller Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    25.866.102,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  62. Nhẫn Matagofie Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.141.605,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  63. Nhẫn Restesig Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Restesig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    26.411.193,00 ₫
    10.301.837  - 138.678.584  10.301.837 ₫ - 138.678.584 ₫
  64. Nhẫn Ventana Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    14.896.625,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  65. Nhẫn Tripolissasv Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Tripolissasv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.362 crt - VS

    27.282.320,00 ₫
    11.054.663  - 137.716.319  11.054.663 ₫ - 137.716.319 ₫
  66. Nhẫn Sardes Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Sardes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.65 crt - VS

    33.690.971,00 ₫
    12.353.715  - 158.801.133  12.353.715 ₫ - 158.801.133 ₫
  67. Nhẫn Ragyog Evil Eye

    Nhẫn GLAMIRA Ragyog

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.365 crt - AAA

    17.728.499,00 ₫
    8.375.054  - 111.438.147  8.375.054 ₫ - 111.438.147 ₫

You’ve viewed 120 of 141 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng